Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
入 Bộ: nhập |
Phiên âm: rù Ý nghĩa: vào |
|
八 Bộ: bát |
Phiên âm: bā Ý nghĩa: số tám |
|
冂 Bộ: quynh |
Phiên âm: jiǒng Ý nghĩa: vùng biên giới xa; hoang địa |
|
冖 Bộ: mịch |
Phiên âm: mì Ý nghĩa: trùm khăn lên |
|
冫 Bộ: băng |
Phiên âm: bīng Ý nghĩa: nước đá |
|
几 Bộ: kỷ |
Phiên âm: jī Ý nghĩa: ghế dựa |
|
凵 Bộ: khảm |
Phiên âm: kǎn Ý nghĩa: há miệng |
|
刀(刂) Bộ: đao |
Phiên âm: dāo Ý nghĩa: con dao, cây đao (vũ khí) |
|
力 Bộ: lực |
Phiên âm: lì Ý nghĩa: sức mạnh |
|
勹 Bộ: bao |
Phiên âm: bā Ý nghĩa: bao bọc |