Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
corpse |
tử thitu |
|
tusk |
ngà ( răng đó) |
|
specimen |
mẫu vật |
|
trunk |
vòi voi |
|
convet |
thèm mún |
|
antitheses |
phản đề |
|
wrench |
cái tua vít |
|
engraving |
tranh điêu khắc |
|
utility |
tính thiết thực |
|
aggregate |
tổng thể |
|
suspend |
đình chỉ, gián đoạn |
|
peck |
mổ (chim) |
|
take stock of |
suy nghĩ, cân nhắc |
|
albatross |
chim hải âu |
|
instinctive |
theo bản năng |
|
innate |
bẩm sinh |
|
aptitude |
năng khiếu |
|
manual |
guidebook |
|
generosity |
sự rộng lượng, sự khoan hồng |
|
combustion |
đốt cháy |
|
blandness |
sự dịu dàng, ôn tồn |
|
blandness |
sự dịu dàng, ôn tồn |
|
avalanche |
tấn công dồn dập, tuyết lở |
|
blandness |
sự dịu dàng, ôn tồn |
|
gutter |
máng nước |
|
blandness |
sự dịu dàng, ôn tồn |
|
avalanche |
tấn công dồn dập, tuyết lở |
|
gutter |
máng nước |
|
initiate |
khởi đầu, khởi xướng |
|
commit |
làm, thực hiện |
|
significance |
ý nghĩa |
|
canopy |
tán cây, mái vòm |
|
surgeon |
bác sĩ phẫu thuật |
|
sterilize |
tiệt trùng, khử trùng |
|
on high |
mệnh lệnh đến từ cấp trên |
|
mortal |
chết người (adj) |
|
parchment |
giấy giả da |
|
envisage |
dự tính, suy tưởng |
|
evocation |
sự gợi lại |
|
sequence |
trình tự |