• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/19

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

19 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

うんざりする


(うんざりし)かける

Chán ngắt, buồn tẻ

同じような発表が続いて、少々うんざりしかけていた時に、…

耳を傾ける

Chăm chú, lắng nghe

Aさんの話に耳を傾ける

見慣れる

Nhìn quen mắt, quen thuộc

普段見慣れている山が全く逆の形に見える

目からうろこが落ちる

Sáng mắt ra, mở mắt

出場する

Sự tham gia, sự góp mặt

申し込んだ競技の出場をとりやめる

すら

Ngay cả, đến cả (even)

引っ張る

{pull} , sự lôi, sự kéo, sự giật

2 つの小屋の間にロープを引っ張る

心を打つ


心を捕らえる

こころをうつ


Đánh vào tim...


こころをとらえる


Lấy mất trái tim


動く桜が私の心を打ったのです。


正に

{correctly} , đúng cách thức


{surely} , chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa,

舞台

ぶたい


sân khấu

舞台の中央で心を込めて語り続けるAさんの姿が…

鮮明



鮮やか

せんめい


Rõ ràng, trong sạch, sinh động...


せん: TIÊN (Hán Việt)


鮮やか: あざやか(な)

今までも鮮明に覚えています。

エピソード

Chương, tập, phần

事も無げ

こともなげ(な、に)


Cẩu thả, careless

~て初めて

ひとり暮らしをして初めて、家族の雰囲気が分かりました。


Khi bắt đầu sống 1 mình, tôi mới nhận ra không khí của 1 gia đình.

~もさることながら

AもさることながらB


A thì hẳn nhiên là tốt rồi, không chỉ thế B cũng tốt.


Thường sử dụng cho những việc đánh giá tốt.


このレストランの料理は味もさることながら、値段もやすい。

~はともかく(として)

Aはともかく(として)


A thì để nói sau, ...


勝敗はともかくとして、一所懸命頑張ろう。


Khoan bàn đến chuyện thắng thua, hãy cố gắng hết sức.

~といったら

Nói về cảm xúc, thán phục, ngạc nhiên ( cả tiêu cực và tíchc ực)


息子の部屋の汚いといったら、ひどいものです。

その景色の美しさといったら、口で言い表せないほどです。


~ならでは

Aならでは / ならではの


Chỉ có A, ngoài A ra thì không...



当レストランならではの料理をお楽しみください。

~には当たらない

Không đáng...


Thường đi sau, 驚く、非難するには


失敗したからといって落胆(らくたん)するにはあたりません。


Chỉ vì thất bại mà nản chí thì không đáng.