Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Actually |
Thực tế là |
|
Apparently |
Hiển nhiên là |
|
Basically |
Cơ bản là |
|
Briefly |
Ngắn gọn là |
|
Certainly |
Rõ ràng là |
|
Clearly |
Rõ ràng là |
|
Conceivably |
Theo chúng tôi nghĩ rằng |
|
Confidentially |
Tuyệt mật thì |
|
Curiously |
Để gây tò mò thì |
|
Evidently |
Hiển nhiên là |
|
Fortunately |
May thay |
|
Hopefully |
Chúng ta hi vọng rằng |
|
Ideally |
Ý tưởng là |
|
Incidentally |
Vì có một sự cố |
|
Indeed |
Thật là như vậy |
|
Interestingly |
Có một sự thú vị là |
|
Ironically |
Điều hài hước là |
|
Naturally |
Tự nhiên mà nói |
|
Predictably |
Có thể dự đoán được rằng |
|
Presumably |
Giả sử rằng |
|
Regrettably |
Có một điều đáng tiếc là |
|
Seriously |
Vấn đề nghiêm trọng là |
|
Strangely |
Có một điều lạ là |
|
Surprisingly |
Thật là bất ngờ |
|
Thankfully |
Thật là biết ơn |
|
Theoretically |
Về lý thuyết mà nói |
|
Truthfully |
Thành thực mà nói |
|
Ultimately |
Cuối cùng thì |
|
Wisely |
Thật là sáng suốt |