• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/35

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

35 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)


Phu

夫妻

ふさい


Vợ chồng

夫婦

ふうふ


Vợ chồng

PHU THÊ

ふじん


Vợ

さい


Thê

妻子

さいし


Vợ con

愛妻家

あいさいか


Người yêu thương vợ

とく


Đặc

特に

とくに


Đặc biệt là

特別

とくべつ


Đặc biệt

特売

とくばい


Khuyến mãi

ĐẶC MẠI

特急電車

とっきゅうでんしゃ


Tàu nhanh

ĐẶC TỐC ĐIỆN XA


思い出

おもいで


Kí ức

TƯ XUẤT

意思

いし


Ý tứ

Ý TƯ

思春期

ししゅんき


Tuổi dậy thì

TƯ XUÂN KỲ

思想

しそう


tưởng

不思議

ふしぎ


Kì lạ

りょう


Liệu


料金

りょうきん


Tiền phí

料理

りょうり


Nấu ăn

食料

しょくりょう


Lương thực

給料

きゅうりょう


Lương

無料

むりょう


Miễn phí

資料

しりょう


Tài liệu

理由

りゆう


Lý do

理系

りけい


Môn khoa học tự nhiên

物理

ぶつり


Vật lý

地理

ちり


Địa lý

ゆう


Hữu

有名

ゆうめい

有料

ゆうりょう


Có mất phí

有利

ゆうり


Có lợi, có lãi

有力

ゆうりょく


Có tác dụng