• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/25

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

25 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Presentation (n)

Sự trình bày

Present (v)

Trình bày

Present (n)

Món quà

Presentative

Người trình bày

Waver (v)

Phân vân , lưỡng lự

Hesitate

Phân vân, lưỡng lự

Impact

Sự đụng, sự chạm ( tác động)

Effect

Tác động

Stimulate (v)

Kích thích

Creativity (n)

Sự sáng tạo

Creative (v)

Sáng tạo

Innovation (n)

Sự đổi mới

Innovate (v)

Đổi mới

Inspire (v)

Truyền cảm hứng

Inspiration

Cảm hứng

Talented (a)

Có tài

Talent (n)

Tài năng

Influential (a)

Có ảnh hưởng

Influence (n,v)

Ảnh hưởng

Trophy (n)

Cúp vô địch

Determined (a)

Quyết tâm

Determination (n)

Sự quyết tâm

Judge (n)

Giám khảo

Judge (v)

Đánh giá

Kitchen tool (n)

Dụng cụ nhà bếp