Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
Malfunction |
Sự làm việc sau chức năng Sự trục trặc, sự cố |
|
Pervasive |
Toả khắp(pervasive smell) Lan tràn khắp, thâm nhập khắp |
|
Deteriorate |
(Ngđt) làm hư hỏng, làm giảm gtri (Nđt) hư hỏng đi, giảm giá trị |
|
Bout |
(N) lần, lượt, đợi / cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu / (yhoc) cơn |
|
Insurmountable |
Không vượt qua được, không khắc phục được |
|
Hinder |
Cản trở, gây trở ngại |
|
Rectify |
(Ngđt) sửa / cất, tinh cất / điều chỉnh, cải chính |
|
Aggravate |
Làm trầm trọng thêm, làm xấu thêm Làm bực mình, làm phát cáu |
|
Diminish |
Bớt, giảm, hạ bớt, thu nhỏ |
|
Derive |
(Ngđt) nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ (Nđt) xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ |
|
Ponder |
(+ on, upon, over) suy nghĩ về, cân nhắc về, trầm tư |
|
Wending |
Hướng về phía |
|
Manouevre |
(N) sự vận động / sự thao diễn, diễn tập/thủ đoạn (V) thao diễn, diễn tập/vận động theo kế hoạch/dùng thủ đoạn |
|
Dent |
(N) Hình rập nổi, vết lõm Vết mẻ (Ngđt) rập hình nổi Làm mẻ |
|
Thrust |
(N) sự đẩy mạnh, sự xô đẩy / nhát đâm / sự công kích / sức đè ép (Ngđt) đẩy, ấn mạnh/bắt phải theo, bắt phải nhận (Nđt) xô đẩy/đâm 1 nhát/đuổi ra, tống ra |
|
Chamber |
Buồng, phòng Phòng luật sư, phòng làm việc của thẩm phán Phòng, Viện (Ngđt) bỏ vào phòng, nhốt vào phòng / khoang rỗng |
|
Abstrue |
Khó hiểu / thâm thuý, sâu sắc |
|
Pledge |
(N) vật làm tin, sự thế chấp Vật đảm bảo/lời hứa trịnh trọng (Ngđt) để lại cho ai lm vật cầm cố/hứa, cam kết |