• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/316

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

316 Cards in this Set

  • Front
  • Back

this det., pron.
/ðis/

cái này, điều này, việc này
thorough adj.
/'θʌrə/
cẩn thận, kỹ lưỡng
thoroughly adv.
/'θʌrəli/
kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để
though conj., adv.
/ðəʊ/
dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy
thought n.
/θɔ:t/
sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy
thread n.
/θred/
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
threat n.
/θrɛt/
sự đe dọa, lời đe dọa
threaten v.
/'θretn/
dọa, đe dọa
threatening adj.
/´θretəniη/
sự đe dọa, sự hăm dọa
throat n.
/θrout/
cổ, cổ họng
through prep., adv.
/θru:/
qua, xuyên qua
throughout prep., adv.
/θru:'aut/
khắp, suốt
throw sth away
ném đi, vứt đi, liệng đi
throw v.
/θrou/
ném, vứt, quăng
thumb n.
/θʌm/
ngón tay cái
Thursday n. (abbr. Thur., Thurs.)
/´θə:zdi/
thứ 5
thus adv.
/ðʌs/
như vậy, như thế, do đó
trace v., n.
/treis/
phát hiện, tìm thấy, vạch, chỉ ra, phác họa; dấu, vết, một chút
track n.
/træk/
phần của đĩa; đường mòn, đường đua
trade n., v.
/treid/
thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi
trading n.
/treidiη/
sự kinh doanh, việc mua bán
tradition n.
/trə´diʃən/
truyền thống
traditional adj.
/trə´diʃənəl/
theo truyền thống, theo lối cổ
traditionally adv.
/trə´diʃənəlli/
(thuộc) truyền thống, là truyền thống
traffic n.
/'træfik/
sự đi lại, sự giao thông, sự chuyển động
train n., v.
/trein/
xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo
training n.
/'trainiŋ/
sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự đào tạo
transfer v., n.
/'trænsfə:/
dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
transform v.
/træns'fɔ:m/
thay đổi, biến đổi
translate v.
/træns´leit/
dịch, biên dịch, phiên dịch
translation n.
/træns'leiʃn/
sự dịch
transparent adj.
/træns´pærənt/
trong suốt; dễ hiểu, sáng sủa
transport n. (BrE) (NAmE transportation)
/'trænspɔ:t/
sự vận chuyển, sự vận tải; phương tiện đi lại
transport v. (BrE, NAmE)
chuyên chở, vận tải
trap n., v.
/træp/
đồ đạc, hành lý; bẫy, cạm bãy; bẫy, giữ, chặn lại
travel v., n.
/'trævl/
đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi
traveller (BrE) (NAmE traveler) n.
/'trævlə/
người đi, lữ khách
treat v.
/tri:t/
đối xử, đối đãi, cư xử
treatment n.
/'tri:tmənt/
sự đối xử, sự cư xử
tree n.
/tri:/
cây
trend n.
/trend/
phương hướng, xu hướng, chiều hướng
trial n.
/'traiəl/
sự thử nghiệm, cuộc thử nghiệm
triangle n.
/´trai¸æηgl/
hình tam giác
trick n., v.
/trik/
mưu mẹo, thủ đoạn, trò lừa gatj; lừa, lừa gạt
trip n., v.
/trip/
cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
tropical adj.
/´trɔpikəl/
nhiệt đới
trouble n.
/'trʌbl/
điều lo lắng, điều muộn phiền
trousers n. (especially BrE)
/´trauzə:z/
quần
truck n. (especially NAmE)
/trʌk/
rau quả tươi
true adj.
/tru:/
đúng, thật
truly adv.
/'tru:li/
đúng sự thật, đích thực, thực sự
trust n., v.
/trʌst/
niềm tin, sự phó thác; tin, tin cậy, phó thác
truth n.
/tru:θ/
sự thật
try v.
/trai/
thử, cố gắng
ugly adj.
/'ʌgli/
xấu xí, xấu xa
ultimate adj.
/ˈʌltəmɪt/
cuối cùng, sau cùng
ultimately adv.
/´ʌltimətli/
cuối cùng, sau cùng
umbrella n.
/ʌm'brelə/
ô, dù
unable adj.
/'ʌn'eibl/
không thể, không có năng lực, không có tài
unacceptable adj
/¸ʌnək´septəbl/
không thể chấp nhận
uncertain adj.
/ʌn'sə:tn/
thiếu chính xác, không chắc chắn
uncle n.
/ʌηkl/
chú, bác
uncomfortable adj.
/ʌη´tkʌmfətəbl/
bất tiện, khó chịu, không thoải mái
unconscious adj.
/ʌn'kɔnʃəs/
bất tỉnh, không có ý thức, không biết rõ
uncontrolled adj.
/'ʌnkən'trould/
không bị điều khiển, không bị kiểm tra, không bị hạn chế
under control
dưới sự điều khiển của
under prep., adv.
/'ʌndə/
dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới
underground adj., adv.
/'ʌndəgraund/
dưới mặt đất, ngầm dưới đất; ngầm
underneath prep., adv.
/¸ʌndə´ni:θ/
dưới, bên dưới
understand v.
/ʌndə'stænd/
hiểu, nhận thức
understanding n.
/ˌʌndərˈstændɪŋ/
trí tuệ, sự hiểu biết
underwater adj., adv.
/´ʌndə¸wɔtə/
ở dưới mặt nước, dưới mặt nước
underwear n.
/'ʌndəweə/
quần lót
undo v.
/ʌn´du:/
tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
unemployed adj.
/¸ʌnim´plɔid/
thất nghiệp; không dùng, không sử dụng được
unemployment n.
/'Δnim'ploimзnt/
sự thất nghiệp, nạn thất nghiệp
unexpected adj.
/¸ʌniks´pektid/
bất ngờ, gây ngạc nhiên
unexpected, unexpectedly expect
/¸ʌniks´pektid/
bất ngờ, đột ngột, gây ngạc nhiên
unexpectedly adv.
/'Δniks'pektid/
bất ngờ, gây ngạc nhiên
unfair adj.
/ʌn´fɛə/
gian lận, không công bằng; bất lợi
unfair, unfairly fair
/ʌn´fɛə/
không đúng, không công bằng, gian lận
unfairly adv.
/ʌn´fɛəli/
gian lận, không công bằng; bất lợi
unfortunate adj.
/Λnfo:'t∫әneit/
không may, rủi ro, bất hạnh
unfortunately adv.
/ʌn´fɔ:tʃənətli/
một cách đáng tiếc, một cách không may
unfriendly adj.
/ʌn´frendli/
không thân thiện, không có thiện cảm
uniform n., adj.
/ˈjunəˌfɔrm/
đồng phục; đều, giống nhau, đồng dạng
unimportant adj.
/¸ʌnim´pɔ:tənt/
khônh quan trọng, không trọng đại
union n.
/'ju:njən/
liên hiệp, sự đoàn kết, sự hiệp nhất
unique adj.
/ju:´ni:k/
độc nhất vô nhị
unit n.
/'ju:nit/
đơn vị
unite v.
/ju:´nait/
liên kết, hợp nhất, hợp lại, kết thân
united adj.
/ju:'naitid/
liên minh, đoàn kết, chung, thống nhất
universe n.
/'ju:nivə:s/
vũ trụ
university n.
/¸ju:ni´və:siti/
trường đại học
unkind adj.
/ʌn´kaind/
không tử tế, không tốt, độc ác, tàn nhẫn
unknown adj.
/'ʌn'noun/
không biết, không được nhận ra
unless conj.
/ʌn´les/
trừ phi, trừ khi, nếu không
unlike prep., adj.
/ʌn´laik/
khác, không giống
unlikely adj.
/ʌnˈlaɪkli/
không thể xảy ra, không chắc xảy ra
unload v.
/ʌn´loud/
cất gánh nặng, dỡ hàng, tháo hàng
unlucky adj.
/ʌn´lʌki/
không gặp may, bất hạnh
unnecessary adj.
/ʌn'nesisəri/
không cần thiết, không mong muốn
unpleasant adj.
/ʌn'plezənt/
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
unreasonable adj.
/ʌnˈrizənəbəl/
vô lý
unsteady adj.
/ʌn´stedi/
không chắc, không ổn định
unsuccessful adj.
/¸ʌnsək´sesful/
không thành công, thất bại
untidy adj.
/ʌn´taidi/
không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn
until (also till) conj., prep.
/ʌn´til/
trước khi, cho đến khi
unusual adj.
/ʌn´ju:ʒuəl/
hiếm, khác thường, đáng chú ý
unusual, unusually usual
/ʌn´ju:ʒuəl/
hiếm, khác thường
unusually adv.
/ʌn´ju:ʒuəlli/
cực kỳ, khác thường
unwilling adj.
/ʌn´wiliη/
không sẵn lòng, miễn cưỡng
unwilling, unwillingly willing
/ʌn´wiliη/
không muốn, không có ý định
unwillingly adv.
/ʌn´wiliηgli/
không sẵn lòng, miễn cưỡng
unhappiness n.
/ʌn´hæpinis/
nỗi buồn, sự bất hạnh
unhappy adj.
/ʌn´hæpi/
buồn rầu, khốn khổ
up adv., prep.
/Λp/
ở trên, lên trên, lên
upon prep.
/ə´pɔn/
trên, ở trên
upper adj.
/´ʌpə/
cao hơn
upset v., adj.
/ʌpˈsɛt/
làm đổ, đánh đổ
upsetting adj.
/ʌp´setiη/
tính đánh đổ, làm đổ
upside down adv.
/´ʌp¸said/
lộn ngược
upstairs adv., adj., n.
/´ʌp´stɛəz/
ở tên gác, cư ngụ ở tầng gác; tầng trên, gác
upward adj.
/'ʌpwəd/
lên, hướng lên, đi lên
urban adj.
/ˈɜrbən/
(thuộc) thành phố, khu vực
urge v., n.
/ə:dʒ/
thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc
urgent adj.
/ˈɜrdʒənt/
gấp, khẩn cấp
us pron.
/ʌs/
chúng tôi, chúng ta; tôi và anh
use v., n.
/ju:s/
sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng
used adj.
/ju:st/
đã dùng, đã sử dụng
used to modal v.
đã quen dùng
useful adj.
/´ju:sful/
hữu ích, giúp ích
useless adj.
/'ju:slis/
vô ích, vô dụng
user n.
/´ju:zə/
người dùng, người sử dụng
usual adj.
/'ju:ʒl/
thông thường, thường dùng
usually adv.
/'ju:ʒәli/
thường thường
vacation n.
/və'kei∫n/
kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ, ngày lễ
valid adj.
/'vælɪd/
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý
valley n.
/'væli/
thung lũng
valuable adj.
/'væljuəbl/
có giá trị lớn, đáng giá
value n., v.
/'vælju:/
giá trị, ước tính, định giá
van n.
/væn/
tiền đội, quân tiên phong; xe tải
variation n.
/¸veəri´eiʃən/
sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau
varied adj.
/'veərid/
thuộc nhiều loại khác nhau, những vẻ đa dạng
variety n.
/və'raiəti/
sự đa dạng, trạng thái khác nhau
various adj.
/veri.əs/
khác nhau, thuộc về nhiều loại
vary v.
/'veəri/
thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
vast adj.
/vɑ:st/
rộng lớn, mênh mông
vegetable n.
/ˈvɛdʒtəbəl, ˈvɛdʒɪtəbəl/
rau, thực vật
vehicle n.
/'vi:hikl/
xe cộ
venture n., v.
/'ventʃə/
sự án kinh doanh, công việc kinh doanh; liều, mạo hiểm, cả gan
version n.
/'və:∫n/
bản dịch sang một ngôn ngữ khác
vertical adj.
/ˈvɜrtɪkəl/
thẳng đứng, đứng
very adv.
/'veri/
rất, lắm
via prep.
/'vaiə/
qua, theo đường
victim n.
/'viktim/
nạn nhân
victory n.
/'viktəri/
chiến thắng
video n.
/'vidiou/
video
view n., v.
/vju:/
sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát
village n.
/ˈvɪlɪdʒ/
làng, xã
violence n.
/ˈvaɪələns/
sự ác liệt, sự dữ dội; bạo lực
violent adj.
/'vaiələnt/
mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ
violently adv.
/'vaiзlзntli/
mãnh liệt, dữ dội
virtually adv.
/'və:tjuəli/
thực sự, hầu như, gần như
virus n.
/'vaiərəs/
vi rút
visible adj.
/'vizəbl/
hữu hình, thấy được
vision n.
/'viʒn/
sự nhìn, thị lực
visit v., n.
/vizun/
đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng
visitor n.
/'vizitə/
khách, du khách
vital adj.
/'vaitl/
(thuộc) sự sống, cần cho sự sống
vocabulary n.
/və´kæbjuləri/
từ vựng
voice n.
/vɔis/
tiếng, giọng nói
volume n.
/´vɔlju:m/
thế tích, quyển, tập
vote n., v.
/voʊt/
sự bỏ phiếu, sự bầu cử; bỏ phiếu, bầu cử
wage n.
/weiʤ/
tiền lương, tiền công
waist n.
/weist/
eo, chỗ thắt lưng
wait v.
/weit/
chờ đợi
waiter, waitress n.
/'weitə/
người hầu bàn, người đợi, người trông chờ
wake (up) v.
/weik/
thức dậy, tỉnh thức
walk v., n.
/wɔ:k/
đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo
walking n.
/'wɔ:kiɳ/
sự đi, sự đi bộ
wall n.
/wɔ:l/
tường, vách
wallet n.
/'wolit/
cái ví
wander v., n.
/'wɔndə/
đi lang thang; sự đi lang thang
want v.
/wɔnt/
muốn
war n.
/wɔ:/
chiến tranh
warm adj., v.
/wɔ:m/
ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng
warmth n.
/wɔ:mθ/
trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm
warn v.
/wɔ:n/
báo cho biết, cảnh báo
warning n.
/'wɔ:niɳ/
sự báo trước, lời cảnh báo
wash v.
/wɒʃ, wɔʃ/
rửa, giặt
washing n.
/'wɔʃiɳ/
sự tắm rửa, sự giặt
waste v., n., adj.
/weɪst/
lãng phí, uổng phí; vùng hoang vu, sa mạc; bỏ hoang
watch v., n.
/wɔtʃ/
nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng
water n.
/'wɔ:tə/
nước
wave n., v.
/weɪv/
sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng
way n.
/wei/
đường, đường đi
we pron.
/wi:/
chúng tôi, chúng ta
weak adj.
/wi:k/
yếu, yếu ớt
weakness n.
/´wi:knis/
tình trạng yếu đuối, yếu ớt
wealth n.
/welθ/
sự giàu có, sự giàu sang
weapon n.
/'wepən/
vũ khí
wear v.
/weə/
mặc, mang, đeo
weather n.
/'weθə/
thời tiết
web n.
/wɛb/
mạng, lưới
website n.
không gian liên tới với Internet
wedding n.
/ˈwɛdɪŋ/
lễ cưới, hôn lễ
Wednesday n. (abbr. Wed., Weds.)
/´wensdei/
thứ 4
week n.
/wi:k/
tuần, tuần lễ
weekend n.
/¸wi:k´end/
cuối tuần
weekly adj.
/´wi:kli/
mỗi tuần một lần, hàng tuần
weigh v.
/wei/
cân, cân nặng
weight n.
/'weit/
trọng lượng
welcome v., adj., n., exclamation
/'welkʌm/
chào mừng, hoan nghênh
well adv., adj., exclamation
/wel/
tốt, giỏi; ôi, may quá!
well known adj.
/´wel´noun/
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
west n., adj., adv.
/west/
phía Tây, theo phía tây, về hướng tây
western adj.
/'westn/
về phía tây, của phía tây
wet adj.
/wɛt/
ướt, ẩm ướt
what pron., det.
/wʌt/
gì, thế nào
whatever det., pron.
/wɔt´evə/
bất cứ thứ gì, bất kể thứ gì
wheel n.
/wil/
bánh xe
when adv., pron., conj.
/wen/
khi, lúc, vào lúc nào
whenever conj.
/wen'evə/
bất cứ lúc nào, lúc nào
where adv., conj.
/weər/
đâu, ở đâu; nơi mà
whereas conj.
/weə'ræz/
nhưng ngược lại, trong khi
wherever conj.
/weər'evə(r)/
ở bất cứ nơi nào, ở bất cứ nơi đâu
whether conj.
/´weðə/
có..không; có... chăng; không biết có.. không
which pron., det.
/witʃ/
nào, bất cứ.. nào; ấy, đó
while conj., n.
/wail/
trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát
whilst conj. (especially BrE)
/wailst/
trong lúc, trong khi
whisper v., n.
/´wispə/
nói thì thầm, xì xào; tiếng nói thì thầm, tiếng xì xào
whistle n., v.
/wisl/
sự huýt sáo, sự thổi còi; huýt sáo, thổi còi
white adj., n.
/wai:t/
trắng; màu trắng
who pron.
/hu:/
ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào
whoever pron.
/hu:'ev /
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
whole adj., n.
/həʊl/
bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể
whom pron.
/hu:m/
ai, người nào; người mà
whose det., pron.
/hu:z/
của ai
why adv.
/wai/
tại sao, vì sao
wide adj.
/waid/
rộng, rộng lớn
widely adv.
/´waidli/
nhiều, xa; rộng rãi
width n.
/wɪdθ; wɪtθ/
tính chất rộng, bề rộng
wife n.
/waif/
vợ
wild adj.
/waɪld/
dại, hoang
wildly adv.
/waɪldli/
dại, hoang
will modal v., n.
/wil/
sẽ; ý chí, ý định
willing adj.
/´wiliη/
bằng lòng, vui lòng, muốn
willingly adv.
/'wiliηli/
sẵn lòng, tự nguyện
willingness n.
/´wiliηnis/
sự bằng lòng, sự vui lòng
win v.
/win/
chiếm, đọat, thu được
wind (sth) up
lên dây, quấn, giải quyết
wind n.
/wind/
gió
wind v.
/wind/
quấn lại, cuộn lại
window n.
/'windəʊ/
cửa sổ
wine n.
/wain/
rượu, đồ uống
winner n.
/winər/
người thắng cuộc
winning adj.
/´winiη/
đang dành thắng lợi, thắng cuộc
winter n.
/ˈwɪntər/
mùa đông
wing n.
/wiη/
cánh, sự bay, sự cất cánh
wire n.
/waiə/
dây (kim loại)
wise adj.
/waiz/
khôn ngoan, sáng suốt, thông thái
wish v., n.
/wi∫/
ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn
witness n., v.
/'witnis/
sự làm chứng, bằng chứng; chứng kiến, làm chứng
with prep.
/wið/
với, cùng
withdraw v.
/wɪðˈdrɔ, wɪθˈdrɔ/
rút, rút khỏi, rút lui
within prep.
/wið´in/
trong vong thời gian, trong khoảng thời gian
without prep.
/wɪðˈaʊt, wɪθaʊt/
không, không có
woman n.
/'wʊmən/
đàn bà, phụ nữ
wonder v.
/'wʌndə/
ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
wonderful adj.
/´wʌndəful/
phi thường, khác thường, kỳ diệu, tuyệt vời
wood n.
/wud/
gỗ
wooden adj.
/´wudən/
làm bằng gỗ
wool n.
/wul/
len
word n.
/wə:d/
từ
work v., n.
/wɜ:k/
làm việc, sự làm việc
worker n.
/'wə:kə/
người lao động
working adj.
/´wə:kiη/
sự làm, sự làm việc
world n.
/wɜ:ld/
thế giới
worried adj.
/´wʌrid/
bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng
worry v., n.
/'wʌri/
lo lắng, suy nghĩ; sự lo lắng, suy nghĩ
worrying adj.
/´wʌriiη/
gấy lo lắng, gây lo nghĩ
worse, worst, bad
xấu
worship n., v.
/ˈwɜrʃɪp/
sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ
worth adj.
/wɜrθ/
đáng giá, có giá trị
would modal v.
/wud/
(quá khứ của will) sẽ
wound n., v.
/waund/
vết thương, thương tích; làm bị thường, gây thương tích
wounded adj.
/'wu:ndid/
bị thương
wrap v.
/ræp/
gói, bọc, quấn
wrapping n.
/'ræpiɳ/
vật bao bọc, vật quấn quanh
wrist n.
/rist/
cổ tay
write v.
/rait/
viết
writer n.
/'raitə/
người viết
writing n.
/´raitiη/
sự viết
written adj.
/'ritn/
viết ra, được thảo ra
wrong adj., adv.
/rɔɳ/
sai
wrongly adv.
/´rɔηgli/
một cách bất công, không đúng
yard n.
/ja:d/
lat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
yawn v., n.
/jɔ:n/
há miệng; cử chỉ ngáp
yeah exclamation
/jeə/
vâng, ừ
year n.
/jə:/
năm
yellow adj., n.
/'jelou/
vàng; màu vàng
yes exclamation, n.
/jes/
vâng, phải, có chứ
yesterday adv., n.
/'jestədei/
hôm qua
yet adv., conj.
/yet/
còn, hãy cỏn, còn nữa; như mà, xong, tuy thế, tuy nhiên
you pron.
/ju:/
anh, chị, ông, bà, ngài, các anh, các chị, các ông, các bà
young adj.
/jʌɳ/
trẻ, trẻ tuổi, thanh niên
your det.
/jo:/
của anh, của chị, của ngài, của các anh, của các chị, …
yours faithfully (BrE)
bạn chân thành
yours pron.
/jo:z/
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của các anh, cái của các chị
Yours sincerely (BrE)
bạn chân thành của anh, chị.. (viết ở cuối thư)
Yours Truly (NAmE)
lời kết thúc thư (bạn chân thành của...)
yourself pron.
/jɔ:'self/
tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình
youth n.
/ju:θ/
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
zero number
/'ziərou/
số không
zone n.
/zoun/

khu vực, miền, vùng