Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
8 Cards in this Set
- Front
- Back
Mundane |
(Thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục |
|
Drab |
(Adj) nâu xám/xám xịt, buồn tẻ (N) vải dày nâu xám/sự buồn tẻ (Nđt) chơi đĩ, chơi điếm |
|
Chic |
Sự sang trọng, sự lịch sự (Adj) bảnh, diện sang trọng, lịch sự |
|
Dispose (of) |
(Ngđt) sắp đặt, sắp xếp, bố trí/làm cho có ý muốn (Nđt) quyết định (+of) dùng, tuỳ ý sử dụng/quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ/bán chạy, chuyển nhượng |
|
Thriftiness |
Sự tiết kiệm, tính tiết kiệm, tính tằn tiện |
|
Sheer |
(Adj) không giới hạn, không kiểm soát Hầu như thẳng đứng, rất dốc (Phó từ) thẳng đứng, vuông góc (N) vải mỏng dính/sự chạy lệch (Nđt) chạy chệch/đổi hướng |
|
Ambivalence |
Sự vừa yêu vừa ghét Sự mâu thuẫn trong tư tưởng |
|
Clutter |
Tiếng ồn ào huyên náo Sự lộn xộn hỗn loạn (Ngđt) làm bừa bộn, làm lộn xộn |