• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/10

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

10 Cards in this Set

  • Front
  • Back


Bộ: hổ

Phiên âm:hū


Ý nghĩa: vằn vện của con h


Bộ:trùng


Phiên âm:chóng


Ý nghĩa :sâu b


Bộ:huyết


Phiên âm:xuè


Ý nghĩa: u


Bộ: hành


Phiên âm: xíng


Ý nghĩa: đi, thi hành, làm được

衣 (衤)


Bộ: y


Phiên âm:


Ý nghĩa: áo


Bộ: á


Phiên âm:


Ý nghĩa:che đậy, úp lên

見( 见)


Bộ: kiến


Phiên âm:jiàn


Ý nghĩa: trông thấy


Bộ: giác


Phiên âm:jué


Ý nghĩa: góc, sừng thú

言 (讠)


Bộ: ngôn


Phiên âm:yán


Ý nghĩa: i


Bộ: cốc


Phiên âm:


Ý nghĩa: khe nước chảy giữa hai núi