Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
614 Cards in this Set
- Front
- Back
abandon
|
bỏ,từ bỏ
|
|
abandoned
|
bị bỏ rơi,bị ruồng bỏ
|
|
ability
|
khả năng,năng lực
|
|
able
|
có năng lực,có tài
|
|
unable
|
không có năng lực,không có tài
|
|
about
|
khoảng,về
|
|
above
|
ở trên,lên trên
|
|
abroad
|
ở,ra nước ngoài,ngoài trời
|
|
absence
|
sự vắng mặt
|
|
absent
|
vắng mặt,nghỉ
|
|
absolute
|
tuyệt đối,hoàn toàn
|
|
absolutely
|
một cách tuyệt đối,hoàn toàn
|
|
absorb
|
thu hút,hấp thu,lôi cuốn
|
|
abuse
|
lộng hành,lạm dụng
|
|
academic
|
thuộc học viện,ĐH,viện hàn lâm
|
|
accent
|
trọng âm,dấu trọng âm
|
|
accept
|
chấp nhận,chấp thuận
|
|
acceptable
|
có thể chấp nhận,chấp thuận
|
|
unacceptable
|
không thể chấp nhận
|
|
access
|
lối,cửa,đường vào
|
|
accident
|
tai nạn,rủi ro
|
|
by_accident
|
do tai nạn
|
|
accidental
|
tình cờ,bất ngờ
|
|
accidentally
|
tình cờ,ngẫu nhiên
|
|
accommodation
|
sự thích nghi,điều tiết
|
|
accompany
|
đi theo,đi cùng,kèm theo
|
|
according_to
|
theo,y theo
|
|
account
|
tài khoản,kế toán; tính toán,tính đến
|
|
accurate
|
đúng đắn,chính xác,xác đáng
|
|
accurately
|
đúng đắn,chính xác
|
|
accuse
|
tố cáo,buộc tội,kết tội
|
|
achieve
|
đạt được,dành được
|
|
achievement
|
thành tích,thành tựu
|
|
acid
|
axit
|
|
acknowledge
|
công nhận,thừa nhận
|
|
acquire
|
dành được,đạt được,kiếm được
|
|
across
|
qua,ngang qua
|
|
act
|
hành động,hành vi,cử chỉ,đối xử
|
|
action
|
hành động,hành vi,tác động
|
|
take
|
động
|
|
active
|
tích cực hoạt động,nhanh nhẹn
|
|
actively
|
hoạt động 1 cách tích cực
|
|
activity
|
sự tích cực,sự lanh lợi
|
|
actor,actress
|
diễn viên
|
|
actual
|
thực tế,có thật
|
|
actually
|
hiện nay,hiện tại
|
|
(adv)ertisement
|
cáo
|
|
adapt
|
tra,lắp vào
|
|
add
|
cộng,thêm vào
|
|
addition
|
tính cộng,phép cộng
|
|
in
|
thêm vào
|
|
additional
|
thêm vào,tăng thêm
|
|
address
|
địa chỉ,đề địa chỉ
|
|
adequate
|
đầy,đầy đủ
|
|
adequately
|
tương xứng,thỏa đáng
|
|
adjust
|
sửa lại cho đúng,điều chỉnh
|
|
admiration
|
sự khâm phục,người kp,thán phục
|
|
admire
|
khâm phục,thán phục
|
|
admit
|
nhận vào,cho vào,kết hợp
|
|
adopt
|
nhận làm con nuôi,bố mẹ nuôi
|
|
adult
|
người lớn,người trưởng thành; trưởng thành
|
|
(advance
|
sự tiến bộ,tiến lên; đưa lên,đề xuất
|
|
(advanced
|
tiên tiến,tiến bộ,cấp cao
|
|
in_(adv)ance
|
#VALUE!
|
|
(advantage
|
sự thuận lợi,lợi ích,lợi thế
|
|
take_(advantage
|
lợi dụng
|
|
(adventure
|
sự phiêu lưu,mạo hiểm
|
|
(advertise
|
báo cho biết,báo cho biết trước
|
|
(advertising
|
quảng cáo,nghề quảng cáo
|
|
(advertisement
|
/əd'və:tismənt/
|
|
(advice
|
lời khuyên,lời chỉ bảo
|
|
(advise
|
khuyên,khuyên bảo,răn bảo
|
|
affair
|
việc
|
|
affect
|
làm ảnh hưởng,tác động đến
|
|
affection
|
sự tác động
|
|
afford
|
có thể,có đủ khả năng,điều kiện (làm gì)
|
|
afraid
|
sợ,sợ hãi,hoảng sợ
|
|
after
|
sau,đằng sau,sau khi
|
|
afternoon
|
buổi chiều
|
|
afterwards
|
sau này,về sau,rồi thì,sau đấy
|
|
again
|
lại,nữa,lần nữa
|
|
against
|
chống lại,phản đối
|
|
age
|
tuổi
|
|
aged
|
già đi
|
|
agency
|
tác dụng,lực; môi giới,trung gian
|
|
agent
|
đại lý,tác nhân
|
|
aggressive
|
xâm lược,hung hăng (US: xông xáo)
|
|
ago
|
trước đây
|
|
agree
|
đồng ý,tán thành
|
|
agreement
|
sự đồng ý,tán thành; hiệp định,hợp đồng
|
|
ahead
|
trước,về phía trước
|
|
aid
|
sự giúp đỡ; thêm vào,phụ vào
|
|
aim
|
sự nhắm (bắn),mục tiêu,ý định; nhắm,tập trung,hướng vào
|
|
air
|
không khí,bầu không khí,không gian
|
|
aircraft
|
máy bay,khí cầu
|
|
airport
|
bay,phi trường
|
|
alarm
|
báo động,báo nguy
|
|
alarming
|
làm lo sợ,làm hốt hoảng,làm sợ hãi
|
|
alarmed
|
làm lo sợ
|
|
alcohol
|
rượu cồn
|
|
alcoholic
|
rượu; người nghiện rượu
|
|
alive
|
sống,vẫn còn sống,còn tồn tại
|
|
all
|
tất cả
|
|
allow
|
cho phép,để cho
|
|
all_right
|
tốt,ổn,khỏe mạnh; được
|
|
ally
|
nước đồng minh,liên minh; liên kết,kết thông gia
|
|
allied
|
liên minh,đồng minh,thông gia
|
|
almost
|
hầu như,gần như
|
|
alone
|
cô đơn,một mình
|
|
along
|
dọc theo,theo; theo chiều dài,suốt theo
|
|
alongside
|
sát cạnh,kế bên,dọc theo
|
|
aloud
|
lớn tiếng,to tiếng
|
|
alphabet
|
bảng chữ cái,bước đầu,điều cơ bản
|
|
alphabetical
|
thuộc bảng chứ cái
|
|
alphabetically
|
theo thứ tự abc
|
|
already
|
đã,rồi,đã… rồi
|
|
also
|
cũng,cũng vậy,cũng thế
|
|
alter
|
thay đổi,biến đổi,sửa đổi
|
|
alternative
|
sự lựa chọn; lựa chọn
|
|
alternatively
|
một sự lựa chọn
|
|
although
|
mặc dù,dẫu cho
|
|
altogether
|
hoàn toàn,hầu như; nói chung
|
|
always
|
luôn luôn
|
|
amaze
|
làm ngạc nhiên,làm sửng sốt
|
|
amazing
|
kinh ngạc,sửng sốt
|
|
amazed
|
kinh ngạc,sửng sốt
|
|
ambition
|
hoài bão,khát vọng
|
|
ambulance
|
xe cứu thương,xe cấp cứu
|
|
among_(also_amongst)
|
giữa,ở giữa
|
|
amount
|
số lượng,số nhiều; lên tới (money)
|
|
amuse
|
làm cho vui,thích,làm buồn cười
|
|
amusing
|
vui thích
|
|
amused
|
vui thích
|
|
analyse
|
phân tích
|
|
analysis
|
sự phân tích
|
|
ancient
|
xưa,cổ
|
|
and
|
và
|
|
anger
|
sự tức giận,sự giận dữ
|
|
angle
|
góc
|
|
angry
|
giận,tức giận
|
|
angrily
|
tức giận,giận dữ
|
|
animal
|
động vật,thú vật
|
|
ankle
|
mắt cá chân
|
|
anniversary
|
ngày,lễ kỉ niệm
|
|
announce
|
báo,thông báo
|
|
annoy
|
chọc tức,làm bực mình; làm phiền,quẫy nhiễu
|
|
annoying
|
chọc tức,làm bực mình; làm phiền,quẫy nhiễu
|
|
annoyed
|
bị khó chịu,bực mình,bị quấy rầy
|
|
annual
|
hàng năm,từng năm
|
|
annually
|
hàng năm,từng năm
|
|
another
|
khác
|
|
answer
|
sự trả lời; trả lời
|
|
anti-
|
lại
|
|
anticipate
|
thấy trước,chặn trước,lường trước
|
|
anxiety
|
mối lo âu,sự lo lắng
|
|
anxious
|
lo âu,lo lắng,băn khoăn
|
|
anxiously
|
lo âu,lo lắng,băn khoăn
|
|
any
|
người,vật nào đó; bất cứ; một chút nào,tí nào
|
|
anyone_(also_anybody)
|
người nào,bất cứ ai
|
|
anything
|
việc gì,vật gì; bất cứ việc gì,vật gì
|
|
anyway
|
thế nào cũng được,dù sao chăng nữa
|
|
anywhere
|
bất cứ chỗ nào,bất cứ nơi đâu
|
|
apart
|
về một bên,qua một bên
|
|
apart
|
aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra
|
|
apartment
|
căn phòng,căn buồng
|
|
apologize
|
xin lỗi,tạ lỗi
|
|
apparent
|
rõ ràng,rành mạch; bề ngoài,có vẻ
|
|
apparently
|
bên ngoài,hình như
|
|
appeal
|
sự kêu gọi,lời kêu gọi; kêu gọi,cầu khẩn
|
|
appear
|
xuất hiện,hiện ra,trình diện
|
|
appearance
|
sự xuất hiện,sự trình diện
|
|
apple
|
quả táo
|
|
application
|
sự gắn vào,vật gắn vào; sự chuyên cần,chuyên tâm
|
|
apply
|
gắn vào,ghép vào,áp dụng vào
|
|
appoint
|
bổ nhiệm,chỉ định,chọn
|
|
appointment
|
sự bổ nhiệm,người được bổ nhiệm
|
|
appreciate
|
thấy rõ; nhận thức
|
|
approach
|
đến gần,lại gần; sự đến gần,sự lại gần
|
|
appropriate
|
thích hợp,thích đáng
|
|
approval
|
sự tán thành,đồng ý,sự chấp thuận
|
|
approve
|
tán thành,đồng ý,chấp thuận
|
|
approving
|
tán thành,đồng ý,chấp thuận
|
|
approximate
|
giống với,giống hệt với
|
|
approximately
|
khoảng chừng,độ chừng
|
|
April
|
tháng Tư
|
|
area
|
diện tích,bề mặt
|
|
argue
|
chứng tỏ,chỉ rõ
|
|
argument
|
lý lẽ
|
|
arise
|
xuất hiện,nảy ra,nảy sinh ra
|
|
arm
|
cánh tay; vũ trang,trang bị (vũ khí)
|
|
arms
|
khí,binh giới,binh khí
|
|
armed
|
vũ trang
|
|
army
|
quân đội
|
|
around
|
xung quanh,vòng quanh
|
|
arrange
|
sắp xếp,sắp đặt,sửa soạn
|
|
arrangement
|
sự sắp xếp,sắp đặt,sự sửa soạn
|
|
arrest
|
bắt giữ,sự bắt giữ
|
|
arrival
|
sự đến,sự tới nơi
|
|
arrive
|
đến,tới nơi
|
|
arrow
|
tên,mũi tên
|
|
art
|
nghệ thuật,mỹ thuật
|
|
article
|
bài báo,đề mục
|
|
artificial
|
nhân tạo
|
|
artificially
|
nhân tạo
|
|
artist
|
nghệ sĩ
|
|
artistic
|
thuộc nghệ thuật,thuộc mỹ thuật
|
|
as
|
như (as you know…)
|
|
ashamed
|
ngượng,xấu hổ
|
|
aside
|
về một bên,sang một bên
|
|
aside
|
ra,trừ ra
|
|
apart
|
ngoài… ra
|
|
ask
|
hỏi
|
|
asleep
|
ngủ,đang ngủ
|
|
fall
|
thiếp đi
|
|
aspect
|
vẻ bề ngoài,diện mạo
|
|
assist
|
giúp,giúp đỡ; tham dự,có mặt
|
|
assistance
|
sự giúp đỡ
|
|
assistant
|
người giúp đỡ,người phụ tá; giúp đỡ
|
|
associate
|
kết giao,liên kết,kết hợp,cho cộng tác
|
|
associated_with
|
liên kết với
|
|
association
|
sự kết hợp,sự liên kết
|
|
assume
|
mang,khoác,có,lấy (cái vẻ,tính chất…)
|
|
assure
|
đảm bảo,cam đoan
|
|
atmosphere
|
khí quyển
|
|
atom
|
nguyên tử
|
|
attach
|
gắn,dán,trói,buộc
|
|
attached
|
bó
|
|
attack
|
sự tấn công,sự công kích; tấn công,công kích
|
|
attempt
|
sự cố gắng,sự thử; cố gắng,thử
|
|
attempted
|
cố gắng,thử
|
|
attend
|
dự,có mặt
|
|
attention
|
sự chú ý
|
|
pay
|
chú ý tới
|
|
attitude
|
thái độ,quan điểm
|
|
attorney
|
người được ủy quyền
|
|
attract
|
hút; thu hút,hấp dẫn
|
|
attraction
|
sự hút,sức hút
|
|
attractive
|
hút,thu hút,có duyên,lôi cuốn
|
|
audience
|
thính,khan giả
|
|
August
|
tháng Tám
|
|
aunt
|
cô,dì
|
|
author
|
tác giả
|
|
authority
|
uy quyền,quyền lực
|
|
automatic
|
tự động
|
|
automatically
|
cách tự động
|
|
autumn
|
mùa thu (US: mùa thu là fall)
|
|
available
|
có thể dùng được,có giá trị,hiệu lực
|
|
average
|
trung bình,số trung bình,mức trung bình
|
|
avoid
|
tránh,tránh xa
|
|
awake
|
đánh thức,làm thức dậy
|
|
award
|
phần thưởng; tặng,thưởng
|
|
aware
|
biết,nhận thức,nhận thức thấy
|
|
away
|
xa,xa cách,rời xa,đi xa
|
|
awful
|
oai nghiêm,dễ sợ
|
|
awfully
|
tàn khốc,khủng khiếp
|
|
awkward
|
vụng về,lung túng
|
|
awkwardly
|
vụng về,lung túng
|
|
back
|
lưng,về phía sau,trở lại
|
|
background
|
phía sau; nền
|
|
backwards
|
xuôi ngược,tới lui
|
|
backward
|
về phía sau,lùi lại
|
|
bacteria
|
vi khuẩn
|
|
bad
|
xấu,tồi
|
|
go
|
thỉu,thối,hỏng
|
|
badly
|
xấu,tồi
|
|
bad-tempered
|
xấu tính,dễ nổi cáu
|
|
bag
|
bao,túi,cặp xách
|
|
baggage
|
hành lý
|
|
bake
|
nung,nướng bằng lò
|
|
balance
|
cái cân; làm cho cân bằng,tương xứng
|
|
ball
|
quả bóng
|
|
ban
|
cấm,cấm chỉ; sự cấm
|
|
band
|
băng,đai,nẹp
|
|
bandage
|
dải băng; băng bó
|
|
bank
|
bờ (sông…) ,đê
|
|
bar
|
quán bán rượu
|
|
bargain
|
sự mặc cả,sự giao kèo mua bán
|
|
barrier
|
đặt chướng ngại vật
|
|
base
|
cơ sở,cơ bản,nền móng; đặt tên,đặt cơ sở trên cái gì
|
|
based_on
|
dựa trên
|
|
basic
|
cơ bản,cơ sở
|
|
basically
|
cơ bản,về cơ bản
|
|
basis
|
nền tảng,cơ sở
|
|
bath
|
sự tắm
|
|
bathroom
|
tắm,nhà vệ sinh
|
|
battery
|
pin,ắc quy
|
|
battle
|
trận đánh,chiến thuật
|
|
bay
|
gian (nhà),nhịp (cầu),chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
|
|
beach
|
bãi biển
|
|
beak
|
mỏ chim
|
|
bear
|
mang,cầm,vác,đeo,ôm
|
|
beard
|
râu
|
|
beat
|
tiếng đập,sự đập; đánh đập,đấm
|
|
beautiful
|
đẹp
|
|
beautifully
|
tốt đẹp,đáng hài lòng
|
|
beauty
|
vẻ đẹp,cái đẹp; người đẹp
|
|
because
|
bởi vì,vì
|
|
because_of
|
vì,do bởi
|
|
become
|
trở thành,trở nên
|
|
bed
|
cái giường
|
|
bedroom
|
phòng ngủ
|
|
beef
|
thịt bò
|
|
beer
|
rượu bia
|
|
before
|
trước,đằng trước
|
|
begin
|
bắt đầu,khởi đầu
|
|
beginning
|
phần đầu,lúc bắt đầu,lúc khởi đầu
|
|
behalf
|
sự thay mặt
|
|
on-behalf-of-sb
|
thay mặt cho ai,nhân danh ai
|
|
on-sb’s-behalf
|
nhân danh cá nhân ai
|
|
behave
|
đối xử,ăn ở,cư xử
|
|
behaviour
|
thái độ,cách đối sử
|
|
behind
|
sau,ở đằng sau
|
|
belief
|
lòng tin,đức tin,sự tin tưởng
|
|
believe
|
tin,tin tưởng
|
|
bell
|
cái chuông,tiếng chuông
|
|
belong
|
thuộc về,của,thuộc quyền sở hữu
|
|
below
|
ở dưới,dưới thấp,phía dưới
|
|
belt
|
dây lưng,thắt lưng
|
|
bend
|
chỗ rẽ,chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống,uốn cong
|
|
bent
|
khiếu,sở thích,khuynh hướng
|
|
beneath
|
ở dưới,dưới thấp
|
|
benefit
|
lợi,lợi ích; giúp ích,làm lợi cho
|
|
beside
|
bên cạnh,so với
|
|
bet
|
đánh cuộc,cá cược; sự đánh cuộc
|
|
betting
|
sự đánh cuộc
|
|
better,best
|
tốt hơn,tốt nhất
|
|
good,well
|
tốt,khỏe
|
|
between
|
giữa,ở giữa
|
|
beyond
|
ở xa,phía bên kia
|
|
bicycle(also-bike)(n)
|
đạp
|
|
bid
|
đặt giá,trả giá; sự đặt giá,sự trả giá
|
|
big
|
to,lớn
|
|
bill
|
hóa đơn,giấy bạc
|
|
bin
|
thùng,thùng đựng rượu
|
|
biology
|
sinh vật học
|
|
bird
|
chim
|
|
birth
|
sự ra đời,sự sinh đẻ
|
|
give-birth(to)(n)
|
ra
|
|
birthday
|
ngày sinh,sinh nhật
|
|
biscuit
|
bánh quy
|
|
bit
|
miếng,mảnh
|
|
a-bit
|
một chút,một tí
|
|
bite
|
cắn,ngoạm; sự cắn,sự ngoạm
|
|
bitter
|
đắng; đắng cay,chua xót
|
|
bitterly
|
đắng,đắng cay,chua xót
|
|
black
|
đen; màu đen
|
|
blade
|
lưỡi (dao,kiếm); lá (cỏ,cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
|
|
blame
|
khiển trách,mắng trách; sự khiển trách,sự mắng trách
|
|
blank
|
trống,để trắng; sự trống rỗng
|
|
blankly
|
ngây ra,không có thần
|
|
blind
|
đui,mù
|
|
block
|
khối,tảng (đá); làm ngăn cản,ngăn chặn
|
|
blonde
|
hoe vàng,mái tóc hoe vàng
|
|
blood
|
máu,huyết; sự tàn sát,chem giết
|
|
blow
|
nở hoa; sự nở hoa
|
|
blue
|
xanh,màu xanh
|
|
board
|
tấm ván; lát ván,lót ván
|
|
on-board
|
trên tàu thủy
|
|
boat
|
tàu,thuyền
|
|
body
|
thân thể,thân xác
|
|
boil
|
sôi,luộc
|
|
bomb
|
quả bom; oánh bom,thả bom
|
|
bone
|
xương
|
|
book
|
sách; ghi chép
|
|
boot
|
giày ống
|
|
border
|
bờ,mép,vỉa,lề (đường)
|
|
bore
|
buồn chán,buồn tẻ
|
|
boring
|
buồn chán
|
|
bored
|
buồn chán
|
|
born:be-born
|
sinh,đẻ
|
|
borrow
|
vay,mượn
|
|
boss
|
ông chủ,thủ trưởng
|
|
both
|
cả hai
|
|
bother
|
làm phiền,quấy rầy,làm bực mình
|
|
bottle
|
chai,lọ
|
|
bottom
|
phần dưới cùng,thấp nhất; cuối,cuối cùng
|
|
bound
|
nhất định,chắc chắn
|
|
bowl
|
cái bát
|
|
box
|
hộp,thùng
|
|
boy
|
con trai,thiếu niên
|
|
boyfriend
|
bạn trai
|
|
brain
|
óc não; đầu óc,trí não
|
|
branch
|
ngành; nhành cây,nhánh song,ngả đường
|
|
brand
|
nhãn (hàng hóa)
|
|
brave
|
gan dạ,can đảm
|
|
bread
|
bánh mỳ
|
|
break
|
bẻ gãy,đập vỡ; sự gãy,sự vỡ
|
|
broken
|
bị gãy,bị vỡ
|
|
breakfast
|
bữa điểm tâm,bữa sáng
|
|
breast
|
ngực,vú
|
|
breath
|
hơi thở,hơi
|
|
breathe
|
hít,thở
|
|
breathing
|
sự hô hấp,sự thở
|
|
breed
|
nuôi dưỡng,chăm sóc,giáo dục; sinh đẻ; nòi giống
|
|
brick
|
gạch
|
|
bridge
|
cái cầu
|
|
brief
|
ngắn,gọn,vắn tắt
|
|
briefly
|
ngắn,gọn,vắn tắt,tóm tắt
|
|
bright
|
sáng,sáng chói
|
|
brightly
|
sáng chói,tươi
|
|
brilliant
|
tỏa sáng,rực rỡ,chói lọi
|
|
bring
|
mang,cầm ,xách lại
|
|
broad
|
rộng
|
|
broadly
|
rộng,rộng rãi
|
|
broadcast
|
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh,quảng bá
|
|
brother
|
anh,em trai
|
|
brown
|
nâu,màu nâu
|
|
brush
|
bàn chải; chải,quét
|
|
bubble
|
bong bóng,bọt,tăm
|
|
budget
|
ngân sách
|
|
build
|
xây dựng
|
|
building
|
sự xây dựng,công trình xây dựng; tòa nhà binđinh
|
|
bullet
|
đạn (súng trường,súng lục)
|
|
bunch
|
búi,chùm,bó,cụm,buồng; bầy,đàn (AME)
|
|
burn
|
đốt,đốt cháy,thắp,nung,thiêu
|
|
burnt
|
bị đốt,bị cháy,khê; rám nắng,sạm (da)
|
|
burst
|
nổ,nổ tung (bom,đạn); nổ,vỡ (bong bóng); háo hức
|
|
bury
|
chôn cất,mai táng
|
|
bus
|
xe buýt
|
|
bush
|
bụi cây,bụi rậm
|
|
business
|
việc buôn bán,thương mại,kinh doanh
|
|
businessman,businesswoman
|
thương nhân
|
|
busy
|
bận,bận rộn
|
|
but
|
nhưng
|
|
butter
|
bơ
|
|
button
|
cái nút,cái khuy,cúc
|
|
buy
|
mua
|
|
buyer
|
người mua
|
|
by
|
bởi,bằng
|
|
bye
|
tạm biệt
|
|
cent
|
đồng xu (bằng 1/100 đô la)
|
|
cabinet
|
tủ có nhiều ngăn đựng đồ
|
|
cable
|
dây cáp
|
|
cake
|
bánh ngọt
|
|
calculate
|
tính toán
|
|
calculation
|
sự tính toán
|
|
call
|
gọi; tiếng kêu,tiếng gọi
|
|
be-called
|
được gọi,bị gọi
|
|
calm
|
yên lặng,làm dịu đi; sự yên lặng,sự êm ả
|
|
calmly
|
yên lặng,êm ả; bình tĩnh,điềm tĩnh
|
|
camera
|
máy ảnh
|
|
camp
|
trại,chỗ cắm trại; cắm trại,hạ trại
|
|
camping
|
sự cắm trại
|
|
campaign
|
chiến dịch,cuộc vận động
|
|
can
|
có thể; nhà tù,nhà giam,bình,ca đựng
|
|
cannot
|
không thể
|
|
could-modal
|
có thể
|
|
cancel
|
hủy bỏ,xóa bỏ
|
|
cancer
|
bệnh ung thư
|
|
candidate
|
người ứng cử,thí sinh,người dự thi
|
|
candy
|
kẹo
|
|
cap
|
mũ lưỡi trai,mũ vải
|
|
capable(of)(adj)
|
tài,có năng lực; có khả năng,cả gan
|
|
capacity
|
năng lực,khả năng tiếp thu,năng suất
|
|
capital
|
thủ đô,tiền vốn; chủ yếu,chính yếu,cơ bản
|
|
captain
|
người cầm đầu,người chỉ huy,thủ lĩnh
|
|
capture
|
bắt giữ,bắt; sự bắt giữ,sự bị bắt
|
|
car
|
xe hơi
|
|
card
|
thẻ,thiếp
|
|
cardboard
|
bìa cứng,các tông
|
|
care
|
sự chăm sóc,chăm nom; chăm sóc
|
|
take-care(of)(n)(v)
|
giữ gìn
|
|
care-for
|
trông nom,chăm sóc
|
|
career
|
nghề nghiệp,sự nghiệp
|
|
careful
|
cẩn thận,cẩn trọng,biết giữ gìn
|
|
carefully
|
cẩn thận,chu đáo
|
|
careless
|
sơ suất,cầu thả
|
|
carelessly
|
cẩu thả,bất cẩn
|
|
carpet
|
tấm thảm,thảm (cỏ)
|
|
carrot
|
củ cà rốt
|
|
carry
|
mang,vác,khuân chở
|
|
case
|
vỏ,ngăn,túi
|
|
in-case(of)
|
nếu......
|
|
cash
|
tiền,tiền mặt
|
|
cast
|
quăng,ném,thả,đánh gục; sự quăng,sự ném (lưới),sự thả (neo)
|
|
castle
|
thành trì,thành quách
|
|
cat
|
con mèo
|
|
catch
|
bắt lấy,nắm lấy,tóm lấy,chộp lấy
|
|
category
|
hạng,loại; phạm trù
|
|
cause
|
nguyên nhân,nguyên do; gây ra,gây nên
|
|
cease
|
dừng,ngừng,ngớt,thôi,hết,tạnh
|
|
ceiling
|
trần nhà
|
|
celebrate
|
kỷ niệm,làm lễ kỷ niệm; tán dương,ca tụng
|
|
celebration
|
sự kỷ niệm,lễ kỷ niệm; sự tán dương,sự ca tụng
|
|
cell
|
ô,ngăn
|
|
cellphone
|
phone)(n)(especially NAmE) điện thoại di động
|
|
cent
|
đồng xu (=1/100 đô la)
|
|
centimetre
|
cm) xen ti met
|
|
central
|
trung tâm,ở giữa,trung ương
|
|
centre
|
điểm giữa,trung tâm,trung ương
|
|
century
|
thế kỷ
|
|
ceremony
|
nghi thức,nghi lễ
|
|
certain
|
chắc chắn
|
|
certainly
|
chắc chắn,nhất định
|
|
uncertain
|
thiếu chính xác,không chắc chắn
|
|
certificate
|
giấy chứng nhận,bằng,chứng chỉ
|
|
chain
|
dây,xích; xính lại,trói lại
|
|
chair
|
ghế
|
|
chairman,chairwoman
|
chủ tịch,chủ tọa
|
|
challenge
|
sự thử thách,sự thách thức; thách thức,thử thách
|
|
chamber
|
buồng,phòng,buồng ngủ
|
|
chance
|
sự may mắn
|
|
change
|
thay đổi,sự thay đổi,sự biến đổi
|
|
channel
|
kênh (TV,radio),eo biển
|
|
chapter
|
chương (sách)
|
|
character
|
tính cách,đặc tính,nhân vật
|
|
characteristic
|
riêng,riêng biệt,đặc trưng,đặc tính,đặc điểm
|
|
charge
|
nhiệm vụ,bổn phận,trách nhiệm; giao nhiệm vụ,giao việc
|
|
in
|
phụ trách
|
|
charity
|
lòng từ thiện,lòng nhân đức; sự bố thí
|
|
chart
|
đồ thị,biểu đồ; vẽ đồ thị,lập biểu đồ
|
|
chase
|
săn bắt; sự săn bắt
|
|
chat
|
nói chuyện,tán gẫu; chuyện phiếm,chuyện gẫu
|
|
cheap
|
rẻ
|
|
cheaply
|
tiền
|
|
cheat
|
lừa,lừa đảo; trò lừa đảo,trò gian lận
|
|
check
|
kiểm tra; sự kiểm tra
|
|
cheek
|
má
|
|
cheerful
|
vui mừng,phấn khởi,hồ hởi
|
|
cheerfully
|
vẻ,phấn khởi
|
|
cheese
|
pho mát
|
|
chemical
|
thuộc hóa học; chất hóa học,hóa chất
|
|
chemist
|
nhà hóa học
|
|
chemist’s
|
(BrE)
|
|
chemistry
|
hóa học,môn hóa học,ngành hóa học
|
|
cheque
|
/t∫ek/ séc
|
|
chest
|
tủ,rương,hòm
|
|
chew
|
nhai,ngẫm nghĩ
|
|
chicken
|
gà,gà con,thịt gà
|
|
chief
|
trọng yếu,chính yếu; thủ lĩnh,lãnh tụ,người đứng đầu,xếp
|
|
child
|
đứa bé,đứa trẻ
|
|
chin
|
cằm
|
|
chip
|
vỏ bào,mảnh vỡ,chỗ sứt,mẻ
|
|
chocolate
|
sô cô la
|
|
choice
|
sự lựa chọn
|
|
choose
|
chọn,lựa chọn
|
|
chop
|
chặt,đốn,chẻ
|
|
church
|
nhà thờ
|
|
cigarette
|
điếu thuốc lá
|
|
cinema
|
rạp xi nê,rạp chiếu bóng
|
|
circle
|
đường tròn,hình tròn
|
|
circumstance
|
,ˈsɜrkəmˌstəns/ hoàn cảnh,trường hợp,tình huống
|
|
citizen
|
người thành thị
|
|
city
|
thành phố
|
|
civil
|
(thuộc) công dân
|
|
claim
|
đòi hỏi,yêu sách; sự đòi hỏi,sự yêu sách,sự thỉnh cầu
|
|
clap
|
vỗ,vỗ tay; tiếng nổ,tiếng vỗ tay
|
|
class
|
lớp học
|
|
classic
|
cổ điển,kinh điển
|
|
classroom
|
lớp học,phòng học
|
|
clean
|
sạch,sạch sẽ;
|
|
clear
|
chùi,quét dọn
|
|
clearly
|
rõ ràng,sáng sủa
|
|
clerk
|
thư ký,linh mục,mục sư
|
|
clever
|
lanh lợi,thông minh. tài giỏi,khéo léo
|
|
click
|
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách,cú nhắp (chuột)
|
|
client
|
khách hàng
|
|
climate
|
khí hậu,thời tiết
|
|
climb
|
leo,trèo
|
|
climbing
|
sự leo trèo
|
|
clock
|
đồng hồ
|
|
close_NAmE
|
đóng kín,chật chội,che đậy
|
|
closely
|
chặt chẽ,kỹ lưỡng,tỉ mỉ
|
|
close_NAmE
|
thúc,chấm dứt
|
|
closed
|
bảo thủ,không cởi mở,khép kín
|
|
closet
|
buồng,phòng để đồ,phòng kho
|
|
cloth
|
vải,khăn trải bàn,áo thầy tu
|
|
clothes
|
quần áo
|
|
clothing
|
quần áo,y phục
|
|
cloud
|
mây,đám mây
|
|
club
|
câu lạc bộ; gậy,dùi cui
|
|
centimetre
|
ti mét
|
|
coach
|
huấn luyện viên
|
|
coal
|
than đá
|
|
coast
|
sự lao dốc; bờ biển
|
|
coat
|
áo choàng
|
|
code
|
mật mã,luật,điều lệ
|
|
coffee
|
cà phê
|
|
coin
|
tiền kim loại
|
|
cold
|
lạnh,sự lạnh lẽo,lạnh nhạt
|
|
coldly
|
lạnh nhạt,hờ hững,vô tâm
|
|
collapse
|
đổ,sụp đổ; sự đổ nát,sự sụp đổ
|
|
colleague
|
bạn đồng nghiệp
|
|
collect
|
sưu tập,tập trung lại
|
|
collection
|
sự sưu tập,sự tụ họp
|
|
college
|
trường cao đẳng,trường đại học
|
|
colour
|
màu sắc; tô màu
|
|
coloured
|
mang màu sắc,có màu sắc
|
|
column
|
cột ,mục (báo)
|
|
combination
|
sự kết hợp,sự phối hợp
|
|
combine
|
kết hợp,phối hợp
|
|
come
|
đến,tới,đi đến,đi tới
|
|
comedy
|
hài kịch
|
|
comfort
|
sự an ủi,khuyên giải,lời động viên,sự an nhàn; dỗ dành,an ủi
|
|
comfortable
|
thoải mái,tiện nghi,đầy đủ
|
|
comfortably
|
dễ chịu,thoải mái,tiện nghi,ấm cúng
|
|
uncomfortable
|
bất tiện,khó chịu,không thoải mái
|
|
command
|
ra lệnh,chỉ huy; lệnh,mệnh lệnh,quyền ra lệnh,quyền chỉ huy
|
|
comment
|
lời bình luận,lời chú giải; bình luận,phê bình,chú thích,dẫn giải
|
|
commercial
|
buôn bán,thương mại
|
|
commission
|
hội đồng,ủy ban,sự ủy nhiệm,sự ủy thác; ủy nhiệm,ủy thác
|
|
commit
|
giao,gửi,ủy nhiệm,ủy thác; tống giam,bỏ tù
|
|
commitment
|
sự phạm tội,sự tận tụy,tận tâm
|
|
committee
|
ủy ban
|
|
common
|
công,công cộng,thông thường,phổ biến
|
|
in
|
chung,của chung
|
|
commonly
|
thông thường,bình thường
|
|
communicate
|
truyền,truyền đạt; giao thiệp,liên lạc
|
|
communication
|
sự giao tiếp,liên lạc,sự truyền đạt,truyền tin
|
|
community
|
dân chúng,nhân dân
|
|
company
|
công ty
|
|
compare
|
so sánh,đối chiếu
|
|
comparison
|
sự so sánh
|
|
compete
|
đua tranh,ganh đua,cạnh tranh
|