Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
350 Cards in this Set
- Front
- Back
a bit |
một chút, một tí |
|
a couple
|
một cặp, một đôi |
|
a few
|
một ít, một vài
|
|
a little det., pron.
|
nhỏ, một ít
|
|
abandon v.
/ə'bændən/ |
bỏ, từ bỏ |
|
abandoned adj.
/ə'bændənd/ |
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
|
|
ability n.
/ə'biliti/ |
khả năng, năng lực |
|
able adj.
/'eibl/ |
có năng lực, có tài
|
|
about adv., prep.
/ə'baut/ |
khoảng, về
|
|
above prep., adv.
/ə'bʌv/ |
ở trên, lên trên
|
|
abroad adv.
/ə'brɔ:d/ |
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
|
|
absence n.
/'æbsəns/ |
sự vắng mặt
|
|
absent adj.
/'æbsənt/ |
vắng mặt, nghỉ
|
|
absolute adj.
/'æbsəlu:t/ |
tuyệt đối, hoàn toàn
|
|
absolutely adv.
/'æbsəlu:tli/ |
tuyệt đối, hoàn toàn
|
|
absorb v.
/əb'sɔ:b/ |
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
|
|
abuse n., v.
/ə'bju:s/ |
lộng hành, lạm dụng
|
|
academic adj.
/,ækə'demik/ |
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
|
|
accent n.
/'æksənt/ |
trọng âm, dấu trọng âm
|
|
accept v.
/ək'sept/ |
chấp nhận, chấp thuận
|
|
acceptable adj.
/ək'septəbl/ |
có thể chấp nhận, chấp thuận
|
|
access n.
/'ækses/ |
lối, cửa, đường vào
|
|
accident n.
/'æksidənt/ |
tai nạn, rủi ro
|
|
accidental adj.
/,æksi'dentl/ |
tình cờ, bất ngờ
|
|
accidentally adv.
/,æksi'dentəli/ |
tình cờ, ngẫu nhiên
|
|
accommodation n.
/ə,kɔmə'deiʃn/ |
sự thích nghi, điều tiết
|
|
accompany v.
/ə'kʌmpəni/ |
đi theo, đi cùng, kèm theo
|
|
according to prep.
/ə'kɔ:diɳ/ |
theo, y theo
|
|
account n., v.
/ə'kaunt/ |
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
|
|
accurate adj.
/'ækjurit/ |
đúng đắn, chính xác, xác đáng
|
|
accurately adv.
/'ækjuritli/ |
đúng đắn, chính xác
|
|
accuse v.
/ə'kju:z/ |
tố cáo, buộc tội, kết tội
|
|
acid n.
/'æsid/ |
axit
|
|
acknowledge v.
/ək'nɔlidʤ/ |
công nhận, thừa nhận
|
|
acquire v.
/ə'kwaiə/ |
dành được, đạt được, kiếm được
|
|
across adv., prep.
/ə'krɔs/ |
qua, ngang qua
|
|
act n., v.
/ækt/ |
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
|
|
action n.
/'ækʃn/ |
hành động, hành vi, tác động
|
|
active adj.
/'æktiv/ |
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
|
|
actively adv.
/'æktivli/ |
tích cực
|
|
activity n.
/æk'tiviti/ |
sự hoạt động, sự tích cực
|
|
actor, actress n.
/æktə, 'æktris/ |
diễn viên
|
|
actual adj.
/'æktjuəl/ |
thực tế, có thật
|
|
actually adv.
/'æktjuəli/ |
hiện nay, hiện tại
|
|
achieve v.
/ə'tʃi:v/ |
đạt được, dành được
|
|
achievement n.
/ə'tʃi:vmənt/ |
thành tích, thành tựu
|
|
adapt v.
/ə'dæpt/ |
tra, lắp vào
|
|
add v.
/æd/ |
cộng, thêm vào
|
|
addition n.
/ə'diʃn/ |
tính cộng, phép cộng
|
|
additional adj.
/ə'diʃənl/ |
thêm vào, tăng thêm
|
|
address n., v.
/ə'dres/ |
địa chỉ, đề địa chỉ
|
|
adequate adj.
/'ædikwit/ |
đầy, đầy đủ
|
|
adequately adv.
/'ædikwitli/ |
tương xứng, thỏa đáng
|
|
adjust v.
/ə'dʤʌst/ |
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
|
|
admiration n.
/,ædmə'reiʃn/ |
sự khâm phục,người kp, thán phục
|
|
admire v.
/əd'maiə/ |
khâm phục, thán phục
|
|
admit v.
/əd'mit/ |
nhận vào, cho vào, kết hợp
|
|
adopt v.
/ə'dɔpt/ |
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
|
|
adult n., adj.
/'ædʌlt/ |
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
|
|
advance n., v.
/əd'vɑ:ns/ |
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
|
|
advanced adj.
/əd'vɑ:nst/ |
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
|
|
advantage n.
/əb'vɑ:ntidʤ/ |
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
|
|
adventure n.
/əd'ventʃə/ |
sự phiêu lưu, mạo hiểm
|
|
advertise v.
/'ædvətaiz/ |
báo cho biết, báo cho biết trước
|
|
advertisement
/əd'və:tismənt/ |
quảng cáo
|
|
advertising n.
|
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
|
|
advice n.
/əd'vais/ |
lời khuyên, lời chỉ bảo
|
|
advise v.
/əd'vaiz/ |
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
|
|
affair n.
/ə'feə/ |
việc
|
|
affect v.
/ə'fekt/ |
làm ảnh hưởng, tác động đến
|
|
affection n.
/ə'fekʃn/ |
sự làm ảnh hưởng
|
|
afford v.
/ə'fɔ:d/ |
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
|
|
afraid adj.
/ə'freid/ |
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
|
|
after prep., conj., adv.
/'ɑ:ftə/ |
sau, đằng sau, sau khi
|
|
afternoon n.
/'ɑ:ftə'nu:n/ |
buổi chiều
|
|
afterwards adv.
/'ɑ:ftəwəd/ |
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
|
|
again adv.
/ə'gen/ |
lại, nữa, lần nữa
|
|
against prep.
/ə'geinst/ |
chống lại, phản đối
|
|
age n.
/eidʤ/ |
tuổi
|
|
aged adj.
/'eidʤid/ |
già đi (v)
|
|
agency n.
/'eidʤənsi/ |
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
|
|
agent n.
/'eidʤənt/ |
đại lý, tác nhân
|
|
aggressive adj.
/ə'gresiv/ |
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
|
|
ago adv.
/ə'gou/ |
trước đây
|
|
agree v.
/ə'gri:/ |
đồng ý, tán thành
|
|
agreement n.
/ə'gri:mənt/ |
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
|
|
ahead adv.
/ə'hed/ |
trước, về phía trước
|
|
aid n., v.
/eid/ |
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
|
|
aim n., v.
/eim/ |
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
|
|
air n.
/eə/ |
không khí, bầu không khí, không gian
|
|
aircraft n.
/'eəkrɑ:ft/ |
máy bay, khí cầu
|
|
airport n.
|
sân bay, phi trường
|
|
alarm n., v.
/ə'lɑ:m/ |
báo động, báo nguy
|
|
alarmed adj.
/ə'lɑ:m/ |
lo lắng, sợ hãi
|
|
alarming adj.
/ə'lɑ:miɳ/ |
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
|
|
alcohol n.
/'ælkəhɔl/ |
rượu cồn
|
|
alcoholic adj., n.
/,ælkə'hɔlik/ |
rượu; người nghiện rượu
|
|
alive adj.
/ə'laiv/ |
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
|
|
all det., pron., adv.
/ɔ:l/ |
tất cả
|
|
all right adj., adv., exclamation
/'ɔ:l'rait/ |
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
|
|
allied adj.
/ə'laid/ |
lien minh, đồng minh, thông gia
|
|
allow v.
/ə'lau/ |
cho phép, để cho
|
|
ally n., v.
/'æli/ |
nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
|
|
almost adv.
/'ɔ:lmoust/ |
hầu như, gần như
|
|
alone adj., adv.
/ə'loun/ |
cô đơn, một mình
|
|
along prep., adv.
/ə'lɔɳ/ |
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
|
|
alongside prep., adv.
/ə'lɔɳ'said/ |
sát cạnh, kế bên, dọc theo
|
|
aloud adv.
/ə'laud/ |
lớn tiếng, to tiếng
|
|
alphabet n.
/'ælfəbit/ |
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
|
|
alphabetical adj.
/,æflə'betikl/ |
thuộc bảng chứ cái
|
|
alphabetically adv.
/,ælfə'betikəli/ |
theo thứ tự abc
|
|
already adv.
/ɔ:l'redi/ |
đã, rồi, đã… rồi
|
|
also adv.
/'ɔ:lsou/ |
cũng, cũng vậy, cũng thế
|
|
alter v.
/'ɔ:ltə/ |
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
|
|
alternative n., adj.
/ɔ:l'tə:nətiv/ |
sự lựa chọn; lựa chọn
|
|
alternatively adv.
|
như một sự lựa chọn
|
|
altogether adv.
/,ɔ:ltə'geðə/ |
hoàn toàn, hầu như; nói chung
|
|
although conj.
/ɔ:l'ðou/ |
mặc dù, dẫu cho
|
|
always adv.
/'ɔ:lwəz/ |
luôn luôn
|
|
amaze v.
/ə'meiz/ |
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
|
|
amazed adj.
/ə'meiz/ |
kinh ngạc, sửng sốt
|
|
amazing adj.
/ə'meiziɳ/ |
kinh ngạc, sửng sốt
|
|
ambition n. æm'biʃn
|
hoài bão, khát vọng
|
|
ambulance n.
/'æmbjuləns/ |
xe cứu thương, xe cấp cứu
|
|
among (also amongst) prep.
/ə'mʌɳ/ |
giữa, ở giữa
|
|
amount n., v.
/ə'maunt/ |
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
|
|
amuse v.
/ə'mju:z/ |
làm cho vui, thích, làm buồn cười
|
|
amused adj.
/ə'mju:zd/ |
vui thích
|
|
amusing adj.
/ə'mju:ziɳ/ |
vui thích
|
|
analyse (BrE) (NAmE analyze) v.
/'ænəlaiz/ |
phân tích
|
|
analysis n.
/ə'næləsis/ |
sự phân tích
|
|
ancient adj.
/'einʃənt/ |
xưa, cổ
|
|
and conj.
/ænd, ənd, ən/ |
và
|
|
animal n.
/'æniməl/ |
động vật, thú vật
|
|
ankle n.
/'æɳkl/ |
mắt cá chân
|
|
anniversary n.
/,æni'və:səri/ |
ngày, lễ kỉ niệm
|
|
announce v.
/ə'nauns/ |
báo, thông báo
|
|
annoy v.
/ə'nɔi/ |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
annoyed adj.
/ə'nɔid/ |
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
|
|
annoying adj.
/ə'nɔiiɳ/ |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
|
|
annual adj.
/'ænjuəl/ |
hàng năm, từng năm
|
|
annually adv.
/'ænjuəli/ |
hàng năm, từng năm
|
|
another det., pron.
/ə'nʌðə/ |
khác
|
|
answer n., v.
/'ɑ:nsə/ |
sự trả lời; trả lời
|
|
anti- prefix
|
(tiền tố) chống lại
|
|
anticipate v.
/æn'tisipeit/ |
thấy trước, chặn trước, lường trước
|
|
anxiety n.
/æɳ'zaiəti/ |
mối lo âu, sự lo lắng
|
|
anxious adj.
/'æɳkʃəs/ |
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
anxiously adv.
/'æɳkʃəsli/ |
lo âu, lo lắng, băn khoăn
|
|
any det., pron., adv.
|
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
|
|
anyone (also anybody) pron.
/'eniwʌn/ |
người nào, bất cứ ai
|
|
anything pron.
/'eniθiɳ/ |
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
|
|
anyway adv.
/'eniwei/ |
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
|
|
anywhere adv.
/'eniweə/ |
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
|
|
anger n.
/'æɳgə/ |
sự tức giận, sự giận dữ
|
|
angle n.
/'æɳgl/ |
góc
|
|
angrily adv.
/'æɳgrili/ |
tức giận, giận dữ
|
|
angry adj.
/'æɳgri/ |
giận, tức giận
|
|
apart adv.
/ə'pɑ:t/ |
về một bên, qua một bên
|
|
apart from (also aside from especially in NAmE) prep.
|
ngoài…ra
|
|
apartment n. (especially NAmE)
/ə'pɑ:tmənt/ |
căn phòng, căn buồng
|
|
apologize (BrE also -ise) v.
/ə'pɔlədʤaiz/ |
xin lỗi, tạ lỗi
|
|
apparent adj.
/ə'pærənt/ |
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
|
|
apparently adv.
|
nhìn bên ngoài, hình như
|
|
appeal n., v.
/ə'pi:l/ |
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
|
|
appear v.
/ə'piə/ |
xuất hiện, hiện ra, trình diện
|
|
appearance n.
/ə'piərəns/ |
sự xuất hiện, sự trình diện
|
|
apple n.
/'æpl/ |
quả táo
|
|
application n.
/,æpli'keiʃn/ |
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
|
|
apply v.
/ə'plai/ |
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
|
|
appoint v.
/ə'pɔint/ |
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
|
|
appointment n.
/ə'pɔintmənt/ |
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
|
|
appreciate v.
/ə'pri:ʃieit/ |
thấy rõ; nhận thức
|
|
approach v., n.
/ə'proutʃ/ |
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
|
|
appropriate adj. (+to, for)
/ə'proupriit/ |
thích hợp, thích đáng
|
|
approval n.
/ə'pru:vəl/ |
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
|
|
approve (of) v.
/ə'pru:v/ |
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
approving adj.
/ə'pru:viɳ/ |
tán thành, đồng ý, chấp thuận
|
|
approximate adj. (to)
/ə'prɔksimit/ |
giống với, giống hệt với
|
|
approximately adv.
/ə'prɔksimitli/ |
khoảng chừng, độ chừng
|
|
April n. (abbr. Apr.)
/'eiprəl/ |
tháng Tư
|
|
area n.
/'eəriə/ |
diện tích, bề mặt
|
|
argue v.
/'ɑ:gju:/ |
chứng tỏ, chỉ rõ
|
|
argument n.
/'ɑ:gjumənt/ |
lý lẽ
|
|
arise v.
/ə'raiz/ |
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
|
|
arm n., v.
/ɑ:m/ |
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
|
|
armed adj.
/ɑ:md/ |
vũ trang
|
|
arms n.
|
vũ khí, binh giới, binh khí
|
|
army n.
/'ɑ:mi/ |
quân đội
|
|
around adv., prep.
/ə'raund/ |
xung quanh, vòng quanh
|
|
arrange v.
/ə'reindʤ/ |
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
|
|
arrangement n.
/ə'reindʤmənt/ |
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
|
|
arrest v., n.
/ə'rest/ |
bắt giữ, sự bắt giữ
|
|
arrival n.
/ə'raivəl/ |
sự đến, sự tới nơi
|
|
arrive v. (+at, in)
/ə'raiv/ |
đến, tới nơi
|
|
arrow n.
/'ærou/ |
tên, mũi tên
|
|
art n.
/ɑ:t/ |
nghệ thuật, mỹ thuật
|
|
article n.
/'ɑ:tikl/ |
bài báo, đề mục
|
|
artificial adj.
/,ɑ:ti'fiʃəl/ |
nhân tạo
|
|
artificially adv.
/,ɑ:ti'fiʃəli/ |
nhân tạo
|
|
artist n.
/'ɑ:tist/ |
nghệ sĩ
|
|
artistic adj.
/ɑ:'tistik/ |
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
|
|
as prep., adv., conj.
/æz, əz/ |
như (as you know…)
|
|
as soon as
|
ngay khi
|
|
as well (as)
|
cũng, cũng như
|
|
ashamed adj.
/ə'ʃeimd/ |
ngượng, xấu hổ
|
|
aside adv.
/ə'said/ |
về một bên, sang một bên
|
|
aside from
|
ngoài ra, trừ ra
|
|
ask v.
/ɑ:sk/ |
hỏi
|
|
asleep adj.
/ə'sli:p/ |
ngủ, đang ngủ
|
|
aspect n.
/'æspekt/ |
vẻ bề ngoài, diện mạo
|
|
assist v.
/ə'sist/ |
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
|
|
assistance n.
/ə'sistəns/ |
sự giúp đỡ
|
|
assistant n., adj.
/ə'sistənt/ |
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
|
|
associate v.
/ə'souʃiit/ |
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
|
|
associated with
|
liên kết với
|
|
association n.
/ə,sousi'eiʃn/ |
sự kết hợp, sự liên kết
|
|
assume v.
/ə'sju:m/ |
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
|
|
assure v.
/ə'ʃuə/ |
đảm bảo, cam đoan
|
|
at first
|
trực tiếp
|
|
at least
|
ít ra, ít nhất, chí ít
|
|
atmosphere n.
/'ætməsfiə/ |
khí quyển
|
|
atom n.
/'ætəm/ |
nguyên tử
|
|
attack n., v.
/ə'tæk/ |
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
|
|
attach v.
/ə'tætʃ/ |
gắn, dán, trói, buộc
|
|
attached adj.
|
gắn bó
|
|
attempt n., v.
/ə'tempt/ |
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
|
|
attempted adj.
/ə'temptid/ |
cố gắng, thử
|
|
attend v.
/ə'tend/ |
dự, có mặt
|
|
attention n.
/ə'tenʃn/ |
sự chú ý
|
|
attitude n.
/'ætitju:d/ |
thái độ, quan điểm
|
|
attorney n. (especially NAmE)
/ə'tə:ni/ |
người được ủy quyền
|
|
attract v.
/ə'trækt/ |
hút; thu hút, hấp dẫn
|
|
attraction n.
/ə'trækʃn/ |
sự hút, sức hút
|
|
attractive adj.
/ə'træktiv/ |
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
|
|
audience n.
/'ɔ:djəns/ |
thính, khan giả
|
|
August n. (abbr. Aug.)
/'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ |
tháng Tám
|
|
aunt n.
/ɑ:nt/ |
cô, dì
|
|
automatic adj.
/,ɔ:tə'mætik/ |
tự động
|
|
automatically adv.
|
một cách tự động
|
|
autumn n. (especially BrE)
/'ɔ:təm/ |
mùa thu (US: mùa thu là fall)
|
|
author n.
/'ɔ:θə/ |
tác giả
|
|
authority n.
/ɔ:'θɔriti/ |
uy quyền, quyền lực
|
|
available adj.
/ə'veiləbl/ |
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
|
|
average adj., n.
/'ævəridʤ/ |
trung bình, số trung bình, mức trung bình
|
|
avoid v.
/ə'vɔid/ |
tránh, tránh xa
|
|
awake adj.
/ə'weik/ |
đánh thức, làm thức dậy
|
|
award n., v.
/ə'wɔ:d/ |
phần thưởng; tặng, thưởng
|
|
aware adj.
/ə'weə/ |
biết, nhận thức, nhận thức thấy
|
|
away adv.
/ə'wei/ |
xa, xa cách, rời xa, đi xa
|
|
awful adj.
/'ɔ:ful/ |
oai nghiêm, dễ sợ
|
|
awfully adv.
|
tàn khốc, khủng khiếp
|
|
awkward adj.
/'ɔ:kwəd/ |
vụng về, lung túng
|
|
awkwardly adv.
|
vụng về, lung túng
|
|
back n., adj., adv., v.
/bæk/ |
lưng, về phía sau, trở lại
|
|
background n.
/'bækgraund/ |
phía sau; nền
|
|
backward adj.
/'bækwəd/ |
về phía sau, lùi lại
|
|
bacteria n.
/bæk'tiəriəm/ |
vi khuẩn
|
|
bad adj.
/bæd/ |
xấu, tồi
|
|
badly adv.
/'bædli/ |
xấu, tồi
|
|
bad-tempered adj.
/'bæd'tempəd/ |
xấu tính, dễ nổi cáu
|
|
bag n.
/bæg/ |
bao, túi, cặp xách
|
|
baggage n. (especially NAmE)
/'bædidʤ/ |
hành lý
|
|
bake v.
/beik/ |
nung, nướng bằng lò
|
|
balance n., v.
/'bæləns/ |
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
|
|
ball n.
/bɔ:l/ |
quả bóng
|
|
ban v., n.
/bæn/ |
cấm, cấm chỉ; sự cấm
|
|
band n.
/bænd/ |
băng, đai, nẹp
|
|
bandage n., v.
/'bændidʤ/ |
dải băng; băng bó
|
|
bank n.
/bæɳk/ |
bờ (sông…), đê
|
|
bar n.
/bɑ:/ |
quán bán rượu
|
|
bargain n.
/'bɑ:gin/ |
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
|
|
barrier n.
/bæriə/ |
đặt chướng ngại vật
|
|
base n., v.
/beis/ |
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
|
|
based on
|
dựa trên
|
|
basic adj.
/'beisik/ |
cơ bản, cơ sở
|
|
basically adv.
/'beisikəli/ |
cơ bản, về cơ bản
|
|
basis n.
/'beisis/ |
nền tảng, cơ sở
|
|
battery n.
/'bætəri/ |
pin, ắc quy
|
|
battle n.
/'bætl/ |
trận đánh, chiến thuật
|
|
bath n.
/bɑ:θ/ |
sự tắm
|
|
bathroom n.
|
buồng tắm, nhà vệ sinh
|
|
bay n.
/bei/ |
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
|
|
bays n:
|
vòng nguyệt quế
|
|
be called
|
được gọi, bị gọi
|
|
be going to
|
sắp sửa, có ý định
|
|
be sick (BrE)
|
bị ốm
|
|
beach n.
/bi:tʃ/ |
bãi biển
|
|
beak n.
/bi:k/ |
mỏ chim
|
|
bear v.
/beə/ |
mang, cầm, vác, đeo, ôm
|
|
beard n.
/biəd/ |
râu
|
|
beat n., v.
/bi:t/ |
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
|
|
beautiful adj.
/'bju:təful/ |
đẹp
|
|
beautifully adv.
/'bju:təfuli/ |
tốt đẹp, đáng hài lòng
|
|
beauty n.
/'bju:ti/ |
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
|
|
because conj.
/bi'kɔz/ |
bởi vì, vì
|
|
because of prep.
|
vì, do bởi
|
|
become v.
/bi'kʌm/ |
trở thành, trở nên
|
|
bed n.
/bed/ |
cái giường
|
|
bedroom n.
/'bedrum/ |
phòng ngủ
|
|
beef n.
/bi:f/ |
thịt bò
|
|
beer n.
/bi:ə/ |
rượu bia
|
|
before prep., conj., adv.
/bi'fɔ:/ |
trước, đằng trước
|
|
begin v.
/bi'gin/ |
bắt đầu, khởi đầu
|
|
beginning n.
/bi'giniɳ/ |
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
|
|
behalf n.
/bi:hɑ:f/ |
sự thay mặt
|
|
behave v.
/bi'heiv/ |
đối xử, ăn ở, cư xử
|
|
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
|
thái độ, cách cư x, tư cách đạo đức
|
|
behind prep., adv.
/bi'haind/ |
sau, ở đằng sau
|
|
belief n.
/bi'li:f/ |
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
|
|
believe v.
/bi'li:v/ |
tin, tin tưởng
|
|
bell n.
/bel/ |
cái chuông, tiếng chuông
|
|
belong v.
/bi'lɔɳ/ |
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
|
|
below prep., adv.
/bi'lou/ |
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
|
|
belt n.
/belt/ |
dây lưng, thắt lưng
|
|
bend v., n.
/bentʃ/ |
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
|
|
beneath prep., adv.
/bi'ni:θ/ |
ở dưới, dưới thấp
|
|
benefit n., v.
/'benifit/ |
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
|
|
bent adj.
/bent/ |
khiếu, sở thích, khuynh hướng
|
|
beside prep.
/bi'said/ |
bên cạnh, so với
|
|
bet v., n.
/bet/ |
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
|
|
better, best
/betə, best/ |
tốt hơn, tốt nhất
|
|
betting n.
/beting/ |
sự đánh cuộc
|
|
between prep., adv.
/bi'twi:n/ |
giữa, ở giữa
|
|
beyond prep., adv.
/bi'jɔnd/ |
ở xa, phía bên kia
|
|
bicycle (also bike) n.
/'baisikl/ |
xe đạp
|
|
bid v., n.
/bid/ |
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
|
|
big adj.
/big/ |
to, lớn
|
|
bill n.
/bil/ |
hóa đơn, giấy bạc
|
|
bin n. (BrE)
/bin/ |
thùng, thùng đựng rượu
|
|
biology n.
/bai'ɔlədʤi/ |
sinh vật học
|
|
bird n.
/bə:d/ |
chim
|
|
birth n.
/bə:θ/ |
sự ra đời, sự sinh đẻ
|
|
birthday n.
/'bə:θdei/ |
ngày sinh, sinh nhật
|
|
biscuit n. (BrE)
/'biskit/ |
bánh quy
|
|
bit n. (especially BrE)
/bit/ |
miếng, mảnh
|
|
bite v., n.
/bait/ |
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
|
|
bitter adj.
/'bitə/ |
đắng; đắng cay, chua xót
|
|
bitterly adv.
/'bitəli/ |
đắng, đắng cay, chua xót
|
|
black adj., n.
/blæk/ |
đen; màu đen
|
|
blade n.
/bleid/ |
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
|
|
blame v., n.
/bleim/ |
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
|
|
blank adj., n.
/blæɳk/ |
trống, để trắng; sự trống rỗng
|
|
blankly adv.
/'blæɳkli/ |
ngây ra, không có thần
|
|
blind adj.
/blaind/ |
đui, mù
|
|
block n., v.
/blɔk/ |
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
|
|
blonde adj., n., blond adj.
/blɔnd/ |
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
|
|
blood n.
/blʌd/ |
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
|
|
blow v., n.
/blou/ |
nở hoa; sự nở hoa |
|
blue adj., n. /blu:/ |
xanh, màu xanh |