• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/33

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

33 Cards in this Set

  • Front
  • Back
売り切れる
うりきれる _ Bán hết _ MẠI THIẾT
追い掛ける
おいかける _ Đuổi theo _ TRUY QUÁI, QUẢI
追い越す
おいこす _ Vượt qua _ TRUY VIỆT
応じる
おうじる _ Ứng với _ ỨNG
終える
おえる _ Kết thúc _ CHUNG
覆う
おおう _ Che; phủ _ PHÚC
補う
おぎなう _ Bổ sung; đền bù; bù đắp; bồi thường _ BỔ
贈る
おくる _ Gửi (quà tặng) _ TẶNG
怠る
おこたる _ Bỏ bê; biếng nhác; lười biếng _ ĐÃI
押さえる
おさえる _ Nắm được; bắt giữ _ ÁP
収める
おさめる _ Thu được; giao nộp _ THU
納める
おさめる _ Thu; tiếp thu; cất; tàng trữ _ NẠP
治める
おさめる _ Thống trị; điều khiển; quản lý _ TRỊ
教わる
おそわる _ Được giảng dạy _ GIÁO
落ち着く
おちつく _ Bình tĩnh; trấn tĩnh; kiềm chế _ LẠC TRƯỚC
落ちる
おちる _ Không; rơi xuống; thả _ LẠC
劣る
おとる _ Kém hơn; suy yếu đi _ LIỆT
脅かす
おどかす _ Đe dọa; cưỡng chế _ HIẾP
驚かす
おどろかす _ Hù; làm cho giật mình; gây sợ hãi _ KINH
溺れる
おぼれる _ Bị chết đuối
思い込む
おもいこむ _ Nghĩ rằng; cho rằng; tin rằng _ TƯ VÀO
思い出す
おもいだす _ Gọi lại; nhớ ra _ TƯ XUẤT
思い付く
おもいつく _ Nghĩ ra; nhớ ra _ TƯ PHÓ
及ぼす
およぼす _ Va lây; gây ra _ CẬP
折れる
おれる _ Bẻ; gập lại _ CHIẾT, TRIẾT
卸す
おろす _ Bán; buôn bán _ XẢ
代える
かえる _ Trao đổi; thay thế; thay thế _ ĐẠI
替える
かえる _ Trao đổi; thay thế; thay thế _ THẾ
換える
かえる _ Trao đổi; thay thế; thay thế _ HÓAN
抱える
かかえる _ Giữ; ấp ủ; mang theo _ BÃO
掛かる
かかる _ Tốn (tiền; thời gian) _ QUÁI, QUẢI
係わる
かかわる _ Liên quan; liên can _ HỆ
輝く
かがやく _ Nhấp nháy; lóng lánh _ HUY