Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
순서를 정하다 |
Quyết định thứ tự |
|
가위바위보 |
Trò chơi oẳn tù tì |
|
흔히 |
Thường hay |
|
순간적 |
Tính nhất thời |
|
본능 |
Bản năng |
|
유리하다 |
Có lợi |
|
반응하다 |
Phản ứng |
|
빈도가 있다 |
Tần suất |
|
경향이 있다 |
Có khuynh hướng |
|
동일하다 |
Đồng nhất,giống nhau |
|
종류가 있다 |
Có chủng loại |
|
자세히 |
Một cách chi tiết |
|
일정하다 |
Nhất định,tính chất |
|
즉 |
Nói cách khác |
|
이긴 사람 |
Người chiến thắng |
|
진 사람 |
Người thua |