Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Nhượng, cho phép |
Ràng 让 |
|
Mọi người |
Da4 jia1 大家 |
|
Nói, đàm thoại |
Tán 谈 |
|
Tự mình, bản thân |
Zi4 ji3 自己 |
|
Sở thích |
Ài hào 爱好 |
|
Kinh kịch |
Jing1 ju4 京剧 |
|
Thích |
Xi3 huan 喜欢 |
|
Vô cùng, đặc biệt |
Fei1 chang2 非常 |
|
Hát |
Chàng 唱 |
|
Máy tính |
Dian4 nao3 电脑 |
|
Cảm thấy, thấy |
Gan3 dao4 感到 |
|
Tâm tình, tâm trạng |
Xin1 qing2 心情 |
|
Vui vẻ, vui mừng |
Yú kuài 愉快 |
|
Nghiệp dư, không chuyên |
Yè yú 业余 |
|
Trước đây, trước kia |
Yi3 qian2 以前 |
|
Thư pháp |
Shu1 fa3 书法 |
|
Đặc biệt |
Tè bié 特别 |
|
Cảm thấy hứng thú |
Gan3 xing4 qu4 感兴趣 |
|
Niềm hứng thú |
Xìng qù 兴趣 |
|
Phái, cử đi |
Pài 派 |
|
Vui mừng |
Gao1 xing4 高兴 |
|
Vẽ |
Huà 画 |
|
Bức tranh |
Huàr 画儿 |