• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/11

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

11 Cards in this Set

  • Front
  • Back


Bộ : nhất

Phiên âm: yi


Ý nghĩa: số một




Bộ : cổn

Phiên âm: kǔn


Ý nghĩa : nét sổ


Bộ : chủ

Phiên âm: zhǔ


Ý nghĩa:điểm, chấm

丿


Bộ : phiệt

Phiên âm: p


Ý nghĩa: nét sổ xiên qua trái


Bộ: t

Phiên âm:


Ý nghĩa: vị trí thứ 2 trong thiên can


Bộ: quyết

Phiên âm: jué


Ý nghĩa : nét sổ có móc


Bộ: nh

Phiên âm: ér


Ý nghĩa: số hai



Bộ: đầu

Phiên âm: u


Không có nghĩa

人(亻)



Bộ: nhân(nhân đứng)


Phiên âm: rén


Ý nghĩa: người


Bộ: nhi

Phiên âm: ér


Ý nghĩa: trẻ con


Bộ: t

Phiên âm:


Ý nghĩa: số tám