• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/8

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

8 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Mundane

(Thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục

Drab

(Adj) nâu xám/xám xịt, buồn tẻ


(N) vải dày nâu xám/sự buồn tẻ


(Nđt) chơi đĩ, chơi điếm

Chic

Sự sang trọng, sự lịch sự


(Adj) bảnh, diện sang trọng, lịch sự

Dispose (of)

(Ngđt) sắp đặt, sắp xếp, bố trí/làm cho có ý muốn


(Nđt) quyết định


(+of) dùng, tuỳ ý sử dụng/quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ/bán chạy, chuyển nhượng

Thriftiness

Sự tiết kiệm, tính tiết kiệm, tính tằn tiện

Sheer

(Adj) không giới hạn, không kiểm soát


Hầu như thẳng đứng, rất dốc


(Phó từ) thẳng đứng, vuông góc


(N) vải mỏng dính/sự chạy lệch


(Nđt) chạy chệch/đổi hướng

Ambivalence

Sự vừa yêu vừa ghét


Sự mâu thuẫn trong tư tưởng

Clutter

Tiếng ồn ào huyên náo


Sự lộn xộn hỗn loạn


(Ngđt) làm bừa bộn, làm lộn xộn