Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
Mỗi |
Mei3 每 |
|
Nửa, một nửa |
Bàn 半 |
|
Ngủ dậy |
Qi3 chuang2 起床 |
|
Sau này, sau khi |
Yi3 hou4 以后 |
|
Kém, thiếu |
Chà 差 |
|
Tiết học |
Jié 节 |
|
Phòng học |
Jiào shì 教室 |
|
Sân tập, bãi tập |
Cao1 chang3 操场 |
|
Rèn luyện, tôi luyện |
Duàn liàn 锻炼 |
|
Tắm, tắm rửa |
Xi3 zao3 洗澡 |
|
Sau đó |
Rán hòu 然后 |
|
Ngủ |
Shùi jiào 睡觉 |
|
Trèo, bò, leo trèo |
Pá 爬 |
|
Núi |
Shan1 山 |
|
Lớp, năm thứ |
Nián jí 年级 |
|
Xuất phát |
Chu1 fa1 出发 |
|
Trước |
Qián 前 |
|
Tập hợp |
Jí hé 集合 |
|
Một khắcleen |
Kè 刻 |
|
Lên xeddungs |
Shang4 che1 上车 |
|
Đúng giờ |
Zhun3 shi2 准时 |
|
Mang, đưa |
Dài 带 |