Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
350 Cards in this Set
- Front
- Back
life n. |
đời, sự sống
|
|
lift v., n.
/lift/ |
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên
|
|
light n., adj., v.
/lait/ |
ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng
|
|
lightly adv.
/´laitli/ |
nhẹ nhàng
|
|
like prep., v., conj.
/laik/ |
giống như; thích; như
|
|
likely adj., adv.
/´laikli/ |
có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy
|
|
limit n., v.
/'limit/ |
giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế
|
|
limited adj.
/ˈlɪmɪtɪd/ |
hạn chế, có giới hạn
|
|
line n.
/lain/ |
dây, đường, tuyến
|
|
link n., v.
/lɪɳk/ |
mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối
|
|
lip n.
/lip/ |
môi
|
|
liquid n., adj.
/'likwid/ |
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững
|
|
list n., v.
/list/ |
danh sách; ghi vào danh sách
|
|
listen (to) v.
/'lisn/ |
nghe, lắng nghe
|
|
literature n.
/ˈlɪtərətʃər/ |
văn chương, văn học
|
|
little adj., det., pron., adv.
/'lit(ә)l/ |
nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút
|
|
litre n.
/´li:tə/ |
lít
|
|
live v, adj., adv.
/liv/ |
sống, hoạt động
|
|
lively adj.
/'laivli/ |
sống, sinh động
|
|
living adj.
/'liviŋ/ |
sống, đang sống
|
|
load n., v.
/loud/ |
gánh nặng, vật nặng; chất, chở
|
|
loan n.
/ləʊn/ |
sự vay mượn
|
|
local adj.
/'ləʊk(ə)l/ |
địa phương, bộ phận, cục bộ
|
|
locally adv.
/ˈloʊkəli/ |
có tính chất địa phương, cục bộ
|
|
locate v.
/loʊˈkeɪt/ |
xác định vị trí, định vị
|
|
located adj.
/loʊˈkeɪtid/ |
định vị
|
|
location n.
/louk´eiʃən/ |
vị trí, sự định vị
|
|
lock v., n.
/lɔk/ |
khóa; khóa
|
|
logic n.
/'lɔdʤik/ |
lô gic
|
|
logical adj.
/'lɔdʤikəl/ |
hợp lý, hợp logic
|
|
lonely adj.
/´lounli/ |
cô đơn, bơ vơ
|
|
long adj., adv.
/lɔɳ/ |
dài, xa; lâu
|
|
look after (especially BrE)
|
trông nom, chăm sóc
|
|
look at
|
nhìn, ngắm, xem
|
|
look for
|
tìm kiếm
|
|
look forward
|
to mong đợi cách hân hoan
|
|
look v., n.
/luk/ |
nhìn; cái nhìn
|
|
loose adj.
/lu:s/ |
lỏng, không chặt
|
|
loosely adv.
/´lu:sli/ |
lỏng lẻo
|
|
lord n.
/lɔrd/ |
Chúa, vua
|
|
lorry n. (BrE)
/´lɔ:ri/ |
xe tải
|
|
lose v.
/lu:z/ |
mất, thua, lạc
|
|
loss n.
/lɔs, lɒs/ |
sự mất, sự thua
|
|
lost adj.
/lost/ |
thua, mất
|
|
lot, a lot (of), lots (of) pron., det., adv.
/lɒt/ |
số lượng lớn; rất nhiều
|
|
loud adj., adv.
/laud/ |
to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)
|
|
loudly adv.
/'laudili/ |
ầm ĩ, inh ỏi
|
|
love n., v.
/lʌv/ |
tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích
|
|
lovely adj.
/ˈlʌvli/ |
đẹp, xinh xắn, có duyên
|
|
lover n.
/´lʌvə/ |
người yêu, người tình
|
|
low adj., adv.
/lou/ |
thấp, bé, lùn
|
|
loyal adj.
/'lɔiəl/ |
trung thành, trung kiên
|
|
luck n.
/lʌk/ |
may mắn, vận may
|
|
lucky adj.
/'lʌki/ |
gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
|
|
luggage n. (especially BrE)
/'lʌgiʤ/ |
hành lý
|
|
lump n.
/lΛmp/ |
cục, tảng, miếng; cái bướu
|
|
lunch n.
/lʌntʃ/ |
bữa ăn trưa
|
|
lung n.
/lʌη/ |
phổi
|
|
machine n.
/mə'ʃi:n/ |
máy, máy móc
|
|
machinery n.
/mə'ʃi:nəri/ |
máy móc, thiết bị
|
|
mad adj.
/mæd/ |
điên, mất trí; bực điên người
|
|
magazine n.
/,mægə'zi:n/ |
tạp chí
|
|
magic n., adj.
/'mæʤik/ |
ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
|
|
mail n., v.
/meil/ |
thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
|
|
main adj.
/mein/ |
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
|
|
mainly adv.
/´meinli/ |
chính, chủ yếu, phần lớn
|
|
maintain v.
/mein´tein/ |
giữ gìn, duy trì, bảo vệ
|
|
major adj.
/ˈmeɪdʒər/ |
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
|
|
majority n.
/mə'dʒɔriti/ |
phần lớn, đa số, ưu thế
|
|
make (sth) up
|
làm thành, cấu thành, gộp thành
|
|
make friends (with)
|
kết bạn với
|
|
make fun of
|
đùa cợt, chế giễu, chế nhạo
|
|
make sure
|
chắc chắn, làm cho chắc chắn
|
|
make v., n.
/meik/ |
làm, chế tạo; sự chế tạo
|
|
make-up n.
/´meik¸ʌp/ |
đồ hóa trang, son phấn
|
|
male adj., n.
/meil/ |
trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
|
|
mall n. (especially NAmE)
/mɔ:l/ |
búa
|
|
man n.
/mæn/ |
con người; đàn ông
|
|
manage v.
/'mæniʤ/ |
quản lý, trông nom, điều khiển
|
|
management n.
/'mænidʒmənt/ |
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
|
|
manager n.
/ˈmænɪdʒər/ |
người quản lý, giám đốc
|
|
manner n.
/'mænз/ |
cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
|
|
manufacture v., n.
/,mænju'fæktʃə/ |
sự chế tạo
|
|
manufacturer n.
/¸mæni´fæktʃərə/ |
người chế tạo, người sản xuất
|
|
manufacturing n.
/¸mænju´fæktʃəriη/ |
sự sản xuất, sự chế tạo
|
|
many det., pron.
/'meni/ |
nhiều
|
|
map n.
/mæp/ |
bản đồ
|
|
march v., n.
|
tháng ba, diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
|
|
mark n., v.
/mɑ:k/ |
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
|
|
market n.
/'mɑ:kit/ |
chợ, thị trường
|
|
marketing n.
/'mα:kitiη/ |
ma-kết-tinh
|
|
marriage n.
/ˈmærɪdʒ/ |
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
|
|
married adj.
/´mærid/ |
cưới, kết hôn
|
|
marry v.
/'mæri/ |
cưới (vợ), lấy (chồng)
|
|
mass n., adj.
/mæs/ |
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
|
|
massive adj.
/'mæsiv/ |
to lớn, đồ sộ
|
|
master n.
/'mɑ:stə/ |
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
|
|
match n., v.
/mætʃ/ |
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
|
|
matching adj.
/´mætʃiη/ |
tính địch thù, thi đấu
|
|
mate n., v.
/meit/ |
bạn, bạn nghề; giao phối
|
|
material n., adj.
/mə´tiəriəl/ |
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
|
|
matter n., v.
/'mætə/ |
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
|
|
mathematics (also maths BrE, math NAmE) n.
/,mæθi'mætiks/ |
toán học, môn toán
|
|
maximum adj., n.
/´mæksiməm/ |
cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
|
|
may modal v.
/mei/ |
có thể, có lẽ
|
|
May n.
/mei/ |
tháng 5
|
|
maybe adv.
/´mei¸bi:/ |
có thể, có lẽ
|
|
mayor n.
/mɛə/ |
thị trưởng
|
|
me pron.
/mi:/ |
tôi, tao, tớ
|
|
meal n.
/mi:l/ |
bữa ăn
|
|
mean v.
/mi:n/ |
nghĩa, có nghĩa là
|
|
meaning n.
/'mi:niɳ/ |
ý, ý nghĩa
|
|
means n.
/mi:nz/ |
của cải, tài sản, phương tiện
|
|
meanwhile adv.
/miːn.waɪl/ |
trong lúc đó, trong lúc ấy
|
|
measure v., n.
/'meʤə/ |
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
|
|
measurement n.
/'məʤəmənt/ |
sự đo lường, phép đo
|
|
meat n.
/mi:t/ |
thịt
|
|
media n.
/´mi:diə/ |
phương tiện truyền thông đại chúng
|
|
medical adj.
/'medikə/ |
(thuộc) y học
|
|
medicine n.
/'medisn/ |
y học, y khoa; thuốc
|
|
medium adj., n.
/'mi:djəm/ |
trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
|
|
meet v.
/mi:t/ |
gặp, gặp gỡ
|
|
meeting n.
/'mi:tiɳ/ |
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
|
|
melt v.
/mɛlt/ |
tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
|
|
member n.
/'membə/ |
thành viên, hội viên
|
|
membership n.
/'membəʃip/ |
tư cách hội viên, địa vị hội viên
|
|
memory n.
/'meməri/ |
bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
|
|
mental adj.
/'mentl/ |
(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
|
|
mentally adv.
/´mentəli/ |
về mặt tinh thần
|
|
mention v.
/'menʃn/ |
kể ra, nói đến, đề cập
|
|
menu n.
/'menju/ |
thực đơn
|
|
mere adj.
/miə/ |
chỉ là
|
|
merely adv.
/'miәli/ |
chỉ, đơn thuần
|
|
mess n.
/mes/ |
tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
|
|
message n.
/ˈmɛsɪdʒ/ |
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
|
|
metal n.
/'metl/ |
kim loại
|
|
method n.
/'meθəd/ |
phương pháp, cách thức
|
|
metre (BrE) (NAmE meter) n.
/´mi:tə/ |
mét
|
|
midday n.
/´mid´dei/ |
trưa, buổi trưa
|
|
middle n., adj.
/'midl/ |
giữa, ở giữa
|
|
midnight n.
/'midnait/ |
nửa đêm, 12h đêm
|
|
might modal v.
/mait/ |
qk. may có thể, có lẽ
|
|
mild adj.
/maɪld/ |
nhẹ, êm dịu, ôn hòa
|
|
mile n.
/mail/ |
dặm (đo lường)
|
|
military adj.
/'militəri/ |
(thuộc) quân đội, quân sự
|
|
milk n.
/milk/ |
sữa
|
|
milligram (BrE also milligramme) n. (abbr. mg)
/´mili¸græm/ |
mi-li-gam
|
|
millimetre (NAmE millimeter) n. (abbr. mm)
/´mili¸mi:tə/ |
mi-li-met
|
|
mind n., v.
/maid/ |
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm
|
|
mine pron., n.
|
của tôi
|
|
mineral n., adj.
/ˈmɪnərəl, ˈmɪnrəl/ |
công nhân, thợ mỏ; khoáng
|
|
minimum adj., n.
/'miniməm/ |
tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu
|
|
minister n.
/´ministə/ |
bộ trưởng
|
|
ministry n.
/´ministri/ |
bộ
|
|
minor adj.
/´mainə/ |
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng
|
|
minority n.
/mai´nɔriti/ |
phần ít, thiểu số
|
|
minute n.
/'minit/ |
phút
|
|
mirror n.
/ˈmɪrər/ |
gương
|
|
Miss n.
/mis/ |
cô gái, thiếu nữ
|
|
miss v., n.
/mis/ |
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng
|
|
missing adj.
/´misiη/ |
vắng, thiếu, thất lạc
|
|
mistake n., v.
/mis'teik/ |
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm
|
|
mistaken adj.
/mis´teiken/ |
sai lầm, hiểu lầm
|
|
mix v., n.
/miks/ |
pha, trộn lẫn; sự pha trộn
|
|
mixed adj.
/mikst/ |
lẫn lộn, pha trộn
|
|
mixture n.
/ˈmɪkstʃər/ |
sự pha trộn, sự hỗn hợp
|
|
mobile adj.
/'məʊbail; 'məʊbi:l/ |
chuyển động, di động
|
|
mobile phone (also mobile) n. (BrE)
|
điện thoại đi động
|
|
model n.
/ˈmɒdl/ |
mẫu, kiểu mẫu
|
|
modern adj.
/'mɔdən/ |
hiện đại, tân tiến
|
|
moment n.
/'məum(ə)nt/ |
chốc, lát
|
|
Monday n. (abbr. Mon.)
/'mʌndi/ |
thứ 2
|
|
money n.
/'mʌni/ |
tiền
|
|
monitor n., v.
/'mɔnitə/ |
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát
|
|
month n.
/mʌnθ/ |
tháng
|
|
mood n.
/mu:d/ |
lối, thức, điệu
|
|
moon n.
/mu:n/ |
mặt trăng
|
|
moral adj.
/ˈmɔrəl, ˈmɒrəl/ |
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức
|
|
morally adv.
|
có đạo đức
|
|
more det., pron., adv.
/mɔ:/ |
hơn, nhiều hơn
|
|
moreover adv.
/mɔ:´rouvə/ |
hơn nữa, ngoài ra, vả lại
|
|
morning n.
/'mɔ:niɳ/ |
buổi sáng
|
|
most det., pron., adv.
/moust/ |
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
|
|
mostly adv.
/´moustli/ |
hầu hết, chủ yếu là
|
|
motion n.
/´mouʃən/ |
sự chuyển động, sụ di động
|
|
motor n.
/´moutə/ |
động cơ mô tô
|
|
motorcycle (BrE also motorbike) n.
/'moutə,saikl/ |
xe mô tô
|
|
mother n.
/'mΔðз/ |
mẹ
|
|
mount v., n.
/maunt/ |
leo, trèo; núi
|
|
mountain n.
/ˈmaʊntən/ |
núi
|
|
mouse n.
/maus - mauz/ |
chuột
|
|
mouth n.
/mauθ - mauð/ |
miệng
|
|
move v., n.
/mu:v/ |
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động
|
|
movement n.
/'mu:vmənt/ |
sự chuyển động, sự hoạt động; cử động, động tác
|
|
movie n. (especially NAmE)
/´mu:vi/ |
phim xi nê
|
|
movie theater n. (NAmE)
|
rạp chiếu phim
|
|
moving adj.
/'mu:viɳ/ |
động, hoạt động
|
|
Mr. (BrE) (also Mr. NAmE, BrE) abbr.
|
ông
|
|
Mrs. (BrE) (also Mrs. NAmE, BrE) abbr.
|
bà (đã có chồng)
|
|
Ms. (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
|
bà
|
|
much det., pron., adv.
/mʌtʃ/ |
nhiều, lắm
|
|
mud n.
/mʌd/ |
bùn
|
|
multiply v.
/'mʌltiplai/ |
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
|
|
mum n.
/mʌm/ |
mẹ
|
|
murder n., v.
/'mə:də/ |
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
|
|
muscle n.
/'mʌsl/ |
cơ, bắp thịt
|
|
museum n.
/mju:´ziəm/ |
bảo tàng
|
|
music n.
/'mju:zik/ |
nhạc, âm nhạc
|
|
musical adj.
/ˈmyuzɪkəl/ |
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
|
|
musician n.
/mju:'ziʃn/ |
nhạc sĩ
|
|
must modal v.
/mʌst/ |
phải, cần, nên làm
|
|
my det.
/mai/ |
của tôi
|
|
myself pron.
/mai'self/ |
tự tôi, chính tôi
|
|
mysterious adj.
/mis'tiəriəs/ |
thần bí, huyền bí, khó hiểu
|
|
mystery n.
/'mistəri/ |
điều huyền bí, điều thần bí
|
|
nail n.
/neil/ |
móng (tay, chân) móng vuốt
|
|
naked adj.
/'neikid/ |
trần, khỏa thân, trơ trụi
|
|
name n., v.
/neim/ |
tên; đặt tên, gọi tên
|
|
narrow adj.
/'nærou/ |
hẹp, chật hẹp
|
|
nation n.
/'nei∫n/ |
dân tộc, quốc gia
|
|
national adj.
/'næʃən(ə)l/ |
(thuộc) quốc gia, dân tộc
|
|
natural adj.
/'nætʃrəl/ |
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
|
|
naturally adv.
/'næt∫rəli/ |
vốn, tự nhiên, đương nhiên
|
|
nature n.
/'neitʃə/ |
tự nhiên, thiên nhiên
|
|
navy n.
/'neivi/ |
hải quân
|
|
near adj., adv., prep.
/niə/ |
gần, cận; ở gần
|
|
nearby adj., adv.
/´niə¸bai/ |
gần
|
|
nearly adv.
/´niəli/ |
gần, sắp, suýt
|
|
neat adj.
/ni:t/ |
sạch, ngăn nắp; rành mạch
|
|
neatly adv.
/ni:tli/ |
gọn gàng, ngăn nắp
|
|
necessarily adv.
/´nesisərili/ |
tất yếu, nhất thiết
|
|
necessary adj.
/'nesəseri/ |
cần, cần thiết, thiết yếu
|
|
neck n.
/nek/ |
cổ
|
|
need v., modal v., n.
/ni:d/ |
cần, đòi hỏi; sự cần
|
|
needle n.
/´ni:dl/ |
cái kim, mũi nhọn
|
|
negative adj.
/´negətiv/ |
phủ định
|
|
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) n.
/'neibə/ |
hàng xóm
|
|
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) n.
/´neibəhud/ |
hàng xóm, làng giềng
|
|
neither det., pron., adv.
/'naiðə/ |
không này mà cũng không kia
|
|
nephew n.
/´nevju:/ |
cháu trai (con anh, chị, em)
|
|
nerve n.
/nɜrv/ |
khí lực, thần kinh, can đảm
|
|
nervous adj.
/ˈnɜrvəs/ |
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
|
|
nervously adv.
/'nз:vзstli/ |
bồn chồn, lo lắng
|
|
nest n., v.
/nest/ |
tổ, ổ; làm tổ
|
|
net n.
/net/ |
lưới, mạng
|
|
network n.
/'netwə:k/ |
mạng lưới, hệ thống
|
|
never adv.
/'nevə/ |
không bao giờ, không khi nào
|
|
nevertheless adv.
/,nevəðə'les/ |
tuy nhiên, tuy thế mà
|
|
new adj.
/nju:/ |
mới, mới mẻ, mới lạ
|
|
newly adv.
/´nju:li/ |
mới
|
|
news n.
/nju:z/ |
tin, tin tức
|
|
newspaper n.
/'nju:zpeipə/ |
báo
|
|
next adj., adv., n.
/nekst/ |
sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa
|
|
next to prep.
|
gần
|
|
nice adj.
/nais/ |
đẹp, thú vị, dễ chịu
|
|
nicely adv.
/´naisli/ |
thú vị, dễ chịu
|
|
niece n.
/ni:s/ |
cháu gái
|
|
night n.
/nait/ |
đêm, tối
|
|
no exclamation, det.
/nou/ |
không
|
|
nobody (also no one) pron.
/'noubədi/ |
không ai, không người nào
|
|
noise n.
/nɔiz/ |
tiếng ồn, sự huyên náo
|
|
noisily adv.
/´nɔizili/ |
ồn ào, huyên náo
|
|
noisy adj.
/´nɔizi/ |
ồn ào, huyên náo
|
|
none pron.
/nʌn/ |
không ai, không người, vật gì
|
|
nonsense n.
/´nɔnsəns/ |
lời nói vô lý, vô nghĩa
|
|
nor conj., adv.
/no:/ |
cũng không
|
|
normal adj., n.
/'nɔ:məl/ |
thường, bình thường; tình trạng bình thường
|
|
normally adv.
/'no:mзli/ |
thông thường, như thường lệ
|
|
north n., adj., adv.
/nɔ:θ/ |
phía bắc, phương bắc
|
|
northern adj.
/'nɔ:ðən/ |
Bắc
|
|
nose n.
/nouz/ |
mũi
|
|
not adv.
/nɔt/ |
không
|
|
note n., v.
/nout/ |
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép
|
|
notice n., v.
/'nәƱtis/ |
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết
|
|
noticeable adj.
/ˈnoʊtɪsəbəl/ |
đáng chú ý, đáng để ý
|
|
nothing pron.
/ˈnʌθɪŋ/ |
không gì, không cái gì
|
|
novel n.
/ˈnɒvəl/ |
tiểu thuyết, truyện
|
|
November n. (abbr. Nov.)
/nou´vembə/ |
tháng 11
|
|
now adv.
/nau/ |
bây giờ, hiện giờ, hiện nay
|
|
nowhere adv.
/´nou¸wɛə/ |
không nơi nào, không ở đâu
|
|
nuclear adj.
/'nju:kliз/ |
(thuộc) hạt nhân
|
|
number (abbr. No., no.) n.
/´nʌmbə/ |
số
|
|
nurse n.
/nə:s/ |
y tá
|
|
nut n.
/nʌt/ |
quả hạch; đầu
|
|
o’clock adv.
/klɔk/ |
đúng giờ
|
|
obey v.
/o'bei/ |
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
|
|
object n., v.
/n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt ; v. əbˈdʒɛkt/ |
vật, vật thể; phản đối, chống lại
|
|
objective n., adj.
/əb´dʒektiv/ |
mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan
|
|
observation n.
/obzә:'vei∫(ә)n/ |
sự quan sát, sự theo dõi
|
|
observe v.
/əbˈzə:v/ |
quan sát, theo dõi
|
|
obtain v.
/əb'tein/ |
đạt được, giành được
|
|
obvious adj.
/'ɒbviəs/ |
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên
|
|
obviously adv.
/'ɔbviəsli/ |
một cách rõ ràng, có thể thấy được
|
|
occasion n.
/əˈkeɪʒən/ |
dịp, cơ hội
|
|
occasionally adv.
/з'keiЗnзli/ |
thỉnh thoảng, đôi khi
|
|
occupied adj.
/'ɔkjupaid/ |
đang sử dụng, đầy (người)
|
|
occupy v.
/'ɔkjupai/ |
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
|
|
occur v.
/ə'kə:/ |
xảy ra, xảy đến, xuất hiện
|
|
ocean n.
/'əuʃ(ə)n/ |
đại dương
|
|
October n. (abbr. Oct.)
/ɔk´toubə/ |
tháng 10
|
|
odd adj.
/ɔd/ |
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
|
oddly adv.
/´ɔdli/ |
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
|
|
of course
|
dĩ nhiên
|
|
of prep.
/ɔv, əv/ |
của
|
|
off adv., prep.
/ɔ:f/ |
tắt; khỏi, cách, rời
|
|
offence (BrE) (NAmE offense) n.
/ə'fens/ |
sự vi phạm, sự phạm tội
|
|
offend v.
/ə´fend/ |
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu
|
|
offensive adj.
/ə´fensiv/ |
sự tấn công, cuộc tấn công
|
|
offer v., n.
/´ɔfə/ |
biếu, tặng, cho; sự trả giá
|
|
office n.
/'ɔfis/ |
cơ quan, văn phòng, bộ
|
|
officer n.
/´ɔfisə/ |
viên chức, cảnh sát, sĩ quan
|
|
official adj., n.
/ə'fiʃəl/ |
(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức
|
|
officially adv.
/ə'fi∫əli/ |
một cách trịnh trọng, một cách chính thức
|
|
often adv.
/'ɔ:fn/ |
thường, hay, luôn
|
|
oh exclamation
/ou/ |
chao, ôi chao, chà, này..
|
|
oil n.
/ɔɪl/ |
dầu
|
|
OK (also okay) exclamation, adj., adv.
/əʊkei/ |
đồng ý, tán thành
|
|
old adj.
/ould/ |
già
|
|
old-fashioned adj.
|
lỗi thời
|
|
on behalf of sb
|
thay mặt cho ai, nhân danh ai
|
|
on board
|
trên tàu thủy
|
|
on prep., adv.
/on/ |
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn
|
|
on purpose
|
cố tình, cố ý, có chủ tâm
|
|
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf)
|
nhân danh cá nhân ai
|
|
once adv., conj.
/wʌns/ |
một lần; khi mà, ngay khi, một khi
|
|
one number, det., pron.
/wʌn/ |
một; một người, một vật nào đó
|
|
onion n.
/ˈʌnjən/ |
củ hành
|
|
only adj., adv.
/'ounli/ |
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới
|
|
onto prep.
/´ɔntu/ |
về phía trên, lên trên
|
|
open adj., v.
/'oupən/ |
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc
|
|
opening n.
/´oupniη/ |
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành
|
|
openly adv.
/´oupənli/ |
công khai, thẳng thắn
|
|
operate v.
/'ɔpəreit/ |
hoạt động, điều khiển
|
|
operation n.
/,ɔpə'reiʃn/ |
sự hoạt động, quá trình hoạt động
|
|
opinion n.
/ə'pinjən/ |
ý kiến, quan điểm
|
|
opponent n.
/əpəʊ.nənt/ |
địch thủ, đối thủ, kẻ thù
|
|
opportunity n.
/ˌɒpərˈtunɪti, ˌɒpərˈtyunɪti/ |
cơ hội, thời cơ
|
|
oppose v.
/əˈpoʊz/ |
đối kháng, đối chọi, đối lập; chống đối, phản đối
|
|
opposed to
/ə´pouzd/ |
chống lại, phản đối
|
|
opposing adj.
/з'pouziη/ |
tính đối kháng, đối chọi
|
|
opposite adj., adv., n., prep.
/'ɔpəzit/ |
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái ngược
|
|
opposition n.
/¸ɔpə´ziʃən/ |
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống lại, sự phản đối; phe đối lập
|
|
option n.
/'ɔpʃn/ |
sự lựa chọn
|
|
orange n., adj.
/ɒrɪndʒ/ |
quả cam; có màu da cam
|
|
order n., v.
/'ɔ:də/ |
thứ, bậc; ra lệnh
|
|
ordinary adj.
/'o:dinәri/ |
thường, thông thường
|
|
organ n.
/'ɔ:gən/ |
đàn óoc gan
|
|
organization (BrE also -isation) n.
/,ɔ:gənai'zeiʃn/ |
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức
|
|
organize (BrE also -ise) v.
/´ɔ:gə¸naiz/ |
tổ chức, thiết lập
|
|
organized adj. |
có trật tự, ngăn nắp, được sắp xếp, được tổ chức |