Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
51 Cards in this Set
- Front
- Back
Bồng bồng
|
Họ huyết giác/ bồng bồng
|
|
Bời lời nhớt
|
Họ long não
|
|
Mạn kinh
|
Họ cỏ roi ngựa
|
|
|
Ngũ sắc
Họ cỏ roi ngựa |
|
Muỗm leo
|
Họ đào lộn hột
|
|
Xoài
|
Họ Đào lộn hột
|
|
Cốt khí dây
|
Họ táo ta
|
|
Gai
|
Họ gai
|
|
Mía dò
|
Họ mía dò
|
|
Lưỡi chó
|
Họ lưỡi chó
|
|
Chó đẻ răng cưa
|
Họ thầu dầu
|
|
|
Sài đất
Họ cúc |
|
|
Cỏ xước
Họ rau dền |
|
|
Đại bi
Họ cúc |
|
|
Ráy
Họ ráy |
|
|
Bỏng nổ
Họ thầu dầu |
|
|
Mạn kinh
Họ cỏ roi ngựa |
|
|
Muỗm leo
Họ đào lộn hột |
|
|
Lưỡi chó
Họ ... |
|
|
Mảnh cộng
Họ ô rô |
|
|
Xuân hoa
Họ ô rô |
|
|
Thường sơn ô rô
Họ ô rô |
|
|
Hoa chông
Họ ô rô |
|
|
Kê huyết đằng
Họ đậu |
|
|
Hà thủ ô
họ rau răm |
|
|
Sừng dê
họ trúc đào |
|
|
Nhội
Họ thầu dầu |
|
|
Ké hoa đào
họ bông |
|
|
Quỷ châm thảo
Họ cúc |
|
|
Long não
họ... |
|
|
Dẻ
Họ na |
|
Chó đẻ
|
Họ thầu dầu
|
|
|
mía dò
họ mía dò |
|
|
Dây mật
Họ đậu |
|
|
Chè hàng rào
Họ đậu |
|
|
Mào gà
Họ rau dền |
|
|
Đơn nem
Họ đơn nem |
|
Mâm xôi
|
Họ hoa hồng
|
|
|
Đơn mặt trời
Họ thầu dầu |
|
|
Thóc lép
Họ đậu |
|
|
Sứ quân
Họ bàng |
|
|
Đinh lăng lá xẻ
Họ nhân sâm |
|
|
Ngũ gia bì gai
Họ nhân sâm |
|
|
Thóc lép
Họ đậu |
|
|
Sữa
Họ trúc đào |
|
|
Sa nhân
Họ gừng |
|
|
cốt khí dây
Họ táo ta |
|
dẻ quạt
|
họ la dơn
|
|
dẻ quạt
|
họ la dơn
|
|
|
Ba gạc bốn lá
họ trúc đào |
|
|
Dầu mè tía
Họ thầu dầu |