Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Gamble on st |
Đánh bạc |
|
|
Proceeds |
Tiền lãi từ các hoạt động k phục vụ mục đích kinh doanh |
|
|
Root for |
Hết lòng ủng hộ |
|
|
Gainsay |
Nói ngược , k nhận |
|
|
Heretofore |
Trc đây |
|
|
Introspective |
Hay hướng nội |
|
|
Aberration |
Sự lầm lạc , phút sai lầm |
|
|
Excell oneself |
Vượt qua chính mình |
|
|
Frustrated |
Khó chịu , k thỏa mãn |
|
|
Opt for |
Decide on |
|
|
Adhesion |
Binding |
Sự dính chặt , buộc chặt , gắn với nhau |
|
Footstalk |
T.vật : cuống lá Đ.vật : chân bám |
|