• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/27

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

27 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

투입되다

Đc ném vào


Đc đầu tư

부피

Khổ


Thể tích

장치

Sự trang bị

전신마비

Liệt toàn thân

조종하다

Cầm lái


Điều khiển

미지

Sự chưa biết

미지의 영역

목판

Bản khắc gỗ


Khuôn in

성질

Tính chất

휘어지다

Cong


Lượn vòng

활자

Kiểu chữ


Kiểu in

무지개

Cầu vồng

금속

Kim loại

연로하다

Già

무모하다

Vô mưu


Thiếu suy xét

억울하다

Uất ức


Oan ức

절실하다

Mãnh liệt


Sâu sắc


Cấp bách

조바심

Mối bận tâm, sự lo lắng

진출

Sự thâm nhập


Tiến vào

여의치 못하다

Không như ý

여건

Bb cùng chăng lứa

자비

Tự đóng học phí

돌이키다

Hồi tưởng

퀴퀴하다

Hôi hám

지문

Lời đạo diễn

어두컴컴하다

Tối mịt

감추다

Che, giấu

되살아나다

Sống sót


Sống lại