Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Declare (vt) |
Tuyên bố |
|
Mourning (n) |
Để tang trong ba tuần |
|
Culture (n) |
Văn hóa |
|
Unique (adj) |
Duy nhat |
|
Irreplaceably (adj) |
Kg thể thay thế |
|
Funeral |
Đám tang |
|
Jam (vt) |
Làm tắc nghẽn |
|
Religious (adj) |
Sùng đạo |
|
Religion (n) |
Tôn giáo |
|
Church service |
Lễ nhà thờ |
|
Mainly (adv) |
Chủ yếu |
|
Colonel (n) |
Đại tá |
|
Heart attack (n) |
Cơn đau tim |
|
Stage |
Sân khấu |
|
Entertainer (n) |
Người làm trò tiêu khiển |
|
Comedy |
Hài kịch |
|
Character |
Nhân vật |
|
Tramp (n) |
Kẻ lang thang |
|
Bowler hat |
Nón quả dưa |
|
Out turned (adj) |
Xoay ra ngoai |
|
Baggy trousers |
Quần ống rộng |
|
Scriptwriter |
Người viết kịch bản |
|
Opinion (n) |
Chính kiến |
|
Knight (vt) |
Phong tước |
|
Bury (vt) |
Chôn cất |
|
Vvv |
Vvv |
|
Bbb |
Bbb |
|
Vv |
Vvv |