Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
별 로 |
Lắm - hay đi với câu phủ định |
|
별일 |
Bất thường ... Việc lớn |
|
아 직 |
Vẫn chưa |
|
향수병 |
Bệnh nhớ nhà - noun |
|
한옥 체험 |
Trải nghiệm làng cổ hanok |
|
대단하다 |
Tuyệt vời |
|
멋지다 |
Tuyệt vời |
|
서투르다 - 서툴러서 |
Lóng ngóng |
|
참 |
Thực sự |
|
격려하다 - 응원하다 |
Khuyến khích khích lệ |
|
힘내다 |
Vui vẻ lên |
|
그런데 |
Tuy nhiên |