Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
![]() Read |
Đọc |
/riːd/ |
|
![]() Watch |
Xem, theo dõi một bộ phim, vở kịch, chuyển động của vật/người nào đó |
/wɑːtʃ/ to look at something for a period of time, especially something that is changing or moving |
|
View |
Xem để thưởng thức, chiêm ngưỡng một cái gì đó. Khi dùng với phim ảnh, thì xem để nhận định, đánh giá |
/vjuː/ |
|
![]() Search |
Tìm kiếm, lục soát
|
/səːtʃ/ |
|
![]() Examine |
Kiểm tra |
/iɡˈzӕmin/ |
|
![]() Glance |
Liếc nhìn |
/ɡlaːns/ |
|
![]() Gaze |
Nhìn chằm chằm (trong 1 khoảng thời gian) |
/ɡeiz/ |
|
![]() Look |
Nhìn có chủ đích |
/luk/ |
|
Scan |
Đọc lướt, nhìn lướt |
/skӕn/ |
|
![]() See |
Nhìn không có chủ đích |
/siː/ |
|
Stare |
Nhìn chằm chằm |
|