Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
5 Cards in this Set
- Front
- Back
Spate |
Sự ùn lên, sự dồn lên Nước lên nước lụt/ khối lượng lớn, nhiều |
|
Disparity |
Sự chênh lệch, sự không bằng nhau Sự không tương ứng |
|
Fallout |
Bụi phóng xạ Tác dụng phụ, không mong muôn |
|
Departure |
Sự rời khỏi, sự ra đi Độ lệch |
|
Tilt |
Sự nghiêng, độ nghiêng Nghiêng đi/ tranh luận/ tranh cãi |