Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
vested interest |
lợi ích cá nhân |
|
achieve high yield |
đạt năng suất cao |
|
irrigation |
thuỷ lợi |
|
fallow period |
thời gian cho đất nghỉ (k trồng trọt) |
|
exacerbate |
làm cho tệ hơn |
|
varies |
giống cây |
|
measurement |
biện pháp |
|
diminish |
làm giảm |
|
vanish |
biến mất |
|
compound |
làm tệ hại hơn |
|
immense (adj) |
to lớn |
|
aggravate |
làm tình hình tệ hơn = compound |
|
absorb |
hấp thụ |
|
pest-resistant |
kháng sâu bọ |
|
lethal |
gây chết người |
|
overuse |
lạm dụng |
|
negotiation |
sự đàm phán |
|
probable |
có khả năng (adj) |
|
desirable effect |
kết quả như mong muốn |
|
specialise in |
chuyên về |
|
inescapable |
k thể tránh khỏi |
|
subsidise |
hỗ trợ |
|
exploitation |
•sự khai thác triệt để •bóc lột |
|
coal-mining |
sự khai thác mỏ than |
|
make no economic sense |
chẳng có ý nghĩa gì về mặt kinh tế |
|
scap |
not continue the plan bỏ đi |
|
two-fold |
gấp đôi |
|
go hand in hand |
đi đôi với nhau |
|
'confront |
đối mặt với |