Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
省エネ |
saving energy 省エネ |
|
買い替える |
mua để thay 買い替える |
|
電気代を節約する |
giảm phí điện 電気代を節約する |
|
家電製品 |
家電製品 đồ gia dụng |
|
ごみがたまる |
ごみがたまる rác chât đống |
|
リサイクルに出す |
リサイクルにだす。 lôi ra để tái chế |
|
不用品を処分する |
ふようひんをしょうぶんする。 vất bỏ đồ 0 dùng nữa |
|
ごみをお分別する |
ごみをぶんべつする。 phân loại rác |
|
燃えるゴミ |
もえるごみ。 rác cháy được |
|
可燃ごみ |
かねんごみ。 rác cháy được |
|
燃やせるごみ |
もやせるごみ。 rác cháy được. |
|
不燃ごみ |
ふねんごみ rác không cháy được. |
|
生ごみ |
rác tươi sống |
|
粗大ごみ |
そだいごみ rác thô - đại |
|
資源ごみ |
しげんごみ rác tái chế được |
|
袋 |
ふくろ |
|
ペットボトルをすすぐ |
rửa chai |
|
ラベルをはがす |
bóc nhãn chai |
|
しーりを貼る |
シールをはる dán sticker |
|
アルミ缶をつぶす |
đè bẹp lon nhôm |
|
古新聞を再利用する
|
ふるしんぶんをさいりようする |
|
水が漏れる |
みずがもれる rò nước |
|
水を漏らす |
みずをもらす lụt |
|
秘密 |
ひみつ |
|
こぼれる |
(nước) tràn ra |
|
近所付き合い |
きんじょづきあい quan hệ với hàng xóm |
|
ベランダ |
hiên, ban công |
|
賃貸 |
(căn hộ) cho thuê |
|
敷金 |
しききん tiền đặt cọc |
|
ながめ |
tầm nhìn |
|
一軒家 |
いっけんや một căn nhà |
|
物干し |
ものほし giá phơ đồ |
|
洗面所 |
せんめんじょ phòng giặt. |
|
真ん前 |
まんまえ |
|
真後ろ |
まうしろ |