• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/22

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

22 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Mỗi

Mei3


Nửa, một nửa

Bàn


Ngủ dậy

Qi3 chuang2


起床

Sau này, sau khi

Yi3 hou4


以后

Kém, thiếu

Chà


Tiết học

Jié


Phòng học

Jiào shì


教室

Sân tập, bãi tập

Cao1 chang3


操场

Rèn luyện, tôi luyện

Duàn liàn


锻炼

Tắm, tắm rửa

Xi3 zao3


洗澡

Sau đó

Rán hòu


然后

Ngủ

Shùi jiào


睡觉

Trèo, bò, leo trèo


Núi

Shan1


Lớp, năm thứ

Nián jí


年级

Xuất phát

Chu1 fa1


出发

Trước

Qián


Tập hợp

Jí hé


集合

Một khắcleen


Lên xeddungs

Shang4 che1


上车

Đúng giờ

Zhun3 shi2


准时

Mang, đưa

Dài