• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/42

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

42 Cards in this Set

  • Front
  • Back

招く

まねく  ショウ


chiêu - mời (bạn đến chơi nhà)

よくいらっしゃいました。

welcome, mời vào

どうぞおあがりください。

mời vào

ご無沙汰しています.

ごぶさたしています。


long time no see.

つまらないものですが。

có tí quà mọn.

土産

(お)みやげ。


thổ - sản


đồ lưu niệm

どうぞお構いなく。

どうぞおかまいなく。


không cần bận tâm

 招待

しょうたい


chiêu - đãi


mời

座り心地がいい

すわりごこちがいい


thoải mái

くつろぐ

thư giãn

快適

khoái thích


かいてき


thoải mái

半額

bán - ngạch


はんがく

手頃

てごろな

trong tầm tay (giá vừa túi tiền)


とおい


エン viễn

子育て

こそだて


chăm con cái

食卓

しょくたく


bàn ăn

片付ける

かたづける


dọn dẹp


よご・れる


よご・す


きたな・い

食器

しょっき


thực - khí


đồ dùng để ăn (bát đũa)

かわいがる

âu yếm, yêu thương

甘やかす

あまやかす

nuông chiều


しつける

dạy phép tắc

おしり


mông


tét mông : お尻をたたく。

怒鳴る

どなる


hét

よす。

やめる。

妊娠

にんしんする


nhâm - thần


mang thai

産む

をうむ。


sản - đẻ

おんぶする

おぶう


cõng (trẻ sau lưng)

おむつ

おしめ


tã, bỉm


thay tã : を 換える。


      当てる。

やんちゃ

やんちゃな


hư, nghịch

いたずら

trò quấy phá

騒ぐ

さわぐ


làm ồn

そうぞうしい

ồn ào

やかましい

ồn ào

にぎやか

にぎやかな


sôi động, náo nhiệt

落書き

らくがき


hình vẽ bậy (trẻ con vẽ bậy ra sách vở)

暴れる

あば・れる


あば・く


bạo, bộc


ボウ、バク


nổi khùng

頭をぶつ。

đập đầu vào...

顔を殴る。

なぐる。


đấm

足でける。

đá

引っ張る。

ひっぱる


kéo, pull

いじめる。

bắt nạt