Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
食品 |
shí pịn đồ ăn |
eat |
|
到...去... |
đi ... đến dào... qù... |
đi |
|
饿 |
è đồ ăn |
|
|
渴 |
kẹ khát |
|
|
封信 |
phong thư |
|
|
瓶 |
pings chai lo |
|
|
寄信 |
gửi thư jì xìn |
|
|
拿 |
ná. cầm |
|
|
照片儿 |
zhaof pianr- ảnh |
|
|
送 |
sòng đưa tiễn |
|
|
做客 |
zùo kè làm khách |
|
|
如果 ....就... |
rú gụo jiuf nếu ... thì .. |
|
|
称呼 |
cheng- hu xưng hô |
|
|
家人 |
jia rén ngườu nhà ngươhc lại người ta |
|
|
按照 |
àn zhào theo( kế hoạch,..) |
|
|
蛛蛛 |
zhūzhu chú |
chú |
|
阿姨 |
a- yí dì |
|
|
兄弟 |
xiong- dì anh em |
|
|
还是 ... 好 |
còn tốt hơn hái shi hạo |
|
|
鲜花 |
xian-hua- hoa tươi |
|
|
主人 |
zhuj ren chủ nhân |
|
|
一般 |
yi ban chung thông thường |
|