• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/22

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

22 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

食品

shí pịn đồ ăn

eat

到...去...

đi ... đến dào... qù...

đi

饿

è đồ ăn

kẹ khát

封信

phong thư

pings chai lo

寄信

gửi thư jì xìn

ná. cầm

照片儿

zhaof pianr- ảnh

sòng đưa tiễn

做客

zùo kè làm khách

如果 ....就...

rú gụo jiuf nếu ... thì ..

称呼

cheng- hu xưng hô

家人

jia rén ngườu nhà


ngươhc lại người ta

按照

àn zhào theo( kế hoạch,..)

蛛蛛

zhūzhu


chú

chú

阿姨

a- yí dì

兄弟

xiong- dì anh em

还是 ... 好

còn tốt hơn hái shi hạo

鲜花

xian-hua- hoa tươi

主人

zhuj ren chủ nhân

一般

yi ban chung thông thường