• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/24

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

24 Cards in this Set

  • Front
  • Back

あげます

Cho, tặng

もらいます

Nhận

教えます 「おしえます」

Chỉ, dạy

習います 「ならいます」

Học tập

(電話を) かけます

Gọi điện thoại

送ります 「おくります」

Gửi

貸します 「かします」

Cho vay, cho mượn

借ります 「かります」

Vay, mượn

お菓子 「おかし」

Bánh kẹo

お土産 「おみやげ」

Quà (đặc sản)

電話 「でんわ」

Điện thoại

お年玉 「おとしだま」

Tiền mừng tuổi

花 「はな」

Hoa

帽子 「ぼうし」

料理 「りょうり」

Món ăn, sự nấu ăn

カメラ

Máy ảnh

ネックレス

Dây chuyền

プレゼント

Món quà

お祝い 「おいわい」

Chúc mừng, quà chúc mừng

お見舞い 「おみまい」

Thăm nom, thăm người ốm

お正月 「おしょうがつ」

Tết dương lịch

結婚 「けっこん」

Kết hôn

クリスマス

Giáng sinh

赤ちゃん 「あかちん」

Em bé