• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/60

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

60 Cards in this Set

  • Front
  • Back

sector

(n)lĩnh vực,


i work in private sector but my brother works in public sector


(tôi làm trong lĩnh vực tư nhân, còn e tôi làm trong nhà nc)


Apple has greatly succeeded in various business sector for years ( công ty apple đã thành công lớn trong nhiều lĩnh vực kinh doanh)


v) sectorise

available

(adj)có sẵn


(v) avail


(n) availability

financial

(adj) thuộc về tài chính

process

(n) quá trình

individual

(n)

specific

(adj)

principle

(n)nguyên tắc

estimate

(n,v)

variables

(n)

method

(n)

data

(n)

research

(n,v)

contract

(n) hợp đồng

environment

(n)

export

(v)

source

(n)

assessment

(n)bài kiểm tra, bài tập

policy

(n)chính sách

identified

(adj)

create

(v)

derive( from)

(v) có nguồn gốc từ, chiết xuất từ


the word "academic" is derived from Greek "Acamedia", which is a place in ancient Greece

factors

(n)

procedure

(n) qui trình, thủ tục


i don't care much about procedures in public sector


( tôi ko quan tâm mấy về thủ tục trong lĩnh vực công)

definition

(n)

assume

(v)giả sử

theory

(n)in theory = theoretically


in practice: trong thực tế = practically

benefit

(adj,n)

evidence

(n)

interpretation


interpret

(n) sự giải thích

consistent(adj)


inconsistent


consistency(n)

(adj)nhất quán


what he said is inconsistent with what he has done


the theory is consistent with the data

involve


involvement(n)

(v)liên quan

distribution

(n)

constitutional

(adj)hiến pháp

legislation

(n)pháp lí

context

(n)

concept

(n)

formula

(n)

significant

(adj)

similar

(adj)

section

(n)

required

(adj)

analysis

(v) phân tích

function

(n)

area

(n)

role

(n)

indicate

(v)

response

(v)

period

(n)

formula

(n) công thức

significant

(adj) quan trọng

similar

(adj) quen thuộc

section

(n)mục

require

(v) yêu cầu, đòi hỏi

analysis

(v) phân tích

function

(n) chức năng

area

(n) diện tích

role

(nvai trò

indicate

(v) chỉ ra

response

(v)phản hồi

period

(n)chu kỳ