• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/37

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

37 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Gormless

Vô ý thức, ngu xuẩn

Crimson

Đỏ thẫm

Culprit

Kẻ có tội, tội phạm, bị cáo (n)

Pour

- rót, đổ, trút


- thổ lộ, bộc lộ (v)

Inclined

- có ý sẵn sàng, thiên về, có khuynh hướng


- nghiêng dốc (a)

Inclined

- có ý sẵn sàng, thiên về, có khuynh hướng


- nghiêng dốc (a)

Puffed

Thở hổn hển, hết hơi (a)

Out of breath

Falter

- mất niềm tin, sức mạnh


- nản chí chùn bước


(v)

Unaccountable

Kỳ quặc khó hiểu, k thể giải thích dc


- vô trách nhiệm

Prophesy

Tiên đoán, tiên tri (v) = predict

Prophesy the score of team

Awkward

Vụng về (a)


Lúng túng ngượng ngịu

Coquettish

- làm dáng làm đỏm


-quyến rũ khêu gợi (a)

Curl

- lọn tóc quăn


- sự uốn quăn (n)

Ripple

Sự gợn sóng lăn tăn( dải tóc, ruy băng)

The ripple hair

Snup

Hếch (mũi)

Discomfit

- đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (v)

He discomfit the plan

Staring

- nhìn chằm chằm


- lồ lộ, đập vào mắt

Map sth out

To plant st in detail

Shaky

- rung, run do ốm


- k vững chãi, lung lay (a)


=trembling, faltering

Testament

Di chúc, chúc thư


- cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái j

Fainly

- yếu ớt, uể oải


- mờ nhạt (a)

Painstakingly

Chịu khó, cần cù cẩn thận (adv)

Aspiration

Nguyện vọng

My aspiration is given tmu

Whipping

Trận đòn roi, đánh đập (n)

Barbarous

Dã man, hung ác, man rợ

= uncivilized

Earnestness

- sự đứng đắn nghiêm chỉnh


- sốt sắng, thành khẩn

Conviction

Sự kết án, kết tội


Sự tin tưởng, thuyết phục

Resort

- phương kế phương sách (n)

Occational

- thỉnh thoảng


- dành cho 1 dịp đặc biệt

Recess

Giờ giải lao (n)

Fern - scented

Cây dương sỉ

Grimace

Biểu hiện gương mặt nhăn nhó xấu xí, sự đau đớn hay ghê tởm, hay để gây cười

Outspokeness

Tính nói thẳng, bộc trực

Sip

Sự nhấp nháp, uống từng ngụm


Hớp

Scorching

Nóng cháy da, sự thiêu đốt

Reckcon

- tính toán, tính gần đúng, đoán


= calculate

Stubborb

- bướng bỉnh ngang ngạnh


- ngoan cố, ngoan cường