Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
40 Cards in this Set
- Front
- Back
Certain |
Chắc chắn |
|
Arrive |
Đến |
|
Grass |
Cỏ |
|
Garden |
Vườn |
|
Road |
Đường |
|
Wear |
Mặc |
|
Skirt |
|
|
Trousers |
Quần |
|
Theatre |
Rạp hát |
|
Farm |
Nông trại |
|
Strange |
Lạ lùng |
|
Cycle |
Đi xe đạp |
|
Front |
Trước mặt |
|
Into |
Vào |
|
Quite |
Khá |
|
Manage |
Quản lí |
|
Hit |
Đánh |
|
Picture |
Hình ảnh |
|
Difficult |
Khó khăn |
|
Position |
Chức vụ |
|
Follow |
Theo |
|
Scar |
Vết sẹo |
|
Pilot |
Phi công |
|
Drop |
Rơi vãi |
|
Plate |
Đĩa |
|
Wash |
Rửa |
|
Fortunate |
May mắn |
|
Perfect |
Hoàn hảo |
|
Cut |
Cắt |
|
Divide |
Phân chia |
|
Finger |
Ngón tay |
|
Arrest |
Bắt giữ |
|
Connection |
Kết nối |
|
Robbery |
Ăn cướp |
|
Result |
Kết quả |
|
Still |
Vẫn |
|
Recently |
Gần đây |
|
Just |
Chỉ |
|
Expect |
Hy vọng |
|
Bill |
Hóa đơn |