Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
Appalling |
Làm kinh hoảng, làm kinh sợ, kinh hãi |
|
Distressing |
Làm đau buồn, làm lo âu, lo lắng |
|
Dreadful |
Dễ sợ, khiếp, kinh khiếp Rất tồi, rất bực mình (N) truyện khủng khiếp, tiểu thuyết rùng rợn |
|
Hypocritical |
Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa |
|
Impartial |
Công bằng, ko thiên vị, vô tư |
|
Outrageous |
Xúc phạm, làm tổn thương Lăng nhục, sỉ nhục Tàn bạo vô nhân đạo |
|
Rear |
(N) bộ phận đằng sau/hậu phương (Adj) ở phía sau, ở cuối (Ngđtu) ngẩng lên/dựng, xây dựng/nuôi nấng, chăn nuôi |
|
Cramp |
(N) chứng chuột rút/sự bó buộc câu thúc (Adj) bị chuột rút/bị bó chặt, tù túng, không tự do (Ngđt) làm cho bị chuột rút/cản trở, câu thúc |
|
Emu |
Đà điểu sa mạc Úc |
|
Burrow |
(N) hang (V) đào bới/ tìm tòi, tra cứu |
|
Arachnid |
Đv thuộc lớp nhện(lớp chân đốt) |
|
Invertebrate |
(Adj) không xương sống/nhu nhược (N) loài không xg sống/ng nhu nhược |
|
Nocturnal |
(Thuộc) đêm, về đêm |
|
Primate |
Tổng giám mục Đv linh trưởng |
|
Derail |
Làm trật bánh Trật bánh, trật đường ray |
|
Brink |
Bờ miệng(vực, sông) |
|
Brink |
Bờ miệng(vực, sông) |
|
Prompt |
Xúi giục, thúc đẩy Nhắc, gợi ý (N) sự nhắc, lời nhắc/kỳ hạn trả tiền (Adj) mau lẹ, nhanh chóng/sẵn sàng hành động |
|
Brink |
Bờ miệng(vực, sông) |
|
Prompt |
Xúi giục, thúc đẩy Nhắc, gợi ý (N) sự nhắc, lời nhắc/kỳ hạn trả tiền (Adj) mau lẹ, nhanh chóng/sẵn sàng hành động |
|
Inocurate |
Tiêm chủng Ghép(cây) |
|
Regimen |
Chế độ ăn uống, dinh dưỡng Quan hệ chi phối Chế độ, chính thể |