• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/45

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

45 Cards in this Set

  • Front
  • Back

行方不明

hành phương bất minh


ゆく え ふ めい


đi lạc

bait


con mồi - nhị


えさ

海水浴

かい・すい・よく

hải - thủy - dục


tắm biển


日光浴

nhật quang dục


にっこうよく


tắm nắng

dục


ヨク


あ・びる

太陽

thái dương


たいよう

外す

はずす


tháo/bỏ ra

日焼けする

ひやけする


nhật - thiêu


cháy nắng

ショウ 


や・くや・ける 


thiêu, nướng 


(dorayaki)


はだ  


cơ - da

あせ

カン


hãn, hàn: mồ hôi



汗をかく


đổ mồ hôi


セン 


もぐ・る 


lặn 


海に潜る。

溺れる

おぼれる。


chìm, chết đuối

つかむ。

nắm

ロープをつかむ。



が つか・まる | bị tóm, bị bắt;


を つか・まえる | tóm được;


bộ

チョウ


つ・る


điếu - câu cá

モウ


あみ


võng - cái lưới

詐欺

さぎ


trá - khi;


詐欺に引っかかる。


bị kéo vào trò lừa

こぐ。

đạp, chèo (thuyền)


ボートをこぐ。

ひっくり換える。

ボートがひっくり換える。


thuyền bị lật

セン ;


ふね


thuyền

ガン


きし


ngạn - bờ

近づける。


近づく。

ちかづく。


tiến lại gần

あちこち

khắp nơi

泥棒

どろぼう


tên trộm

お金を下ろす。

おろす。


rút tiền

銀行口座

ぎん・こう・こう・ざ


ngân hàng khẩu tọa


bank account

お金を引き出す。

rút tiền

ラク


お・ちる


お・とす


lạc


rơi

払い込む

はらいこむ。


nộp tiền

振り込む

ふりこむ。


chuyển (tiền),


giao dịch

公共料金

こうきょうりょうきん


phí sinh hoạt

支払う



し・はらう


trả, đóng (tiền)

手数料

て・すう・りょう


tiền thủ tục, tiền lệ phí, tiền hoa hồng

収入

しゅうにゅう


thu nhập

赤字

あかじ


thiếu hụt, lỗ

支出

ししゅつ


chi xuất

高くつく

đắt, tốn kém

栄養

えい・よう


dinh dưỡng;


栄養がかたよる


mất cân bằng dinh dưỡng

贅沢

ぜい・たく;


xa hoa, xa xỉ

不足

bất túc - thiếu

むだづかい

phung phí

省く

tỉnh (lược)


セイ


はぶく


cắt giảm, tiết kiệm



余裕

よゆう


dư dả, dự phòng

釣り合う

つりあう


cân bằng, cân đối