• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/38

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

38 Cards in this Set

  • Front
  • Back

惑星

わくせい


{planet} , (thiên văn học) hành tinh

寄せる

* {gather} , tập hợp, tụ họp lại,

衛星

えいせい


Vệ tinh


行き詰まる

* {dead end} , đường cùng, ngõ cụt, nước bí, tình trạng bế tắc không lối thoát

一目りょう然

* {obvious} , rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên

残がい

ざんがい


Phần thừa

* {wreckage} , (hàng hải) vật trôi giạt, vật đổ nát; mảnh vỡ

とどまるところを知らない

Không có giới thiệu dừng

軌道

きどう

* {railroad track}

かなた(に)

* {yonder} , kia, đằng kia, đằng xa kia

欠片

かけら

* {broken pieces}

はるか

* {remote} , xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh,

幕開け

まくあけ


Mở, bắt đầu

航海する

こうかいする


{voyage} , cuộc du lịch xa bằng đường biển, đi du lịch xa bằng đường biển


{sail} , buồm, tàu, thuyền

征服

せいふく

* {subjugation} , sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá

営み


営む

いとなみ


いとなむ


DOANH, DINH (n) work; life


Công việc, làm việc

強要する

きょうよう


sự ép buộc; tình trạng bị ép buộc, sự áp bức


潜む

ひそむ TIỀM

* {lurk} , ẩn náu, núp, lẩn trốn,

秘める

ひめる BÍ


che đậy, dấu giếm


冒険

ぼうけん


Mạo hiểm, thám hiểm

奪う


奪う


何を奪って、走る


Giật


築きあげる

* {establish (one's reputation)}
* Xây

肝に銘じる

きもにめいじる {be deeply impressed}


Bi xuc dong manh


勇敢

* gan dạ, can đảm,ゆうかん

否む


否定


* {refuse} , từ chối, khước từ, cự tuyệt,
* ひてい
*いなむ

抱く

いだく


ôm, ẵm.


先住民

* {former inhabitant} せんじゅうみん

侵略

しんりゃく


XÂM LƯỢC (n) aggression;

響く

【ひびき】 HƯỞNG (n) echo; sound;


tiếng dội, tiếng vang

見張る

KIẾN TRƯƠNG (v5r) to watch; to (stand) guard; to look out; to open one's eyes wide; (P)


sự canh gác, sự canh phòng


目を見張る  みはる to open one's eyes wide; (P)


恩恵

おんけい


ÂN HUỆ (n) grace; favor; blessing;


落下

* {fall} , sự rơi, sự ngã;

虐殺

ぎゃくさつ


Ngược sát, tàn bạo...

~ものがある

Có cảm giác..., có thể có cảm giác


この絵には人を引きつけるものがある。


Tôi có cảm giác bức tranh này rất lôi cuốn người xem.

いかに…か

* {in what way?}
* Đến mức nào ...
* 地球環境の破壊がいかに進んでいるかは一目りょう然である。

末に

{finally} , cuối cùng, sau cùng, dứt khoát


Thường chỉ, cuối thời kỳ nào đó.



Thường dùng trong nghĩa: sau khi trải qua 1 thời kỳ thì có ..., đạt được...


限りない


限りない命
限りない感謝

* {endless} , vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết, không ngừng, liên tục

~かと思うと

Vừa mới ... mà


ときたら

AときたらB


Nói về A thì B



私の日本語学校ときたら、コピー1枚で20円もとる