• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/47

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

47 Cards in this Set

  • Front
  • Back

복근

Cơ bụng

소모하다

Tiêu thụ


Tiêu hao

유산소 운동

Thể dục nhịp điệu

줄넘기

Nhảy dây

지방 연소

Đốt cháy mỡ

감량

Giảm lượng

체지방

Chất béo cơ thể

심부름

Việc vặt

고등어

Cá thu

성장기

Thời kì trg thành

염분

Tp muối

가급적

Nếu như có thể

하루가 멀다 하고

Ngày nào cũng

어리럼증

Chứng hoa mắt chóng mặt

종양

Khối u

더부룩하다

Đầy bụng

메스껍다

Buồn nôn

충혈되다

Bị xung huyết

자극적인 음식

Thức ăn kích thích

운반

Vận chuyển

물자

Hàng hoá

수분

Độ ẩm

유통업

Lưu thông phân phối hàng hoad

찌꺼기

Chất cặn bã

환경미화원

Nv vệ sinh công cộng

뿌루틍하다

Mặt đỏ phừng2

예배를 드리다

Lễ bái

교회

Nhà thờ

보육사

Bảo mẫu

정신 지체 아동

Trẻ chậm ptr

약을 올리다

Chọc tức

단혹시키다

Ngỡ ngàng bàng hoàng

폐를 끼치다

Gây rắc rối phiền toái

선행

Việc thiện

꼬부랑 할머니

Bà còng

침범하다

Xâm phạm

과대

Khuếch tán


Thổi phồng

포장하다

Che giấu


Giấu diếm

거스르다

Đi ngc lại


Đối kháng

작정하다

Hạ quyết tâm


Định bụng

어지럽히다

Lộn xộn


Chóng mặt, quay cuồng

보채다

Quấybkhosc


vòi vĩnh

정년

Tuổi về hưu

성금

Tiền gây quỹ

어려운 처지

Hoàn cảnh

소외되다

Bị xa lánh

소외 계층

Tầng lớp k đx đưer ý đến của xh