• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/41

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

41 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

(が)伝わる

truyền bá, lan truyền

いたわる

行事

Sự kiện

ぎょう

儀式

nghi thức, nghi lễ

ぎし

形式

Hình thức, phương thức, kiểu

けいし

取り上げる

Đề xuất, lấy ra

とりあげ

祭事

ngày hội

さい

(が)流行する

lưu hành, lan rộng

りゅうこうす

庶民

Dân thường

しょみ

死者

Người chết

しし

病人

Người bệnh

びょうに

かみさ

機嫌をとる

khiến cho, tính tình, tâm tình, sắc mặt.

きげんをと

祭る

Thờ cúng

まつ

きっか

nguyên cớ, cớ s

Nのみ

Nだけ

Nでいっぱいにな る

Đầy N, Nhiều N

イベント会場

Hội trường sự kiện

かいじょ

大量

Lượng lớn

たいりょ

運び込む

Chuyển vào, mang vào

はこびこ

作り上げ

Tạo ra, làm ra

つくりあげ

(に)のぼる

Đạt đến (graph)

(に)協力する

Hợp sức, hiệp lực

きょうりょ

照明

Đèn hoa đăng

しょぅめ

カラフル

Rực r

数多く

Số lớn, nhiều, rất nhiều

かずおお

伝統芸能

Nghệ thuật truyền thống

でんとうげいの

開催する

tổ chức sự kiện

かいさいする

見物客

Khách tham quan

けんぶつきゃ

派手な

sặc s

でな

身にまとう

mặc (trang phục)

みにまと

昼夜

Ngày và đêm

ちゅうや

市内

Nội thành

しな

食物

Đồ ăn, thực phẩm

しょくも

豊作

Bội thu

ほうさ

おみこ

Điện thờ di động

かつ

khiêng (vai)

pháo hoa

打ち上げる

Phóng lên, bắn lên

うちあげ

雑貨

Hàng hóa

ざっ

Gian hàng đồ ăn, uống

でみ

独特な

Độc đáo

どくとくな