• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back

밤새도록

Thâu đêm suốt sáng

말쩡하다

Lành lặn, nguyên vẹn,hoàn chỉnh

피신을 하다

Lánh thân


Ẩn mình

재해 복구반

Đội cứu hoả

상식

Kiến thức

종료되다

Đc hoàn thành chấm dứt

환산하다

Hoán đổi

도로가 끊기다

Bị đứt bị gián đoạn ngắt quãng

성적 부진

Sự không tiến triển

이면지

Giấy có thể tái sản xuất

연습장

Vở viết

저장하다

Lưu trữ

삭제하다

Xoá

첨부하다

Đính kèm

작별

Sự chia tay

전산실

Phòng điện toán

연기파

Nhóm người diễn xuất giỏi

기상청

Cục khí tượng

정원

Vườn nhà


Số ng quy định

변신

Sự lột xác

빈도

Tần xuất

밀집

Dày đặc

메아리

Tiếng vọng

추적하다

Săn đuổi


Truy lùng

투명 망토

Áo tàng hình

조종

Sự điều khiển

상용

Sự thường dùng

지문

Vân tay

기기명

Tên thiết bị

지문

Vân tay

입력되다

Đc nhận vào