Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
豆 Bộ: đậu |
Phiên âm: dòu Ý nghĩa: hạt đậu, cây đậu |
|
豕 Bộ: thỉ |
Phiên âm:shǐ Ý nghĩa: con heo, con lợn |
|
豸 Bộ: trãi |
Phiên âm:zhì Ý nghĩa:loài sâu không chân |
|
貝 (贝) Bộ:bối |
Phiên âm:bèi Ý nghĩa:vật báu |
|
赤 Bộ: xích |
Phiên âm: chì Ý nghĩa: màu đỏ |
|
走
Bộ: tẩu |
Phiên âm: zǒu
Ý nghĩa: đi, chạy |
|
足
Bộ: túc |
Phiêm âm: zú
Ý nghĩa: chân, đầy đủ |
|
身
Bộ: thân |
Phiên âm: shēn
Ý nghĩa: thân thể, thân mình |
|
車 (车)
Bộ:xa |
Phiên âm: chē
Ý nghĩa: chiếc xe |
|
辛
Bộ: tân |
Phiên âm: xīn
Ý nghĩa: cay, vất vả |