Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
9 Cards in this Set
- Front
- Back
Bilingual |
Sử dụng 2 thứ tiếng Song ngữ |
|
Taboo |
Điều cấm kỵ, điều kiêng kỵ Bị cấm kỵ, bị ngăn cấm Cấm đoán, kiêng kỵ |
|
Collocate |
Sắp xếp vào một chỗ Sắp đặt theo thứ tự |
|
Constrain |
Bắt ép, ép buộc, cưỡng ép Dằn xuống, nén, chế ngự Nhốt, giam cầm |
|
Apparatus |
Bộ máy(sinh vật học) Đồ dùng, dụng cụ |
|
Hindrance |
Sự cản trở Trở lực, chướng ngại |
|
Hallucination |
Ảo giác |
|
Convulsion |
Sự biến động, sự rối loạn, sự rung chuyển Chứng co giật |
|
Spatial |
Không gian, nói về không gian |