• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/24

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

24 Cards in this Set

  • Front
  • Back

禁煙



禁止

きんえん


きんし

けむり

安静



静か



静まる

あんせい


しずまる

危機


危険


危ない


危うい

きき


きけん


あぶない


あやうい

関心


関係


に関する


関わる

かんしん


かんけい


にかんする


かかわる

転落


落第


落とす


落ちる

てんらく: rơi xuống, bị ráng chức


らくだい: trượt ( thi)


おとす


おちる

落石


磁石


らくせき: đá rơi


じしゃく: nam châm


いし: đá

飛行場


飛ぶ


飛び出す

✈️ひこうじょう


とぶ


とびだす: chạy ra, chuồn khỏi

駐車場

ちゅうしゃじょう

四捨五入


捨てる

ししゃごにゅう


すてる

遊泳


遊ぶ

ゆうえい


あそぶ

水泳


泳ぐ

すいえい


およぐ

喫煙所


喫茶店

🚬きつえんじょ: nơi hút thuốc


☕️きっさてん

非常に

ひじょうに

日常


常識


常に

にちじょう


じょうしき


つねに

御飯


御手洗


御中

ごはん


おてあらい: toilet


おんちゅう: quý( công ty, tổ chức)

受付


受験


受ける

じゅけん


うけつけ


うける

付近


〜付き


日付

ふきん


〜つき


ひづけ: ngày tháng

案内


あんない


あん: gợi ý, đề xuất

議員


会議室


不思議


議論

ぎいん


かいぎしつ


ぎろん


ふしぎ

映画化


化粧室

🚺🚾けしょうしつ


えいがか

段階


階段


〜階

かいだん: cầu thang


だんかい: mức độ, giai đoạn


〜かい: tầng

手段



一段と



石段

しゅだん: cách thức, phương pháp


いしだん: cầu thang đá


いちだんと: hơn nữa

係員


かかりいん: ng phụ trách, thư kí