Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Presentation (n) |
Sự trình bày |
|
Present (v) |
Trình bày |
|
Present (n) |
Món quà |
|
Presentative |
Người trình bày |
|
Waver (v) |
Phân vân , lưỡng lự |
|
Hesitate |
Phân vân, lưỡng lự |
|
Impact |
Sự đụng, sự chạm ( tác động) |
|
Effect |
Tác động |
|
Stimulate (v) |
Kích thích |
|
Creativity (n) |
Sự sáng tạo |
|
Creative (v) |
Sáng tạo |
|
Innovation (n) |
Sự đổi mới |
|
Innovate (v) |
Đổi mới |
|
Inspire (v) |
Truyền cảm hứng |
|
Inspiration |
Cảm hứng |
|
Talented (a) |
Có tài |
|
Talent (n) |
Tài năng |
|
Influential (a) |
Có ảnh hưởng |
|
Influence (n,v) |
Ảnh hưởng |
|
Trophy (n) |
Cúp vô địch |
|
Determined (a) |
Quyết tâm |
|
Determination (n) |
Sự quyết tâm |
|
Judge (n) |
Giám khảo |
|
Judge (v) |
Đánh giá |
|
Kitchen tool (n) |
Dụng cụ nhà bếp |