• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/350

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

350 Cards in this Set

  • Front
  • Back

a bit

một chút, một tí

a couple

một cặp, một đôi

a few
một ít, một vài
a little det., pron.
nhỏ, một ít
abandon v.
/ə'bændən/

bỏ, từ bỏ

abandoned adj.
/ə'bændənd/
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
ability n.
/ə'biliti/

khả năng, năng lực

able adj.
/'eibl/
có năng lực, có tài
about adv., prep.
/ə'baut/
khoảng, về
above prep., adv.
/ə'bʌv/
ở trên, lên trên
abroad adv.
/ə'brɔ:d/
ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence n.
/'æbsəns/
sự vắng mặt
absent adj.
/'æbsənt/
vắng mặt, nghỉ
absolute adj.
/'æbsəlu:t/
tuyệt đối, hoàn toàn
absolutely adv.
/'æbsəlu:tli/
tuyệt đối, hoàn toàn
absorb v.
/əb'sɔ:b/
thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse n., v.
/ə'bju:s/
lộng hành, lạm dụng
academic adj.
/,ækə'demik/
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
accent n.
/'æksənt/
trọng âm, dấu trọng âm
accept v.
/ək'sept/
chấp nhận, chấp thuận
acceptable adj.
/ək'septəbl/
có thể chấp nhận, chấp thuận
access n.
/'ækses/
lối, cửa, đường vào
accident n.
/'æksidənt/
tai nạn, rủi ro
accidental adj.
/,æksi'dentl/
tình cờ, bất ngờ
accidentally adv.
/,æksi'dentəli/
tình cờ, ngẫu nhiên
accommodation n.
/ə,kɔmə'deiʃn/
sự thích nghi, điều tiết
accompany v.
/ə'kʌmpəni/
đi theo, đi cùng, kèm theo
according to prep.
/ə'kɔ:diɳ/
theo, y theo
account n., v.
/ə'kaunt/
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
accurate adj.
/'ækjurit/
đúng đắn, chính xác, xác đáng
accurately adv.
/'ækjuritli/
đúng đắn, chính xác
accuse v.
/ə'kju:z/
tố cáo, buộc tội, kết tội
acid n.
/'æsid/
axit
acknowledge v.
/ək'nɔlidʤ/
công nhận, thừa nhận
acquire v.
/ə'kwaiə/
dành được, đạt được, kiếm được
across adv., prep.
/ə'krɔs/
qua, ngang qua
act n., v.
/ækt/
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action n.
/'ækʃn/
hành động, hành vi, tác động
active adj.
/'æktiv/
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
actively adv.
/'æktivli/
tích cực
activity n.
/æk'tiviti/
sự hoạt động, sự tích cực
actor, actress n.
/æktə, 'æktris/
diễn viên
actual adj.
/'æktjuəl/
thực tế, có thật
actually adv.
/'æktjuəli/
hiện nay, hiện tại
achieve v.
/ə'tʃi:v/
đạt được, dành được
achievement n.
/ə'tʃi:vmənt/
thành tích, thành tựu
adapt v.
/ə'dæpt/
tra, lắp vào
add v.
/æd/
cộng, thêm vào
addition n.
/ə'diʃn/
tính cộng, phép cộng
additional adj.
/ə'diʃənl/
thêm vào, tăng thêm
address n., v.
/ə'dres/
địa chỉ, đề địa chỉ
adequate adj.
/'ædikwit/
đầy, đầy đủ
adequately adv.
/'ædikwitli/
tương xứng, thỏa đáng
adjust v.
/ə'dʤʌst/
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration n.
/,ædmə'reiʃn/
sự khâm phục,người kp, thán phục
admire v.
/əd'maiə/
khâm phục, thán phục
admit v.
/əd'mit/
nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt v.
/ə'dɔpt/
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult n., adj.
/'ædʌlt/
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
advance n., v.
/əd'vɑ:ns/
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
advanced adj.
/əd'vɑ:nst/
tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
advantage n.
/əb'vɑ:ntidʤ/
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
adventure n.
/əd'ventʃə/
sự phiêu lưu, mạo hiểm
advertise v.
/'ædvətaiz/
báo cho biết, báo cho biết trước
advertisement
/əd'və:tismənt/
quảng cáo
advertising n.
sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advice n.
/əd'vais/
lời khuyên, lời chỉ bảo
advise v.
/əd'vaiz/
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair n.
/ə'feə/
việc
affect v.
/ə'fekt/
làm ảnh hưởng, tác động đến
affection n.
/ə'fekʃn/
sự làm ảnh hưởng
afford v.
/ə'fɔ:d/
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid adj.
/ə'freid/
sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., adv.
/'ɑ:ftə/
sau, đằng sau, sau khi
afternoon n.
/'ɑ:ftə'nu:n/
buổi chiều
afterwards adv.
/'ɑ:ftəwəd/
sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
again adv.
/ə'gen/
lại, nữa, lần nữa
against prep.
/ə'geinst/
chống lại, phản đối
age n.
/eidʤ/
tuổi
aged adj.
/'eidʤid/
già đi (v)
agency n.
/'eidʤənsi/
tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent n.
/'eidʤənt/
đại lý, tác nhân
aggressive adj.
/ə'gresiv/
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago adv.
/ə'gou/
trước đây
agree v.
/ə'gri:/
đồng ý, tán thành
agreement n.
/ə'gri:mənt/
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead adv.
/ə'hed/
trước, về phía trước
aid n., v.
/eid/
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim n., v.
/eim/
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air n.
/eə/
không khí, bầu không khí, không gian
aircraft n.
/'eəkrɑ:ft/
máy bay, khí cầu
airport n.
sân bay, phi trường
alarm n., v.
/ə'lɑ:m/
báo động, báo nguy
alarmed adj.
/ə'lɑ:m/
lo lắng, sợ hãi
alarming adj.
/ə'lɑ:miɳ/
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alcohol n.
/'ælkəhɔl/
rượu cồn
alcoholic adj., n.
/,ælkə'hɔlik/
rượu; người nghiện rượu
alive adj.
/ə'laiv/
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
all det., pron., adv.
/ɔ:l/
tất cả
all right adj., adv., exclamation
/'ɔ:l'rait/
tốt, ổn, khỏe mạnh; được
allied adj.
/ə'laid/
lien minh, đồng minh, thông gia
allow v.
/ə'lau/
cho phép, để cho
ally n., v.
/'æli/
nước đồng minh, liên minh; liên kết, lien minh, kết thông gia
almost adv.
/'ɔ:lmoust/
hầu như, gần như
alone adj., adv.
/ə'loun/
cô đơn, một mình
along prep., adv.
/ə'lɔɳ/
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo
alongside prep., adv.
/ə'lɔɳ'said/
sát cạnh, kế bên, dọc theo
aloud adv.
/ə'laud/
lớn tiếng, to tiếng
alphabet n.
/'ælfəbit/
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
alphabetical adj.
/,æflə'betikl/
thuộc bảng chứ cái
alphabetically adv.
/,ælfə'betikəli/
theo thứ tự abc
already adv.
/ɔ:l'redi/
đã, rồi, đã… rồi
also adv.
/'ɔ:lsou/
cũng, cũng vậy, cũng thế
alter v.
/'ɔ:ltə/
thay đổi, biến đổi, sửa đổi
alternative n., adj.
/ɔ:l'tə:nətiv/
sự lựa chọn; lựa chọn
alternatively adv.
như một sự lựa chọn
altogether adv.
/,ɔ:ltə'geðə/
hoàn toàn, hầu như; nói chung
although conj.
/ɔ:l'ðou/
mặc dù, dẫu cho
always adv.
/'ɔ:lwəz/
luôn luôn
amaze v.
/ə'meiz/
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
amazed adj.
/ə'meiz/
kinh ngạc, sửng sốt
amazing adj.
/ə'meiziɳ/
kinh ngạc, sửng sốt
ambition n. æm'biʃn
hoài bão, khát vọng
ambulance n.
/'æmbjuləns/
xe cứu thương, xe cấp cứu
among (also amongst) prep.
/ə'mʌɳ/
giữa, ở giữa
amount n., v.
/ə'maunt/
số lượng, số nhiều; lên tới (money)
amuse v.
/ə'mju:z/
làm cho vui, thích, làm buồn cười
amused adj.
/ə'mju:zd/
vui thích
amusing adj.
/ə'mju:ziɳ/
vui thích
analyse (BrE) (NAmE analyze) v.
/'ænəlaiz/
phân tích
analysis n.
/ə'næləsis/
sự phân tích
ancient adj.
/'einʃənt/
xưa, cổ
and conj.
/ænd, ənd, ən/
animal n.
/'æniməl/
động vật, thú vật
ankle n.
/'æɳkl/
mắt cá chân
anniversary n.
/,æni'və:səri/
ngày, lễ kỉ niệm
announce v.
/ə'nauns/
báo, thông báo
annoy v.
/ə'nɔi/
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annoyed adj.
/ə'nɔid/
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy
annoying adj.
/ə'nɔiiɳ/
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu
annual adj.
/'ænjuəl/
hàng năm, từng năm
annually adv.
/'ænjuəli/
hàng năm, từng năm
another det., pron.
/ə'nʌðə/
khác
answer n., v.
/'ɑ:nsə/
sự trả lời; trả lời
anti- prefix
(tiền tố) chống lại
anticipate v.
/æn'tisipeit/
thấy trước, chặn trước, lường trước
anxiety n.
/æɳ'zaiəti/
mối lo âu, sự lo lắng
anxious adj.
/'æɳkʃəs/
lo âu, lo lắng, băn khoăn
anxiously adv.
/'æɳkʃəsli/
lo âu, lo lắng, băn khoăn
any det., pron., adv.
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào
anyone (also anybody) pron.
/'eniwʌn/
người nào, bất cứ ai
anything pron.
/'eniθiɳ/
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì
anyway adv.
/'eniwei/
thế nào cũng được, dù sao chăng nữa
anywhere adv.
/'eniweə/
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
anger n.
/'æɳgə/
sự tức giận, sự giận dữ
angle n.
/'æɳgl/
góc
angrily adv.
/'æɳgrili/
tức giận, giận dữ
angry adj.
/'æɳgri/
giận, tức giận
apart adv.
/ə'pɑ:t/
về một bên, qua một bên
apart from (also aside from especially in NAmE) prep.
ngoài…ra
apartment n. (especially NAmE)
/ə'pɑ:tmənt/
căn phòng, căn buồng
apologize (BrE also -ise) v.
/ə'pɔlədʤaiz/
xin lỗi, tạ lỗi
apparent adj.
/ə'pærənt/
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ
apparently adv.
nhìn bên ngoài, hình như
appeal n., v.
/ə'pi:l/
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn
appear v.
/ə'piə/
xuất hiện, hiện ra, trình diện
appearance n.
/ə'piərəns/
sự xuất hiện, sự trình diện
apple n.
/'æpl/
quả táo
application n.
/,æpli'keiʃn/
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm
apply v.
/ə'plai/
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào
appoint v.
/ə'pɔint/
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
appointment n.
/ə'pɔintmənt/
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm
appreciate v.
/ə'pri:ʃieit/
thấy rõ; nhận thức
approach v., n.
/ə'proutʃ/
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần
appropriate adj. (+to, for)
/ə'proupriit/
thích hợp, thích đáng
approval n.
/ə'pru:vəl/
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận
approve (of) v.
/ə'pru:v/
tán thành, đồng ý, chấp thuận
approving adj.
/ə'pru:viɳ/
tán thành, đồng ý, chấp thuận
approximate adj. (to)
/ə'prɔksimit/
giống với, giống hệt với
approximately adv.
/ə'prɔksimitli/
khoảng chừng, độ chừng
April n. (abbr. Apr.)
/'eiprəl/
tháng Tư
area n.
/'eəriə/
diện tích, bề mặt
argue v.
/'ɑ:gju:/
chứng tỏ, chỉ rõ
argument n.
/'ɑ:gjumənt/
lý lẽ
arise v.
/ə'raiz/
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra
arm n., v.
/ɑ:m/
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)
armed adj.
/ɑ:md/
vũ trang
arms n.
vũ khí, binh giới, binh khí
army n.
/'ɑ:mi/
quân đội
around adv., prep.
/ə'raund/
xung quanh, vòng quanh
arrange v.
/ə'reindʤ/
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
arrangement n.
/ə'reindʤmənt/
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
arrest v., n.
/ə'rest/
bắt giữ, sự bắt giữ
arrival n.
/ə'raivəl/
sự đến, sự tới nơi
arrive v. (+at, in)
/ə'raiv/
đến, tới nơi
arrow n.
/'ærou/
tên, mũi tên
art n.
/ɑ:t/
nghệ thuật, mỹ thuật
article n.
/'ɑ:tikl/
bài báo, đề mục
artificial adj.
/,ɑ:ti'fiʃəl/
nhân tạo
artificially adv.
/,ɑ:ti'fiʃəli/
nhân tạo
artist n.
/'ɑ:tist/
nghệ sĩ
artistic adj.
/ɑ:'tistik/
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
as prep., adv., conj.
/æz, əz/
như (as you know…)
as soon as
ngay khi
as well (as)
cũng, cũng như
ashamed adj.
/ə'ʃeimd/
ngượng, xấu hổ
aside adv.
/ə'said/
về một bên, sang một bên
aside from
ngoài ra, trừ ra
ask v.
/ɑ:sk/
hỏi
asleep adj.
/ə'sli:p/
ngủ, đang ngủ
aspect n.
/'æspekt/
vẻ bề ngoài, diện mạo
assist v.
/ə'sist/
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
assistance n.
/ə'sistəns/
sự giúp đỡ
assistant n., adj.
/ə'sistənt/
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ, phụ tá
associate v.
/ə'souʃiit/
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
associated with
liên kết với
association n.
/ə,sousi'eiʃn/
sự kết hợp, sự liên kết
assume v.
/ə'sju:m/
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
assure v.
/ə'ʃuə/
đảm bảo, cam đoan
at first
trực tiếp
at least
ít ra, ít nhất, chí ít
atmosphere n.
/'ætməsfiə/
khí quyển
atom n.
/'ætəm/
nguyên tử
attack n., v.
/ə'tæk/
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
attach v.
/ə'tætʃ/
gắn, dán, trói, buộc
attached adj.
gắn bó
attempt n., v.
/ə'tempt/
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
attempted adj.
/ə'temptid/
cố gắng, thử
attend v.
/ə'tend/
dự, có mặt
attention n.
/ə'tenʃn/
sự chú ý
attitude n.
/'ætitju:d/
thái độ, quan điểm
attorney n. (especially NAmE)
/ə'tə:ni/
người được ủy quyền
attract v.
/ə'trækt/
hút; thu hút, hấp dẫn
attraction n.
/ə'trækʃn/
sự hút, sức hút
attractive adj.
/ə'træktiv/
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
audience n.
/'ɔ:djəns/
thính, khan giả
August n. (abbr. Aug.)
/'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
tháng Tám
aunt n.
/ɑ:nt/
cô, dì
automatic adj.
/,ɔ:tə'mætik/
tự động
automatically adv.
một cách tự động
autumn n. (especially BrE)
/'ɔ:təm/
mùa thu (US: mùa thu là fall)
author n.
/'ɔ:θə/
tác giả
authority n.
/ɔ:'θɔriti/
uy quyền, quyền lực
available adj.
/ə'veiləbl/
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
average adj., n.
/'ævəridʤ/
trung bình, số trung bình, mức trung bình
avoid v.
/ə'vɔid/
tránh, tránh xa
awake adj.
/ə'weik/
đánh thức, làm thức dậy
award n., v.
/ə'wɔ:d/
phần thưởng; tặng, thưởng
aware adj.
/ə'weə/
biết, nhận thức, nhận thức thấy
away adv.
/ə'wei/
xa, xa cách, rời xa, đi xa
awful adj.
/'ɔ:ful/
oai nghiêm, dễ sợ
awfully adv.
tàn khốc, khủng khiếp
awkward adj.
/'ɔ:kwəd/
vụng về, lung túng
awkwardly adv.
vụng về, lung túng
back n., adj., adv., v.
/bæk/
lưng, về phía sau, trở lại
background n.
/'bækgraund/
phía sau; nền
backward adj.
/'bækwəd/
về phía sau, lùi lại
bacteria n.
/bæk'tiəriəm/
vi khuẩn
bad adj.
/bæd/
xấu, tồi
badly adv.
/'bædli/
xấu, tồi
bad-tempered adj.
/'bæd'tempəd/
xấu tính, dễ nổi cáu
bag n.
/bæg/
bao, túi, cặp xách
baggage n. (especially NAmE)
/'bædidʤ/
hành lý
bake v.
/beik/
nung, nướng bằng lò
balance n., v.
/'bæləns/
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
ball n.
/bɔ:l/
quả bóng
ban v., n.
/bæn/
cấm, cấm chỉ; sự cấm
band n.
/bænd/
băng, đai, nẹp
bandage n., v.
/'bændidʤ/
dải băng; băng bó
bank n.
/bæɳk/
bờ (sông…), đê
bar n.
/bɑ:/
quán bán rượu
bargain n.
/'bɑ:gin/
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
barrier n.
/bæriə/
đặt chướng ngại vật
base n., v.
/beis/
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
based on
dựa trên
basic adj.
/'beisik/
cơ bản, cơ sở
basically adv.
/'beisikəli/
cơ bản, về cơ bản
basis n.
/'beisis/
nền tảng, cơ sở
battery n.
/'bætəri/
pin, ắc quy
battle n.
/'bætl/
trận đánh, chiến thuật
bath n.
/bɑ:θ/
sự tắm
bathroom n.
buồng tắm, nhà vệ sinh
bay n.
/bei/
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa);
bays n:
vòng nguyệt quế
be called
được gọi, bị gọi
be going to
sắp sửa, có ý định
be sick (BrE)
bị ốm
beach n.
/bi:tʃ/
bãi biển
beak n.
/bi:k/
mỏ chim
bear v.
/beə/
mang, cầm, vác, đeo, ôm
beard n.
/biəd/
râu
beat n., v.
/bi:t/
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
beautiful adj.
/'bju:təful/
đẹp
beautifully adv.
/'bju:təfuli/
tốt đẹp, đáng hài lòng
beauty n.
/'bju:ti/
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
because conj.
/bi'kɔz/
bởi vì, vì
because of prep.
vì, do bởi
become v.
/bi'kʌm/
trở thành, trở nên
bed n.
/bed/
cái giường
bedroom n.
/'bedrum/
phòng ngủ
beef n.
/bi:f/
thịt bò
beer n.
/bi:ə/
rượu bia
before prep., conj., adv.
/bi'fɔ:/
trước, đằng trước
begin v.
/bi'gin/
bắt đầu, khởi đầu
beginning n.
/bi'giniɳ/
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
behalf n.
/bi:hɑ:f/
sự thay mặt
behave v.
/bi'heiv/
đối xử, ăn ở, cư xử
behaviour (BrE) (NAmE behavior) n.
thái độ, cách cư x, tư cách đạo đức
behind prep., adv.
/bi'haind/
sau, ở đằng sau
belief n.
/bi'li:f/
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
believe v.
/bi'li:v/
tin, tin tưởng
bell n.
/bel/
cái chuông, tiếng chuông
belong v.
/bi'lɔɳ/
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
below prep., adv.
/bi'lou/
ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt n.
/belt/
dây lưng, thắt lưng
bend v., n.
/bentʃ/
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
beneath prep., adv.
/bi'ni:θ/
ở dưới, dưới thấp
benefit n., v.
/'benifit/
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
bent adj.
/bent/
khiếu, sở thích, khuynh hướng
beside prep.
/bi'said/
bên cạnh, so với
bet v., n.
/bet/
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
better, best
/betə, best/
tốt hơn, tốt nhất
betting n.
/beting/
sự đánh cuộc
between prep., adv.
/bi'twi:n/
giữa, ở giữa
beyond prep., adv.
/bi'jɔnd/
ở xa, phía bên kia
bicycle (also bike) n.
/'baisikl/
xe đạp
bid v., n.
/bid/
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
big adj.
/big/
to, lớn
bill n.
/bil/
hóa đơn, giấy bạc
bin n. (BrE)
/bin/
thùng, thùng đựng rượu
biology n.
/bai'ɔlədʤi/
sinh vật học
bird n.
/bə:d/
chim
birth n.
/bə:θ/
sự ra đời, sự sinh đẻ
birthday n.
/'bə:θdei/
ngày sinh, sinh nhật
biscuit n. (BrE)
/'biskit/
bánh quy
bit n. (especially BrE)
/bit/
miếng, mảnh
bite v., n.
/bait/
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
bitter adj.
/'bitə/
đắng; đắng cay, chua xót
bitterly adv.
/'bitəli/
đắng, đắng cay, chua xót
black adj., n.
/blæk/
đen; màu đen
blade n.
/bleid/
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
blame v., n.
/bleim/
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
blank adj., n.
/blæɳk/
trống, để trắng; sự trống rỗng
blankly adv.
/'blæɳkli/
ngây ra, không có thần
blind adj.
/blaind/
đui, mù
block n., v.
/blɔk/
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn
blonde adj., n., blond adj.
/blɔnd/
hoe vàng, mái tóc hoe vàng
blood n.
/blʌd/
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết
blow v., n.
/blou/

nở hoa; sự nở hoa

blue adj., n.


/blu:/

xanh, màu xanh