Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
忽然 |
突然 |
Hu rán |
|
彼此 |
互相 |
Bí cỉ |
|
猴子 |
Con khỉ |
Hous zì |
|
获得 |
Đạt được |
Huof dé |
|
怀疑 |
Nghi ngờ |
Huais yí |
|
基础 |
Cơ sở |
Ji chủ |
|
激动 |
Kích động |
Ji dòng |
|
积极 |
Tích cực |
Ji jis |
|
积累 |
Kinh nghiệm |
Ji leir |
|
集合 |
Tập hợp |
Jis hé |
|
即使 |
Cho dù |
Jis shir |
|
记者 |
Nhà báo |
Jif zher |
|
既然 |
Đã |
Jif rán |
|
技术 |
Kỹ thuật |
Jif shuf |
|
坚持 |
Kiên trì |
Jian chí |
|
奖金 |
Tiền thưởng |
Jiangr jin |
|
降低 |
减少 |
Jiang dì |
|
骄傲 |
Kiêu ngạo |
Jiao ào |
|
角 |
Sừng |
Jiaor |
|
教授 |
Giáo sư |
Jiaof shouf |
|
节约 |
Tiết kiệm |
Jies yue |
|
尽管 |
Cho dù |
Jins guanr |
|
精彩 |
吸引 |
|
|
竞争 |
Cạnh tranh |
Jingf zheng |