• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/27

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

27 Cards in this Set

  • Front
  • Back

空港

くうこう

不自由


経由

ふじゆう:1/ tàn tật


2/ bất tiện


けいゆ

深刻


深夜


深い

しんこく


しんや


ふかい

降車口><乗車口


下降


降りる


降る

こうしゃぐち: cửa xuống


かこう: rơi, giảm xuống


おりる: xuống xe


ふる: rơi

両親


両方


〜両目


両〜

りょうほう


りょうしん


りょうめ: số thứ tự của xe...

両替=為替


着替える

りょうがえ=かわせ: đổi tiền


きがえる: thay quần áo

*分割


割引


割れる


時間割

ぶんかつ: phân chia


わりびき


われる: vỡ, nứt


じかんわり: tkb lên lớp

増加


増える


割増

ぞうか


ふえる


わりまし: tiền thưởng thêm

優勝


優先


優しい


優れる

ゆうしょう: vô địch


ゆうせん: ưu tiên


やさしい: dễ tính, tốt bụng


すぐれる: xuất sắc

指定席


出席

していせき


しゅっせき

側面


両側


〜側(窓側/通路側)

そくめん: mặt bên, khía cạnh, sườn


りょうそく: 2 mặt


まどがわ/つうろがわ

銀行口座


座席


座る

ぎんこうこうざ: tài khoản ngân hàng


ざせき: ghế ngồi


すわる

寄付


立ち寄る


取り寄せる


年寄り

きふ: quyên góp


たちよる: ghé thăm


とりよせる: order


としより: ng cao tuổi

郵便


郵送

ゆうびん: dv thư từ, bưu phẩm


ゆうそう: chuyển qua đg bưu điện

貯金

ちょきん

郵便局


薬局


放送局

ゆうびんきょく


ほうそうきょく


やっきょく

包帯


小包


包む

ほうたい: đồ băng bó


こづつみ: gói quà, bưu kiện


つつむ

発達


速達


友達

はったつ


そくたつ: chuyển phát nhanh


ともだち

国際


実際

こくさい


じっさい

初診


初旬


初恋


初雪

しょしん


しょじゅん


はつこい


はつゆき

再診


再生


再来年


再び

さいしん


さいせい


さらいねん


ふたたび

診療


医療


治療

しんりょう


いりょう


ちりょう

内科


外科

ないか


げか

産婦人科


主婦

さんふじんか: khoa sản


しゅふ

皮肉な


ひにく: mỉa mai, châm biếm


かわ

皮膚

ひふ: da

救急車


救う

きゅうきゅうしゃ🚑


すくう: cứu