Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
To concern |
Lo lắng |
|
|
Behavior |
Hành vi |
|
|
Shelf |
Kệ sách |
|
|
To wander |
Đi lang thang |
|
|
Grocery store |
Cửa hàng thực phẩm |
|
|
Department store |
Cửa hàng tạp hóa/ bách hóa |
|
|
In addition |
Ngoài ra |
|
|
Stove |
Cái bếp (nấu) |
|
|
Consistent |
Thích hợp |
|
|
Preservation |
Sự bảo tồn |
|
|
Insidious |
Âm ỉ, âm thầm |
|
|
To progress |
Tiến triển |
|
|
Visuospatial |
Trực giác |
|
|
Defect |
Khiếm khuyết, khuyết điểm |
|
|
Decline |
Giảm sút |
Become smaller, fewer, or less; decrease |
|
Executive |
Có khả năng thi hành, điều hành |
Having the power to put plans, actions, or laws into effect |
|
Dementia |
Sa sút trí tuệ |
|
|
Reversible |
Có thể hồi phục được (đảo ngược) |
|
|
Depression |
Trầm cảm |
|
|
Deficiency |
Sự thiếu hụt |
|
|
Extra/ Subdural hematoma |
Máu tụ ngoài/ dưới màn cứng |
|
|
To advance |
Tiến lên, nâng lên |
|
|
Pathogenesis |
Sinh bệnh học |
|
|
Role |
Vai trò |
|
|
Prognosis |
Tiên lượng |
|
|
Affect |
Có ảnh hưởng đến |
|
|
Effect |
Hiệu quả, hiệu ứng |
|
|
Dizzness |
Chóng mặt |
|
|
Classified |
Đã được phân loại |
|
|
Preferential |
Ưu tiên |
|