Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
설레다 |
Bồi hồi, nôn nao |
|
부케 |
Hoa cô dâu |
|
꾸벅뚜벅하다 |
Gật gù |
|
화랑 |
Phòng trưng bày |
|
자가용 |
Ô tô gia đình |
|
우주선 |
Phi thuyền |
|
우주선 |
Phi thuyền |
|
무사하다 |
Vô sự, bình an |
|
결근하다 |
Vắng mặt |
|
형편 |
Hoàn cảnh, tình hình |
|
말썽 |
Sự phiền muộn, sự gây rối |
|
말썽 |
Sự phiền muộn, sự gây rối |
|
말썽꾸러기 |
Kẻ gây rối |
|
운전수 |
Tài xế(cách nói hạ thấp |
|
머리핀 |
Kẹp tóc |
|
반창고 |
Băng dán y tế |