Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
10 Cards in this Set
- Front
- Back
用 Bộ:dụng |
Phiên âm:yòng Ý nghĩa: dùng |
|
田 Bộ: điền |
Phiên âm:tián Ý nghĩa: ruộng |
|
疋(匹) Bộ: thất |
Phiên âm:pǐ Ý nghĩa: đơn vị đo chiều dài, tấm (vải) |
|
疒 Bộ: nạch |
Phiên âm:nǐ Ý nghĩa: bệnh tật |
|
癶 Bộ: bát |
Phiên âm:bǒ Ý nghĩa: gạt ngược lại, trở lại |
|
白 白Bộ:bạch Bộ:bạch |
Phiên âm:bái Ý nghĩa:màu trắng |
|
皮 Bộ: bì
|
Phiên âm: pí Ý nghĩa: da |
|
皿 Bộ: mãnh |
Phiên âm: mǐn Ý nghĩa: bát dĩa |
|
目 Bộ: mục |
Phiên âm:mù Ý nghĩa: mắt |
|
矛 Bộ:mâu |
Phiên âm:máo Ý nghĩa:cây giáo để đâm |