• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/12

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

12 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)
尊重
そんちょう
Sự tôn trọng
重ねる
かさねる
Chồng chất; chồng lên; chất lên
出場
しゅつじょう
Ra mắt; trình diễn; tham dự
出来事
できごと
Sự kiện
取り出す
とりだす
Rút ra; chọn ra
引き出す
ひきだす
Kéo ra; lấy ra
名所旧蹟
めいしょきゅうせき
Danh lam thắng cảnh
書道
しょどう
Thư đạo; thuật viết chữ đẹp
書物
しょもつ
Sách vở
書き取り
かきとり
Viết chính tả; chép chính tả; chính tả
女王
じょおう
Hoàng hậu; nữ hoàng
長女
ちょうじょ
Con gái lớn; trưởng nữ