• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/23

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

23 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Bưu phẩm, bưu kiện

Bao1 guo3


包裹

Nhân tiện, tiện thể

Shùn biàn


顺便

Thế, thay thế


Tem thư

Yóu piào


邮票

Phần, số, bản

Fèn


Thanh niên

Qing1 nian2


青年

Báo

Bào


Báo chí, giấy in báo

Bao4 zhi3


报纸

Cầm, lấy, nhặt


Không cần, không dùng

Bú yòng


不用

Du lịch

Lu:3 xing2


旅行

Đại biểu, đại diện

Dai4 biao3


代表

Đoàn

Tuán


Tham quan

Can1 guan1


参观

Làm

Dang1


Phiên dịchmays

Fan1 yi4


翻译

Máy bay

Fei1 ji1


飞机

Tàu hoả

Huo3 che1


火车

Về, trở về

Huí lai


回来

Làm một việc

Bàn yí jiàn shì


办一件事

Giúp, giúp đỡ

Bang1


Tưới, dội, đổ

Jiao1


Hoa

Hua1