Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
49 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
![]() Work |
Làm việc |
/wɜːk/ |
|
![]() Eat |
Ăn |
/iːt/ |
|
Wait |
Chờ đợi |
/weɪt/ |
|
Wear |
Mặc, mang, đội |
/wer/ |
|
Use |
Sử dụng |
/juːz/ |
|
Play |
Chơi |
/pleɪ/ |
|
![]() Enter |
Đi vào, tiến vào |
/ˈen.tər/ |
|
Lean |
Cúi/ ngả người (+ back, forward, over, out ) Dựa vào, đứng tựa vào (+ against,upon, on) |
/liːn/ |
|
Lie |
Nằm |
/laɪ/ |
|
Sleep |
Ngủ |
/sliːp/ |
|
Speak |
Nói |
/spiːk/ ay: 1 người truyền đạt thông tin cho người khác, tập trung thể hiện lời nói Tell: 1 người truyền đạt thông tin cho người khác, chú trọng nội dung và thông điệp từ lời nói Say: 1 người truyền đạt thông tin cho người khác, tập trung thể hiện lời nóiTell: 1 người truyền đạt thông tin cho người khác, chú trọng nội dung và thông điệp từ lời nóiTalk: 2 or more đang nói chuyện với nhauSpeak: same Talk, but trang trọng hơn/ khả năng nói language của 1 người Talk: 2 or more đang nói chuyện với nhau Speak: same Talk, but trang trọng hơn/ khả năng nói language của 1 người |
|
Smile |
Cười |
/smaɪl/ |
|
Kiss |
Hôn |
/kɪs/ |
|
Swim |
Bơi |
/swɪm/ |
|
Start |
Khởi động (động cơ) |
|
|
Drive |
Lái xe |
|
|
Lead |
Dẫn đầu, đứng đầu |
/liːd/ or /led/ |
|
Bend |
Cúi xuống |
Bend over |
|
Collect |
Thu thập |
|
|
Inspect |
Kiểm tra |
|
|
Adjust |
Điều chỉnh |
əˈdʒʌst |
|
Fold |
Gấp (cloth) |
|
|
Remove |
Lấy ra |
|
|
Attach |
Đính, gắn, dán |
|
|
Pile up |
Chất đống s.t |
|
|
Put |
Đặt, để, bỏ vào.. |
|
|
Tape |
Dán |
|
|
Hang |
Treo |
|
|
Get .... From |
Lấy ... ra từ... |
|
|
Unpack |
Chuẩn bị |
|
|
Untie |
Gỡ, cởi bỏ nút thắt |
|
|
Set |
Để, đặt |
|
|
Fix |
Sửa |
|
|
Rest |
Nghỉ ngơi |
|
|
Count |
Đếm |
|
|
Distribute |
Phân phát |
|
|
Take an order |
Đặt đơn, đặt món |
|
|
Wipe |
Lau |
|
|
Decorate |
Trang trí |
|
|
Serve |
Phục vụ |
|
|
Replace |
Thay |
|
|
Get on |
Lên (bus, train, boat, plane) |
|
|
Refill |
Làm cho đầy lại |
|
|
Dig |
Đào (đất) |
|
|
Trim |
Cắt, tỉa |
|
|
Hand |
Đưa |
|
|
Try on |
Mặc thử |
|
|
Pay |
Trả tiền |
|
|
Set up |
Chuẩn bị |
|